1243 Series — BÁNH XE CAO SU ĐẶC   TW風硬省力輪系列

Chịu tải lớn, dùng để vận chuyển đồ nặng, di chuyển êm, nhẹ nhàng, thích hợp sử dụng cho những nơi bề mặt gồ ghề và có nhiều vật cản.
高負載,用於重物搬運,行走寧靜,尤其適用於凹凸不平的路面及雜物較多的環境。

Vật liệu bánh xe   輪子選擇

  • Pneumatic with painted steel rim
    Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép sơn màu)
    風硬輪(烤漆鐵框)
  • Pneumatic withplastic rim
    Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép mạ kẽm)
    風硬輪(鍍鋅鐵框)
  • Bánh xe Flat Free<br>防爆輪
    Bánh xe Flat Free
    防爆輪
  • Bánh xe<br>cao su đặc<br>(Mâm thép)<br>風硬輪(EZ Roll)
    Bánh xe cao su đặc
    風硬省力輪
  • PU Foam Tire
    Bánh xe lốp PU
    防刺輪

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Kích cỡ
規格
Đường kính
bánh xe
輪徑
Bề rộng
bánh xe
輪寬
Vật liệu
bánh xe
材質
Mâm xe
輪框
Độ dài
trục bánh
中寬
Tải trọng
載重
Ổ lăn
軸承
Đường kính
ổ lăn
軸承孔徑
Mã sản phẩm
型號
Các loại bánh xe
輪子樣式
8"
(250-4)
198mm 51mm Bánh xe
cao su đặc
(Mâm thép)
風硬輪
Mâm thép
(sơn màu)
鐵框(烤漆)
50mm
(2" centered)
100 kgs
(220 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243080015
200mm 53mm Bánh xe
cao su đặc
(Mâm thép)
風硬輪
Mâm thép
(sơn màu)
鐵框(烤漆)
55mm
(2-1/5" centered)
120 kgs
(264 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243080077
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1243080019
Mâm nhựa
塑框
57.5mm
(2-1/4" centered)
1243080068
200mm 53mm Bánh xe
cao su đặc
風硬省力輪
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
55mm
(2-1/5" centered)
120 kgs
(264 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243080079
208mm 53.5 mm Bánh xe Flat Free
防爆輪
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
100 kgs
(220 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243080067
10"
(350-4)
250mm 68mm Bánh xe
cao su đặc
風硬省力輪
Mâm thép
(sơn màu)
鐵框(烤漆)
65mm
(2-9/16" centered)
180 kgs
(396 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243100070
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1243100069
255mm 85mm Bánh xe Flat Free
防爆輪
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
65mm
(2-9/16" centered)
150 kgs
(330 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243100049
257mm 79.5mm Bánh xe cao
suđàn hồi
風式彈力輪
Mâm thép
(sơn màu)
鐵框(烤漆)
65mm
(2-9/16" centered)
180 kgs
(396 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243100076
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1243100051
263mm 87mm Bánh xe lốp PU
防刺輪
Mâm thép
(mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
65mm
(2-9/16" centered)
150 kgs
(330 lbs)
Ổ bi
滾珠
17mm 1243100058