Chịu tải lớn, dùng để vận chuyển đồ nặng, di chuyển êm, nhẹ nhàng, thích hợp sử dụng cho những nơi bề mặt gồ ghề và có nhiều vật cản.
高負載,用於重物搬運,行走寧靜,尤其適用於凹凸不平的路面及雜物較多的環境。
Kích cỡ 規格 |
Đường kính bánh xe 輪徑 |
Bề rộng bánh xe 輪寬 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mâm xe 輪框 |
Độ dài trục bánh 中寬 |
Tải trọng 載重 |
Ổ lăn 軸承 |
Đường kính ổ lăn 軸承孔徑 |
Mã sản phẩm 型號 |
Các loại bánh xe 輪子樣式 |
8" (250-4) |
198mm | 51mm | Bánh xe cao su đặc (Mâm thép) 風硬輪 |
Mâm thép (sơn màu) 鐵框(烤漆) |
50mm (2" centered) |
100 kgs (220 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243080015 | ![]() |
200mm | 53mm | Bánh xe cao su đặc (Mâm thép) 風硬輪 |
Mâm thép (sơn màu) 鐵框(烤漆) |
55mm (2-1/5" centered) |
120 kgs (264 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243080077 | ![]() |
|
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
1243080019 | |||||||||
Mâm nhựa 塑框 |
57.5mm (2-1/4" centered) |
1243080068 | ||||||||
200mm | 53mm | Bánh xe cao su đặc 風硬省力輪 |
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
55mm (2-1/5" centered) |
120 kgs (264 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243080079 | ![]() |
|
208mm | 53.5 mm | Bánh xe Flat Free 防爆輪 |
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
100 kgs (220 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243080067 | ![]() |
||
10" (350-4) |
250mm | 68mm | Bánh xe cao su đặc 風硬省力輪 |
Mâm thép (sơn màu) 鐵框(烤漆) |
65mm (2-9/16" centered) |
180 kgs (396 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243100070 | ![]() |
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
1243100069 | |||||||||
255mm | 85mm | Bánh xe Flat Free 防爆輪 |
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
65mm (2-9/16" centered) |
150 kgs (330 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243100049 | ![]() |
|
257mm | 79.5mm | Bánh xe cao suđàn hồi 風式彈力輪 |
Mâm thép (sơn màu) 鐵框(烤漆) |
65mm (2-9/16" centered) |
180 kgs (396 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243100076 | ![]() |
|
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
1243100051 | |||||||||
263mm | 87mm | Bánh xe lốp PU 防刺輪 |
Mâm thép (mạ kẽm) 鐵框(鍍鋅) |
65mm (2-9/16" centered) |
150 kgs (330 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
17mm | 1243100058 | ![]() |