The AGV drive wheel adopts a high-tech wheel surface design to reduce resistance and extend battery life. The passive wheel is equipped with a spring design to achieve shock absorption and maintain mechanical stability. The AGV special wheel is equipped with a zone-axis balance design, which can reduce the starting force when pushing and reduce the problem of steering being locked. Multiple AGV drive wheel surface pattern options can help overcome the problem of slippage.


1165 Series — AMR/AGV-4 BÁNH XE CÀNG XOAY (TẢI VỪA) Ổ BI CHÍNH XÁC ĐƠN   AMR/AGV-4 單精密軸承活動腳輪系列(中型)

Sử dụng ổ bi chính xác, nâng cao khả năng thích ứng với những môi trường phức tạp của AMR/AGV: bánh xe bền, di chuyển cự ly dài, và chống bụi bám, thích hợp sử dụng cho AMR/AGV loại tải vừa
採用精密軸承,來應對 AMR/AGV 需求的複雜環境:耐久,長距離運行,防塵等特點;適用於中等載荷 AMR/AGV 用。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Resolute(Dual Wheels)
    Bánh Resolute
    (Bánh xe đôi)
    全效雙輪
  • Bánh ZQPU<br>(bánh đôi)<br>ZQPU雙輪
    Bánh ZQPU
    (bánh đôi)
    ZQPU雙輪
  • Bánh ZQPU<br>(Chống tĩnh điện)<br>ZQPU輪(抗靜電)
    Bánh ZQPU
    (Chống tĩnh điện)
    ZQPU輪(抗靜電)
  • Bánh Resolute<br>全效輪(Crown Surface)
    Bánh Resolute (Cong)
    全效輪(小弧)
  • Bánh cao su<br>Resolute đàn hồi xanh<br>藍色彈力全效輪
    Bánh cao su
    Resolute đàn hồi xanh
    藍色彈力全效輪
  • Bánh W Resolute<br>W全效輪(Flat Surface)
    Bánh W Resolute
    W全效輪
  • Bánh dẫn điện<br>導電輪(Crown Surface)
    Bánh dẫn điện(Cong)
    導電輪(小弧)
     
  • Bánh QPU lõi nhôm<br>鋁芯AQPU
    Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU
  • Bánh HPU lõi nhôm<br>鋁芯HQPU
    Bánh HPU lõi nhôm
    鋁芯HQPU

*Có các loại bánh xe chống tĩnh điện khác, quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ xưởng sản xuất
*有其它抗靜電輪可供選擇,如有需求請聯絡工廠

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2", 2.5", 3", 4", 5" 66 x 92 mm (2-3/8" x 3-5/8") 45 x 75 mm (1-3/4" x 3") 6.35 mm (1/4")
2", 2.5", 3", 4", 5" 76 x 103 mm (3" x 4-1/16") 60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8") 6.35 mm (1/4")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2", 2.5", 3", 4", 5" 66 x 92 mm
(2-3/8" x 3-5/8")
45 x 75 mm
(1-3/4" x 3")
6.35 mm
(1/4")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2", 2.5", 3", 4", 5" 66 x 92 mm
(2-3/8" x 3-5/8")
45 x 75 mm
(1-3/4" x 3")
6.35 mm
(1/4")
2", 2.5", 3", 4", 5" 76 x 103 mm
(3" x 4-1/16")
60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
6.35 mm
(1/4")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
50mm x 22.5mm(48.5)
(2" x 7/8")
60 kgs
(132 lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-02-68D-1(4) 1165-02-68D-2(4) Ổ bi
滾珠軸承
72mm
(2-7/8")
47mm
(1-7/8")
50mm x 20mm
(2" x 3/4")
70 kgs
(154 lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-02-101-1(4) 1165-02-101-2(4)
70 kgs
(154 lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-02-101-1(4) 1165-02-101-2(4)
62.5mm x 23.5mm(50.5)
(2-1/2" x 15/16")
80 kgs
(176 lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-25-68D-1(4) 1165-25-68D-2(4) Ổ bi
滾珠軸承
85mm
(3-1/4")
56mm
(2-1/4")
62.5mm x 20mm
(2-1/2" x 3/4")
200 kgs
(440 lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-25-101-1(4) 1165-25-101-2(4)
150 kgs
(330 lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-25-101-1(4) 1165-25-101-2(4)
62.5mm x 30mm
(2-1/2" x 1-1/8")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh HPU lõi nhôm
鋁芯HQPU
1165-25-117-1(4) 1165-25-117-2(4)
62.5mm x 23.5mm
(2-1/2" x 15/16")
50 kgs
(110 lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1165-25-68-1(4) 1165-25-68-2(4) 52.5mm
(2-1/8")
35 kgs
(77 lbs)
Bánh dẫn điện
導電輪
1165-25-17-1(4) 1165-25-17-2(4)
75mm x 24mm(51)
(3" x 15/16")
90 kgs
(198 lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-03-68D-1(4) 1165-03-68D-2(4) Ổ bi
滾珠軸承
98mm
(3-7/8")
63.5mm
(2-1/2")
75mm x 20mm
(3" x 15/16")
200 kgs
(440 lbs)
Bánh ZQPU
(bánh đôi)
ZQPU雙輪
1165-03-101-1(4) 1165-03-101-2(4)
150 kgs
(330 lbs)
Bánh ZQPU
(Chống tĩnh điện)
ZQPU輪(抗靜電)
1165-03-101-1(4) 1165-03-101-2(4)
75mm x 31mm
(3" x 1-1/4")
90 kgs
(198 lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1165-03-68-1(4) 1165-03-68-2(4) 62mm
(2-1/2")
60 kgs
(132 lbs)
Bánh dẫn điện
導電輪
1165-03-101-1(3) 1165-03-101-2(3)
100 kgs
(220 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1165-03-48-1(4) 1165-03-48-2(4)
75mm x 30mm
(3" x 1-1/8")
150 kgs
(330 lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1165-03-87-1(4) 1165-03-87-2(4)
100mm x 24.5mm(51.5)
(4" x 15/16")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-04-68D-1(4) 1165-04-68D-2(4) Ổ bi
滾珠軸承
125mm
(4-7/8")
85mm
(3-3/8")
100mm x 34mm
(4" x 1-3/8")
110 kgs
(242 lbs)
Bánh cao su
Resolute đàn hồi xanh
藍色彈力全效輪
1165-04-50-1(4) 1165-04-50-2(4)
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
80 kgs
(196 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1165-04-48-1(4) 1165-04-48-2(4)
200 kgs
(440 lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1165-04-87-1(4) 1165-04-87-2(4)
125mm x 24.5mm(51.5)
(5" x 15/16")
130 kgs
(286 lbs)
Bánh Resolute
(Bánh xe đôi)
全效雙輪
1165-05-68D-1(4) 1165-05-68D-2(4) Ổ bi
滾珠軸承
150mm
(5-7/8")
101.5mm
(4")
125mm x 36mm
(5" x 1-3/8")
130 kgs
(286 lbs)
Bánh cao su
Resolute đàn hồi xanh
藍色彈力全效輪
1165-05-50-1(4) 1165-05-50-2(4)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
100 kgs
(220 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1165-05-48-1(4) 1165-05-48-2(4)
200 kgs
(440 lbs)
Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1165-05-87-1(4) 1165-05-87-2(4)