The AGV drive wheel adopts a high-tech wheel surface design to reduce resistance and extend battery life. The passive wheel is equipped with a spring design to achieve shock absorption and maintain mechanical stability. The AGV special wheel is equipped with a zone-axis balance design, which can reduce the starting force when pushing and reduce the problem of steering being locked. Multiple AGV drive wheel surface pattern options can help overcome the problem of slippage.


1165 Series — AMR/AGV-6 BÁNH XE CÀNG XOAY THÉP CƯỜNG LỰC- BÁNH ĐÔI(TẢI VỪA/NHẸ)   AMR/AGV-6 強化美國輪-雙輪系列(中輕型)

Càng bánh được làm bằng thép cường lực cứng, cùng với ổ lăn bi được xử lý nhiệt và ổ bi chính xác, giúp tăng khả năng tải trọng và kéo dài tuổi thọ sử dụng của bánh xe, càng xe xoay chuyển linh hoạt, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu về trọng tâm thấp, diện tích tiếp xúc của bề mặt bánh xe lên mặt đất lớn hoặc kết cấu bánh xe đôi, hỗ trợ lực đỡ ổn định hơn và thời gian sử dụng lâu dài hơn, thích hợp sử dụng cho AMR/AGV.
腳架采用高鋼性板材,配合熱處理珠道及高精密滾珠來達到極高的荷重與長時間的使用壽命,腳架旋轉靈活、同時確保低重心需求,輪面接觸地面大或雙輪結構,受力支撐更平穩使用更持久, 適用於AMR/AGV (無人車)使用 。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Resolute (Dual Wheels)
    Bánh Resolute
    (Bánh xe đôi)
    全效雙輪
  • ZQPU (Dual Wheels)
    Bánh ZQPU
    (bánh đôi)
    ZQPU雙輪
  • ZQPU (Dual A-Static Wheels)
    Bánh ZQPU
    (Chống tĩnh điện)
    ZQPU輪(抗靜電)
  • Bánh xe King Kong<br>尼龍輪
    Bánh xe King Kong
    尼龍輪
  • Bánh xe King Kong<br>金鋼輪
    Bánh xe King Kong
    金鋼輪

  • Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU

  • Bánh QPU
    QPU輪

  • Bánh EQPU
    EQPU輪

*Có các loại bánh xe chống tĩnh điện khác, quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ xưởng sản xuất
*有其它抗靜電輪可供選擇,如有需求請聯絡工廠

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
2 95 x65 mm
(3-3/4" x 2-1/2")
75 x 45 mm
(3" x 1-3/4")
8 mm (5/16")
3 100 x 115 mm
(3-7/8" x 4-1/2")
75 x 80 mm
(3" x 3-1/4")
10 mm (3/8")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
2 95 x65 mm
(3-3/4" x 2-1/2")
75 x 45 mm
(3" x 1-3/4")
8 mm (5/16")
3 100 x 115 mm
(3-7/8" x 4-1/2")
75 x 80 mm
(3" x 3-1/4")
10 mm (3/8")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2", 2.5", 3" 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(2-3/8" x 3-1/8")
(Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規孔距)
8 mm
(5/16")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2", 2.5", 3" 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(2-3/8" x 3-1/8")
(Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規孔距)
8 mm
(5/16")
2", 2.5", 3" 95 x65 mm
(3-3/4" x 2-1/2")
75 x 45 mm
(3" x 1-3/4")
8 mm
(5/16")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
50mm x 45mm
(2" x 1-3/4")
200kgs
(440lbs)
Bánh xe King Kong
尼龍輪
1165-02-07-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
74mm
(2-7/8")
48mm
(1-7/8")
250kgs
(551lbs)
Bánh xe King Kong
金鋼輪
1165-02-100-2(6)
50mm x 20mm(41.5)
(2" x 3/4")
70kgs
(154lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-02-101-2(6)
70kgs
(154lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-02-101-2(6)
50mm x 22.5mm
(2" x 7/8")
60kgs
(132lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-02-68-2(6)
50mm x 45mm
(2" x 1-3/4")
200kgs
(440lbs)
Bánh xe King Kong
尼龍輪
1165-02-07-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
83.5mm
(3-1/4")
56mm
(2-1/4")
250kgs
(551lbs)
Bánh xe King Kong
金鋼輪
1165-02-100-2(6)
50mm x 20mm(41.5)
(2" x 3/4")
70kgs
(154lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-02-101-2(6)
70kgs
(154lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-02-101-2(6)
50mm x 22.5mm
(2" x 7/8")
60kgs
(132lbs
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-02-68-2(6)
62.5mm x 45mm
(2.5" x 1-3/4")
250kgs
(551lbs)
Bánh xe King Kong
尼龍輪
1165-25-07-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
90mm
(3-1/2")
60mm
(3-5/8")
450kgs
(992lbs)
King Kong Whee 1165-25-100-2(6)
62.5mm x 20mm(41.5)
(2.5" x 3/4")
250kgs
(551lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-25-101-2(6)
200kgs
(440lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-25-101-2(6)
62.5mm x 45mm
(2.5" x 1-3/4")
250kgs
(551lbs)
Bánh xe King Kong
尼龍輪
1165-25-07-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
96mm
(3-3/4")
68.5mm
(2-3/4")
450kgs
(992lbs)
Bánh xe King Kong
金鋼輪
1165-25-100-2(6)
62.5mm x 20mm(41.5)
(2.5" x 3/4")
250kgs
(551lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-25-101-2(6)
200kgs
(440lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-25-101-2(6)
75mm x 45mm
(3" x 1-3/4")
300kgs
(661lbs)
Bánh xe King Kong
尼龍輪
1165-03-07-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
102.5mm
(4")
75mm
(3")
500kgs
(1102lbs)
Bánh xe King Kong
金鋼輪
1165-03-100-2(6)
75mm x 20mm(41.5)
(3" x 3/4")
300kgs
(661lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-03-101-2(6)
250kgs
(551lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-03-101-2(6)
100mm x 34mm
(4" x 1-3/8")
300kgs
(661lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU輪
1165-04-87-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
130mm
(5-1/8")
90mm
(3-1/2")
100mm x 40mm
(4" x 1-5/8")
350kgs
(770lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU輪
1165-04-87-2(6)
100mm x 20mm(41.5)
(4" x 3/4")
300kgs
(661lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-04-101-2(6)
250kgs
(551lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-04-101-2(6)
125mm x 40mm
(5" x 1-5/8")
350kgs
(770lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU輪
1165-05-87-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
155mm
(6-1/8")
103mm
(4")
300kgs
(661lbs)
Bánh EQPU
EQPU輪
1165-05-81-2(6)
100mm x 20mm(41.5)
(4" x 3/4")
300kgs
(661lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-05-101-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
142.5mm
(5-5/8")
90mm
(3-1/2")
250kgs
(551lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-05-101-2(6)
150mm x 42mm
(6" x 1-5/8")
400kgs
(880lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU輪
1165-06-87-2(6) Ổ bi
滾珠軸承
188mm
(7-3/8")
115mm
(4-1/2"
400kgs
(880lbs)
Bánh EQPU
EQPU輪
1165-06-81-2(6)
400kgs
(880lbs)
Bánh QPU
QPU輪
1165-06-80-2(6)