Series NMBR

Bánh xe tải nặng
Bọc cao su đàn hồi không lăn vết
+ Lõi sắt / gang

Độ cứng mặt bánh            ○ ○ ○ ● ○       60±5°° Shore A
Phạm vi nhiệt độ               ○ ● ● ○ ○       -25℃ to +80℃
Độ di chuyển mượt mà     ● ● ● ○ ○       Tốt
Âm lượng                          ● ● ● ● ●       Tuyệt vời
Bảo vệ mặt sàn                 ● ● ● ● ○       Rất Tốt

Mặt bánh

Được sản xuất từ cao su đàn hồi không lăn vết chất lượng cao, bánh xe cao su không lăn vết lõi gang của Dersheng có độ cứng mặt bánh là 65°±5°. Có độ đàn hồi cao, bảo vệ mặt sàn tốt, chống rung và giảm tiếng động tốt. Khi di chuyển, cao su không lăn vết không để lại vết đen trên mặt sàn, bánh xe này của Dersheng thích hợp sử dụng cho mọi môi trường làm việc

Lõi bánh xe

Lõi sắt / gang

Đặc điểm

• Kháng hóa chất, dung môi và ăn mòn
• Nhiệt độ môi trường thích hợp: -25°C~+80°C
• Sử dụng trong điều kiện thông thường, không cần bảo trì

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe

Mã sản phẩm Đường kính
bánh xe
(D)【mm】
Bề rộng
bánh xe
(T2)【mm】
Tải trọng
【kg(lbs)】
Đường kính
trong của ổ lăn
Ø(d)【mm】
Độ dài
trục bánh
(T1)【mm】
Mặt bánh Ổ lăn
12041104156271 100 37 200kg (440lbs) 15 34 Bề mặt phẳng Ổ bi chính xác
12041104156371 100 37 200kg (440lbs) 17 34
12041105156371 125 40 250kg (551lbs) 17 42
12041106156271 150 40 300kg (661lbs) 17 42
12041106186171 150 46 300kg (661lbs) 17 46
12040306306271 150 57 300kg (661lbs) 17 57
12041108186471 200 44 400kg (881lbs) 17 50
12041108186371 200 44 400kg (881lbs) 20 50
12041108186971 200 44 400kg (881lbs) 25 50
12041108186571 200 46 400kg (881lbs) 17 46
12041108286171 200 70 500kg (1102lbs) 17 68
12041108286271 200 70 500kg (1102lbs) 20 68
12041108286371 200 70 500kg (1102lbs) 25 68
12041110206271 250 50 500kg (1102lbs) 17 50 Bề mặt cong
12041110206371 250 50 500kg (1102lbs) 20 50
12041110206171 250 50 500kg (1102lbs) 25 50
12041110256371 254 63 600kg (1323lbs) 17 63
12041110256171 254 63 600kg (1323lbs) 20 63
12041110256271 254 63 600kg (1323lbs) 25 63
12041110286371 254 71 600kg (1323lbs) 17 69
12041110286271 254 71 600kg (1323lbs) 20 69
12041110286171 254 71 600kg (1323lbs) 25 69
12041112606171 302 150 800kg (1764lbs) 30 150
12041112606271 302 150 800kg (1764lbs) 35 150
12041112406171 304 105 750kg (1653lbs) 25 106
12041112406271 304 105 750kg (1653lbs) 30 106
12041112406371 304 105 750kg (1653lbs) 35 106
12041112206171 306 49 650kg (1433lbs) 20 51
12041112206271 306 49 650kg (1433lbs) 25 51
12041112306271 308 76 700kg (1543lbs) 25 74
12041112306171 308 76 700kg (1543lbs) 30 74
12041112306371 308 76 700kg (1543lbs) 35 74