Bánh xe tự cân bằng của Dersheng sử dụng kết cấu cân bằng hai bên được phát triển mới nhất, kết cấu này giúp cho bánh xe có thể nghiêng tự do khi di chuyển qua những nơi bề mặt không bằng phẳng, đồng thời, bánh xe cũng duy trì sự ổn định và giảm sự lắc lư một cách hiệu quả khi xoay chiều. Hai bánh chịu lực cùng lúc giúp giảm thiểu hao mòn và tăng tuổi thọ sử dụng của bánh xe. Ngoài ra, bánh xe còn được thiết kế với chức năng đàn hồi và giảm tiếng ồn. Càng bánh được làm bằng thép cường lực cứng, cùng với ổ lăn bi được xử lý nhiệt, giúp tăng khả năng tải trọng và kéo dài tuổi thọ sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo yêu cầu về trọng tâm thấp, thích hợp sử dụng cho AMR/AGV.
左右平衡輪擁有最新開發的左右平衡結構,輪子以輪軸為中心,能依地面平坦度自由傾斜,同時腳架依然保持平衡狀態,有效減少轉向時車台的搖晃頻率。 兩個輪子同時受力以延長輪子及配件壽命,腳架內部設有彈性功能和有明顯降噪功能。得貹左右平衡輪腳架採用高鋼性板材,熱處理珠道配合推力球軸承來達到極高的荷重和靈活度及長時間的使用壽命。
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
2" | 62 x 90 mm (2-1/2" x 3-1/2") |
44.5 x 73 mm (1-3/4" x 2-1/8") |
6.35 mm (1/4") |
2" 2.5" 3" | 64 x 96 mm (2-1/2" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp cao cấp)(高級底板) |
6.35 mm (1/4") |
2" 2.5" 3" 3.2" 4" 5" 6" | 85 x 110 mm (3-5/16" x 4-11/32") |
60 x 80mm (2-3/8" x 3-7/8") (Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規底板) |
8 mm (5/16") |
3.2" 4" 5" 6" | 110 x 140 mm (4-11/32" x 5-1/2") |
75 x 110 mm (2-15/16" x 4-11/32") (Tấm lắp càng kiểu B)(B型底板) |
12 mm (1/2") |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
2" | 62 x 90 mm (2-1/2" x 3-1/2") |
44.5 x 73 mm (1-3/4" x 2-1/8") |
6.35 mm (1/4") |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
2" | 62 x 90 mm (2-1/2" x 3-1/2") |
44.5 x 73 mm (1-3/4" x 2-1/8") |
6.35 mm (1/4") |
2" 2.5" 3" | 64 x 96 mm (2-1/2" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp cao cấp)(高級底板) |
6.35 mm (1/4") |
2" 2.5" 3" 3.2" 4" 5" 6" | 85 x 110 mm (3-5/16" x 4-11/32") |
60 x 80mm (2-3/8" x 3-7/8") (Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規底板) |
8 mm (5/16") |
3.2" 4" 5" 6" | 110 x 140 mm (4-11/32" x 5-1/2") |
75 x 110 mm (2-15/16" x 4-11/32") (Tấm lắp càng kiểu B)(B型底板) |
12 mm (1/2") |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Lệch tâm(mm) 偏心距 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
|
Càng xoay 活動 |
||||||||
Tải nhẹ 輕型 |
50mm x 20mm (2"x 0.79") |
70kgs (154 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-02-115-2 | Ổ bi 滾珠軸承 |
79 mm | 20.5 mm | 55 mm |
62.5mm x 20mm (2.5"x 0.79") |
150kgs (330 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-25-115-2 | 94 mm | 24 mm | 65 mm | ||
75mm x 20mm (3"x 0.79") |
180kgs (396 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-03-115-2 | 105 mm | 22 mm | 69 mm | ||
Tải vừa 中型 |
75mm x 30mm (3"x 1.18") |
300kgs (660 lbs) |
Bánh QPU QPU輪 |
1163(1)-03-81-2 | Ổ bi 滾珠軸承 |
105 mm | 22 mm | 72 mm |
100mm x 22mm (4"x 0.87") |
280kgs (616 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-04-115-2 | 130 mm | 30 mm | 91 mm | ||
125mm x 24mm (5"x 1") |
330kgs (726 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-05-115-2 | 155 mm | 33 mm | 104 mm | ||
150mm x 24mm (6"x 1") |
380kgs (836 lbs) |
Bánh ZQPU ZQPU輪 |
1163(1)-06-115-2 | 180 mm | 35 mm | 118 mm | ||
Tải nặng 重型 |
80mm x 35mm (3.2"x 1.38") |
400kgs (880 lbs) |
Bánh XPU XPU輪 |
163(1)-03-96-2 | Ổ bi 滾珠軸承 |
110 mm | 30 mm | 90 mm |
100mm x 32mm (4"x 1.26") |
400kgs (880 lbs) |
Bánh QPU QPU輪 |
1163(1)-04-81-2 | 130 mm | 30 mm | 99 mm | ||
Siêu tải 超重型 |
80mm x 42mm (3.2"x 1.65") |
550kgs (1210 lbs) |
Bánh XPU XPU輪 |
1163(1)-03-96-2(1) | Ổ bi 滾珠軸承 |
110 mm | 30 mm | 93 mm |
125mm x 40mm (5"x 1.57") |
600kgs (1320 lbs) |
Bánh EQPU EQPU輪 |
1163(1)-05-81-2 | 155 mm | 33 mm | 113 mm | ||
150mm x 42mm (6"x 1.65") |
700kgs (1540 lbs) |
Bánh EQPU EQPU輪 |
1163(1)-06-81-2 | 180 mm | 35 mm | 127 mm |