1162 Series — BÁNH XE SIÊU TẢI (Hai bánh)   大象腳輪系列(雙輪)

Bánh xe siêu tải của Dersheng được thiết kế để sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt nhất, có khả năng chịu tải siêu nặng đồng thời tuổi thọ sử dụng của bánh xe cũng được cải thiện và kéo dài.
得貹大象腳輪是為了應付產業上最嚴苛的使用環境而設計的,可以承載極高荷重及有效提高延長腳輪使用壽命。

Đặc điểm   特色區

Tampered Bearing

Ổ bi côn
斜珠軸承

Ổ côn sử dụng cho càng xe, quỹ đạo vòng trong và ngoàicủa ổ côn và mặt chuyển động của bánh xe đều được thiết kế đặc biệt, giúp cho bánh xe chịu được tải trọng nặng, thích hợp sử dụng cho những nơi yêu cầu tải nặng vàchống va đập, đồng thời có thể tháo lắp dễ dàng.
此斜珠軸承用於架子上,其軸承之內輪及外輪的軌道面與輪子的轉動面都經過設計,使其具有大的負荷能力,用於重負荷及衝擊負荷最適合,且拆裝容易。

Swivel W/KD Lock Brake

Khóa KD
KD煞

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh VXPU lõi gang<br>鐵芯VXPU
    Bánh VXPU lõi gang
    鐵芯VXPU
  • Bánh VXPU lõi gang<br>鐵芯VXPU
    Bánh VXPU lõi gang
    鐵芯VXPU

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
6" 8" 10" 12" 255 x 200mm
(10-1/16" x 7-7/8")
210 x 160mm
(8-1/4" x 6-5/16")
20 mm
(3/4")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
150mm x 42mm
(6" x 1-5/8")
1200 kgs (2645 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (cong)
鐵芯VXPU(圓弧)
1162(D)-06-91-1 1162(D)-06-91-2 1162(D)-06-91-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
230mm
(9-1/16")
Xoay 140mm
Khóa KD 143mm

活動 140mm
KD煞 143mm
200mm x 50mm
(8" x 2")
1800 kgs (3970 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (cong)
鐵芯VXPU(圓弧)
1162(D)-08-91-1 1162(D)-08-91-2 1162(D)-08-91-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
280mm
(11-1/32")
Xoay 168mm
Khóa KD 168mm

活動 168mm
KD煞 168mm
200mm x 65mm
(8" x 2-9/16")
2350 kgs (5180 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (cong)
鐵芯VXPU(圓弧)
1162(D)-08-96-1 1162(D)-08-96-2 1162(D)-08-96-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
280mm
(11-1/32")
Xoay 178mm
Khóa KD 178mm

活動 178mm
KD煞 178mm
250mm x 62mm
(10" x 2-7/16")
2900 kgs (6400 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (cong)
鐵芯VXPU(圓弧)
1162(D)-10-91-1 1162(D)-10-91-2 1162(D)-10-91-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
330mm
(13")
Xoay 205mm
Khóa KD 205mm

活動 205mm
KD煞 205mm
250mm x 80mm
(10" x 3-1/8")
3600 kgs (7940 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (phẳng)
鐵芯VXPU(平面)
1162(D)-10-91(80)-1 1162(D)-10-91(80)-2 1162(D)-10-91(80)-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
330mm
(13")
Xoay 218mm
Khóa KD 218mm

活動 218mm
KD煞 218mm
300mm x 90mm
(12" x 3-17/32")
4900 kgs (10800 lbs) Bánh VXPU
lõi gang (phẳng)
鐵芯VXPU(平面)
1162(D)-12-91-1 1162(D)-12-91-2 1162(D)-12-91-4 Ổ bi côn
斜珠軸承
390mm
(15-23/64")
Xoay 248mm
Khóa KD 248mm

活動 248mm
KD煞 248mm