Series 68 là loại bánh xe có chân tăng chỉnh và điều chỉnh bánh xe lên xuống bằng bàn đạp. Khi gạt bàn đạp xuống, bánh xe chạm đất, chân tăng chỉnh rời mặt sàn, giúp cho khách hàng dễ dàng di chuyển thiết bị. Khi nẩy bàn đạp lên, bánh xe rời mặt đất, đồng thời chân tăng chỉnh đứng vững vàng trên sàn, giữ cho thiết bị cố định. Ngoài ra, còn có thể điều chỉnh độ cao của chân tăng chỉnh để đạt tới sự cân bằng cho thiết bị. Chúng tôi còn cung cấp bánh xe chân tăng chỉnh không có bàn đạp cho khách hàng lựa chọn.
68系列是一款便捷支撐平衡調節架腳輪,踩踏腳架踏板便可使輪子上下移動。在固定設備時, 腳輪收起,腳杯著地時,可精密調整水平,平穩支撐;在移動設備時,腳輪下降,腳杯離地, 可隨意移動設備。另有無升降功能之支撐腳輪可供選擇。
Đế cao su dẫn điện
導電橡膠墊
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
* 1 | 85 x 105 mm (3-5/16" x 4-1/8") | 60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8" ) (Tấm lắp chuẩn Châu Âu )(歐規底板) |
8 mm (5/16") |
2 | 100 x 115 mm (24" x 4-1/2") | 70 x 85 mm (2-5/8"~3"x3"~3-5/8") (Tấm lắp càng kiểu D) (D型底板) |
10 mm (3/8") |
* Bánh xe không chân tăng chỉnh 2.5” chỉ lắp với tấm lắp chuẩn Châu Âu. 2.5"無支撐腳輪指搭配歐規底板。
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
* 1 | 85 x 105 mm (3-5/16" x 4-1/8") |
60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8" ) (Tấm lắp chuẩn Châu Âu )(歐規底板) |
8 mm (5/16") |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
* 1 | 85 x 105 mm (3-5/16" x 4-1/8") |
60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8" ) (Tấm lắp chuẩn Châu Âu )(歐規底板) |
8 mm (5/16") |
2 | 100 x 115 mm (24" x 4-1/2") |
70 x 85 mm (2-5/8"~3"x3"~3-5/8") (Tấm lắp càng kiểu D) (D型底板) |
10 mm (3/8") |
*Bánh xe không chân tăng chỉnh 2.5” chỉ lắp với tấm lắp chuẩn Châu Âu
*2.5"無支撐腳輪指搭配歐規底板。
![]() |
Quy cách bánh xe bàn đạp tăng chỉnh |
Kích cỡ bánh xe 輪子尺寸 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Đường kính bánh xe 輪徑 (mm) D |
Bề rộng bánh xe 輪寬 (mm) |
Tải trọng 載重 |
Tải trọng tịnh của chân tăng chỉnh 支撐腳 靜壓 荷重 |
Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 (mm) H |
Tổng chiều cao Max. 最大總高 (mm) h |
Độ cao của bánh với sàn 上升距離 (mm) T |
Độ cao của chân tăng chỉnh với sàn 最大離地間距 (mm) t |
Lệch tâm 偏心距 (mm) |
Bán kính xoay 迴旋半徑 (mm) |
Mã sản phẩm 型號 |
2.5" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
64 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
96 | 108 | 6 | 6 | 56 | Bàn đạp ngắn 135mm Bàn đạp dài 147mm 短踏板 135mmM 長踏板 147mm |
1168-25-07-10 |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
62.5 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
95 | 107 | 7 | 5 | 56 | 1168-25-100-10 | ||||
Bánh QPU QPU輪 |
62.5 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
1168-25-80-10 | |||||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
62.5 | 20x2 | 200kgs (440 lbs) |
1168-25-101-10 | |||||||||
3" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
114 | 126 | 6 | 6 | 56 | Bàn đạp ngắn 135mm Bàn đạp dài 147mm 短踏板 135mmM 長踏板 147mm |
1168-03-07-10 |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-100-10 | |||||||||
Bánh QPU QPU輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-80-10 | |||||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
75 | 20x2 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-101-10 | |||||||||
4" |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 32 | 320kgs (700 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
Ổ bi 滾珠 |
136.5 | 148.5 | 6 | 6 | 65 | Bàn đạp ngắn 142mm Bàn đạp dài 157mm 短踏板 142mm 長踏板 157mm |
1168-04-07-10 |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 36 | 250kgs (550 lbs) |
1168-04-07-10 | |||||||||
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
100 | 40 | 320kgs (700 lbs) |
1168-04-87-10 | |||||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
100 | 22x2 | 320kgs (700 lbs) |
1168-04-101-10 |
![]() |
![]() |
Quy cách bánh xe chân tăng chỉnh |
Kích cỡ bánh xe 輪子尺寸 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Đường kính bánh xe 輪徑 (mm) |
Bề rộng bánh xe 輪寬 (mm) |
Tải trọng 載重 |
Tải trọng tịnh của chân tăng chỉnh 支撐腳 靜壓 荷重 |
Mã sản phẩm 型號 |
Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 (mm) |
Lệch tâm 偏心距 (mm) |
Bán kính xoay 迴旋半徑 (mm) |
|
Càng xoay 活動 |
|||||||||||
*2.5" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
75 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
1168-25-07-2(1) | Ổ bi 滾珠 |
102mm | 64mm | 97mm | |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
75 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
1168-25-100-2(1) | |||||||
Bánh QPU QPU輪 |
75 | 45 | 200kgs (440 lbs) |
1168-25-80-2(1) | |||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
75 | 20x2 | 200kgs (440 lbs) |
1168-25-101-2(1) | |||||||
3" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
75 | 45 | 220kgs (485 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
1168-03-07-2(1) | Ổ bi 滾珠 |
120mm | 69mm | 107mm | |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
75 | 45 | 220kgs (485 lbs) |
1168-03-100-2(1) | |||||||
Bánh QPU QPU輪 |
75 | 45 | 220kgs (485 lbs) |
1168-03-80-2(1) | |||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
75 | 20x2 | 220kgs (485 lbs) |
1168-03-101-2(1) | |||||||
4" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 32 | 250kgs (550 lbs) |
1000kgs (2200 lbs) |
1168-04-07-2(1) | Ổ bi 滾珠 |
142.5mm | 77mm | 127mm | |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 36 | 250kgs (550 lbs) |
1168-04-07-2(1) | |||||||
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
100 | 40 | 250kgs (550 lbs) |
1168-04-87-2(1) | |||||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
100 | 22x2 | 250kgs (550 lbs) |
1168-04-101-2(1) |
![]() |
Quy cách bánh xe không chân tăng chỉnh |
Kích cỡ bánh xe 輪子尺寸 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Đường kính bánh xe 輪徑 (mm) |
Bề rộng bánh xe 輪寬 (mm) |
Tải trọng 載重 |
Mã sản phẩm 型號 |
Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 (mm) |
Lệch tâm 偏心距 (mm) |
Bán kính xoay 迴旋半徑 (mm) |
|
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
|||||||||
*2.5" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-25-07-1 | 1168-25-07-2 | Ổ bi 滾珠 |
102mm | 31mm | 68.5mm |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-25-100-1 | 1168-25-100-2 | |||||
Bánh QPU QPU輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-25-80-1 | 1168-25-80-2 | |||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
75 | 20x2 | 260kgs (570 lbs) |
1168-25-101-1 | 1168-25-101-2 | |||||
3" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-07-1 | 1168-03-07-2 | Ổ bi 滾珠 |
120mm | 40mm | 77.5mm |
Bánh King Kong 金鋼輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-100-1 | 1168-03-100-2 | |||||
Bánh QPU QPU輪 |
75 | 45 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-80-1 | 1168-03-80-2 | |||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
75 | 20x2 | 260kgs (570 lbs) |
1168-03-101-1 | 1168-03-101-2 | |||||
4" | Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 32 | 320kgs (700 lbs) |
1168-04-07-1 | 1168-04-07-2 | Ổ bi 滾珠 |
142.5mm | 40mm | 90mm |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
100 | 36 | 250kgs (550 lbs) |
1168-04-07-1 | 1168-04-07-2 | |||||
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
100 | 40 | 320kgs (700 lbs) |
1168-04-87-1 | 1168-04-87-2 | |||||
Bánh ZQPU (bánh đôi) ZQPU輪 |
100 | 22x2 | 320kgs (700 lbs) |
1168-04-101-1 | 1168-04-101-2 |