| 1 Vân chữ X (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 2 Vân chữ X + Vân thẳng (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 3 Vân chéo (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 4 Vân chéo + Vân thẳng (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 5 Vân chữ V (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 6 Vân chữ V + Vân thẳng (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 7 Vân thô A (Tiêu chuẩn) (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 8 Vân thô B (Bánh PU dạng đúc và bánh PU dạng ép phun đều có thể sử dụng loại vân này) |
![]() |
| 9 Vân thô C (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 10 Vân thô D (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |
| 11 Vân thẳng (Bánh PU dạng đúc) |
![]() |