1202 Series — BÁNH XE LỐP HƠI   風輪系列

Chịu tải lớn, dùng để vận chuyển đồ nặng, di chuyển êm, nhẹ nhàng, thích hợp sử dụng cho những nơi bề mặt gồ ghề và có nhiều vật cản.
高負載,用於重物搬運,行走寧靜,尤其適用於凹凸不平的路面及雜物較多的環境。

Vật liệu bánh xe   輪子選擇


  • Bánh xe lốp
    hơi có săm
    (mâm thép sơn màu)
    風輪(烤漆鐵框)

  • Bánh xe lốp
    hơi có săm
    (mâm nhựa)
    風輪(塑框)

  • Bánh xe lốp
    hơi có săm
    (mâm thép mạ kẽm)
    風輪(鍍鋅鐵框)

  • Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép sơn màu)
    風硬輪(烤漆鐵框)

  • Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép mạ kẽm)
    風硬輪(鍍鋅鐵框)

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

    Kích cỡ
規格    
Mâm xe
輪框
Độ dài trục bánh
軸長
Tải trọng
載重
Mã sản phẩm
型號
Ổ lăn
軸承
Các loại bánh xe
輪子樣式
8" Mâm thép (sơn màu)
鐵框(烤漆)
95mm (3" Centered)

57mm (2-1/4" Offset)
100kgs (220lbs) 1202-08-SA 1/2" , 3/4" , 5/8"
Ổ bi 滾珠軸承

3/4"
Ổ đũa 滾針
Mâm thép (mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1202-08-SB
Mâm nhựa
塑框
1202-08-P
10" Mâm thép (sơn màu)
鐵框(烤漆)
95mm (3" Centered)

57mm (2-1/4" Offset)
150kgs (330lbs) 1202-10-SA 1/2" , 3/4" , 5/8"
Ổ bi 滾珠軸承

3/4"
Ổ đũa 滾針
Mâm thép (mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1202-10-SB
Mâm nhựa
塑框
1202-10-P
11" Mâm thép (sơn màu)
鐵框(烤漆)
95mm (3" Centered) 170kgs (375lbs) 1202-11-SA 1/2" , 3/4" , 5/8"
Ổ bi 滾珠軸承
Mâm thép (mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1202-11-SB
Mâm nhựa
塑框
1202-11-P
12" Mâm thép (sơn màu)
鐵框(烤漆)
100mm (4" Centered) 190kgs (415lbs) 1202-12-SA 1/2" , 3/4" , 5/8"
Ổ bi 滾珠軸承
Mâm thép (mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1202-12-SB
Mâm nhựa
塑框
1202-12-P
14" Mâm thép (sơn màu)
鐵框(烤漆)
100mm (4" Centered) 200kgs (440lbs) 1202-14-SA 1/2" , 3/4" , 5/8"
Ổ bi 滾珠軸承
Mâm thép (mạ kẽm)
鐵框(鍍鋅)
1202-14-SB
Mâm nhựa
塑框
1202-14-P