Series VQPU

Bánh xe siêu tải
Bọc QPU + Lõi sắt / gang

Phạm vi nhiệt độ               ○ ● ● ○ ○       -30℃ to +70℃
Độ di chuyển mượt mà     ● ● ● ● ●       Tuyệt vời
Âm lượng                          ● ● ● ● ○       Rất Tốt
Bảo vệ mặt sàn                 ● ● ● ○ ○       Tốt

Mặt bánh

QPU là vật liệu PU có tính đàn hồi tốt, bánh xe sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm lực cản lăn mà còn nâng cao khả năng thao tác máy móc. QPU có ba độ cứng khác nhau, bao gồm 75 độ, 85 độ và 90 độ, cả 3 đều có độ đàn hồi cao. Bánh xe QPU của Dersheng có tính năng chịu nước tốt, thích hợp sử dụng ở vùng nhiệt đới và ở môi trường làm việc ẩm ướt.

Lõi bánh xe

Lõi sắt / gang

Đặc điểm

• Kháng hóa chất, dung môi và ăn mòn
• Chịu mài mòn
• Kháng vi sinh vật
• Chống đâm thấu
• Lực cản lăn thấp
• Nhiệt độ môi trường thích hợp: -30°C~+70°C
• Sử dụng trong điều kiện thông thường,không cần bảo trì

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe

Độ cứng:90°Shore A (PANTONE 1605C)

Mã sản phẩm Đường kính
bánh xe
(D)【mm】
Bề rộng
bánh xe
(T2)【mm】
Tải trọng
【kg(lbs)】
Đường kính
trong của ổ lăn
Ø(d)【mm】
Độ dài
trục bánh
(T1)【mm】
Mặt bánh Ổ lăn
12035406186171 150 42 700kg (1543lbs) 17 42 Bề mặt cong Ổ bi
chính xác
12035406186271 150 42 700kg (1543lbs) 20 42
12035406306171 150 75 1100kg (2425lbs) 20 75
12035406306271 150 75 1100kg (2425lbs) 20 75
12035407206171 180 50 850kg (1874lbs) 20 50
12035407206271 180 50 850kg (1874lbs) 25 50
12035408206171 200 50 1000kg (2205lbs) 20 50
12035408206271 200 50 1000kg (2205lbs) 25 50
12035408200271 200 50 1000kg (2205lbs) 30 50
12035408200171 200 50 1000kg (2205lbs) 35 50
12035408200371 200 50 1000kg (2205lbs) 40 50
12035410256171 250 62 1500kg (3307lbs) 20 61
12035410256271 250 62 1500kg (3307lbs) 25 61
12035410259171 250 62 1500kg (3307lbs) 30 61
12035410259271 250 62 1500kg (3307lbs) 35 61
12035412356171 300 90 1800kg (3968lbs) 30 90
12035412356271 300 90 1800kg (3968lbs) 35 90
12035414356401 350 90 2400kg (5291lbs) 35 90
12035414356101 350 90 2400kg (5291lbs) 40 90
12035414356701 350 90 2400kg (5291lbs) 45 90
12035414351101 350 90 2400kg (5291lbs) 50 90
12035410306171 250 80 2000kg (4409lbs) 25 90 Bề mặt phẳng
12035410306271 250 80 2000kg (4409lbs) 30 90
12035410306371 250 80 2000kg (4409lbs) 35 90
12035410359171 300 90 2400kg (5291lbs) 30 90
12035410359271 300 90 2400kg (5291lbs) 35 90
12035416406171 400 100 3000kg (6614lbs) 35 100
12035416406271 400 100 3000kg (6614lbs) 40 100
12035416406371 400 100 3000kg (6614lbs) 45 100
12035416406471 400 100 3000kg (6614lbs) 50 100

Độ cứng:85°Shore A (PANTONE 2747C)

Mã sản phẩm Đường kính
bánh xe
(D)【mm】
Bề rộng
bánh xe
(T2)【mm】
Tải trọng
【kg(lbs)】
Đường kính
trong của ổ lăn
Ø(d)【mm】
Độ dài
trục bánh
(T1)【mm】
Mặt bánh Ổ lăn
12035406186371 150 42 560kg (1235lbs) 17 42 Bề mặt cong Ổ bi
chính xác
12035406186471 150 42 560kg (1235lbs) 20 42
12035406306371 150 75 900kg (1984lbs) 20 75
12035406306471 150 75 900kg (1984lbs) 25 75
12035407206371 180 50 700kg (1543lbs) 20 50
12035407206471 180 50 700kg (1543lbs) 25 50
12035408206371 200 50 800kg (1764lbs) 20 50
12035408206471 200 50 800kg (1764lbs) 25 50
12035408200471 200 50 800kg (1764lbs) 30 50
12035408200571 200 50 800kg (1764lbs) 35 50
12035408200671 200 50 800kg (1764lbs) 40 50
12035410256371 250 62 1200kg (2646lbs) 20 61
12035410256471 250 62 1200kg (2646lbs) 25 61
12035410259371 250 62 1200kg (2646lbs) 30 61
12035410259471 250 62 1200kg (2646lbs) 35 61
12035412356371 300 90 1440kg (3175lbs) 30 90
12035412356471 300 90 1440kg (3175lbs) 35 90
12035414356501 350 90 2000kg (4409lbs) 35 90
12035414356201 350 90 2000kg (4409lbs) 40 90
12035414356801 350 90 2000kg (4409lbs) 45 90
12035414351201 350 90 2000kg (4409lbs) 50 90
12035412359371 300 90 1920kg (4233lbs) 30 90 Bề mặt phẳng
12035412359471 300 90 1920kg (4233lbs) 35 90
12035416406571 400 100 2200kg (4850lbs) 35 100
12035416406671 400 100 2200kg (4850lbs) 40 100
12035416406771 400 100 2200kg (4850lbs) 45 100
12035416406871 400 100 2200kg (4850lbs) 50 100

Độ cứng:75°Shore A (PANTONE 425C)

Mã sản phẩm Đường kính
bánh xe
(D)【mm】
Bề rộng
bánh xe
(T2)【mm】
Tải trọng
【kg(lbs)】
Đường kính
trong của ổ lăn
Ø(d)【mm】
Độ dài
trục bánh
(T1)【mm】
Mặt bánh Ổ lăn
12035406186771 150 42 490kg (1080lbs) 17 42 Bề mặt cong Ổ bi
chính xác
12035406186871 150 42 490kg (1080lbs) 20 42
12035406306571 150 75 800kg (1764lbs) 20 75
12035406306671 150 75 800kg (1764lbs) 25 75
12035407206571 180 50 600kg (1323lbs) 20 50
12035407206671 180 50 600kg (1323lbs) 25 50
12035408206771 200 50 700kg (1543lbs) 20 50
12035408206871 200 50 700kg (1543lbs) 25 50
12035408200771 200 50 700kg (1543lbs) 30 50
12035408200871 200 50 700kg (1543lbs) 35 50
12035408200971 200 50 700kg (1543lbs) 40 50
12035410256871 250 62 1050kg (2315lbs) 20 61
12035410256971 250 62 1050kg (2315lbs) 25 61
12035410259571 250 62 1050kg (2315lbs) 30 61
12035410259671 250 62 1050kg (2315lbs) 35 61
12035412356571 300 90 1260kg (2778lbs) 30 90
12035412356671 300 90 1260kg (2778lbs) 35 90
12035414356601 350 90 1800kg (3968lbs) 35 90
12035414356301 350 90 1800kg (3968lbs) 40 90
12035414356901 350 90 1800kg (3968lbs) 45 90
12035414351301 350 90 1800kg (3968lbs) 50 90
12035412359571 300 90 1680kg (3704lbs) 30 100 Bề mặt phẳng
12035412359671 300 90 1680kg (3704lbs) 35 100
12035416409171 400 100 1900kg (4189lbs) 35 100
12035416409271 400 100 1900kg (4189lbs) 40 100
12035416409371 400 100 1900kg (4189lbs) 45 100
12035416409471 400 100 1900kg (4189lbs) 50 100