1161 Series — BÁNH XE ĐẨY KHÓA TỰ ĐỘNG   線控剎車雙球輪系列

Thiết kế kết hợp bánh xe đẩy với khóa tự động, bánh xe đẩy khóa tự động được liên kết với tay nắm xe, khi không có lực tác động vào tay nắm, bánh xe sẽ tự động khóa chặt, giúp cho xe đẩy giữ ở trạng thái đứng yên. Khi sử dụng xe đẩy, chỉ cần tác động một lực nhỏ vào tay nắm xe, thì khóa xe sẽ được giải phóng, và bánh xe dễ dàng xoay chuyển linh hoạt. Thiết kế này giúp tăng khả năng bảo vệ đồ vật trên xe đẩy và sự an toàn của người dùng.
腳輪結合線控剎車裝置的設計概念,在與線控裝置連結的控制把手未受力的情況下,腳輪剎車會自動剎住,使台車在未使用情況下為靜止不動狀態;而要使用台車時,控制把手在受力後,腳輪剎車會解除剎車狀態,使得腳輪可任意轉動,這種與台車連動腳輪線控剎車設計理念能大幅增加及保護台車上的物品安全及操作人員的安全。

Đặc điểm   特色區

Swivel W/Automatic locking

Xoay khóa
(khóa tự động)
活煞(單煞)

Bánh xe dẫn điện<br>導電輪

Bánh xe dẫn điện
導電輪

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh Resolute<br>全效輪
    Bánh Resolute
    全效輪
    Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠
    Bánh xe dẫn điện<br>導電輪
    Bánh xe dẫn điện
    導電輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm
(1-21/32" x 1-21/32")
32 x 32 mm
(1-1/4" x 1-1/4")
M4/M5
3" 60 x 60 mm
(2-3/8" x 2-3/8")
42.5 x 42.5 mm
(1-11/16" x 1-11/16")
M6
4" 5" 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
45X75mm(1-25/32" x 2-15/16") *
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級底板)
M8
4" 5" 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
49X74.5mm(1-15/16" x 2-15/16") *
(Tấm lắp lỗ nghiêng)(斜孔底板)
M8

* Gồm càng cố định. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架可供選擇)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
3" 4" 5" M12 x 25 mm 4" 5" M16 x 30 mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm
(1-21/32" x 1-21/32")
32 x 32 mm
(1-1/4" x 1-1/4")
M4/M5
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm
(1-21/32" x 1-21/32")
32 x 32 mm
(1-1/4" x 1-1/4")
M4/M5
3" 60 x 60 mm
(2-3/8" x 2-3/8")
42.5 x 42.5 mm
(1-11/16" x 1-11/16")
M6
4" 5" 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
445X75mm(1-25/32" x 2-15/16") *
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級底板)
M8
4" 5" 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
49X74.5mm(1-15/16" x 2-15/16") *
(Tấm lắp lỗ nghiêng)(斜孔底板)
M8

* Gồm càng cố định. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架可供選擇)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
3" 4" 5" M12 x 25 mm 4" 5" M16 x 30 mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
75mm x 14mm
(3" x 0.55")
_________

Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
75mm x 59mm
(3" x 2.3")
Tấm lắp
四角底板
90kgs
(198lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-03-84-1 1161-03-84-2 1161-03-84-4 Ổ bi
滾珠軸承
90mm
(3-17/32")
23mm Xoay 67mm
Khóa tự động 67mm

活動 67mm
活煞 67mm
90kgs
(198lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-03-85-1 1161-03-85-2 1161-03-85-4
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-03-86-1 1161-03-86-2 1161-03-86-4
Trục ren
絲扣
90kgs
(198lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-03-84-2 1161-03-84-4 82mm
(3-7/32")
90kgs
(198lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-03-85-2 1161-03-85-4
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-03-86-2 1161-03-86-4
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
100mm x 18mm
(4" x 0.7")
_________

Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
100mm x 82mm
(4" x 3.2")
Tấm lắp
四角底板
100kgs
(220lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-04-84-1 1161-04-84-2 1161-04-84-4 Ổ bi
滾珠軸承
123mm
(4-27/32")
32mm Xoay 91mm
Khóa tự động 91mm

活動 91mm
活煞 91mm
100kgs
(220lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-04-85-1 1161-04-85-2 1161-04-85-4
100kgs
(220lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-04-86-1 1161-04-86-2 1161-04-86-4
Trục ren
絲扣
100kgs
(220lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-04-84-2 1161-04-84-4 121mm
(4-3/4")
100kgs
(220lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-04-85-2 1161-04-85-4
100kgs
(220lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-04-86-2 1161-04-86-4
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
125mm x 18mm
(5" x 0.7")
_________

Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
125mm x 84.5mm
(5" x 3.3")
Tấm lắp
四角底板
110kgs
(242 lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-05-84-1 1161-05-84-2 1161-05-84-4 Ổ bi
滾珠軸承
147mm
(5-25/32")
40mm Xoay 110mm
Khóa tự động 110mm

活動 110mm
活煞 110mm
110kgs
(242 lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-05-85-1 1161-04-85-2 1161-05-85-4
110kgs
(242 lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-05-86-1 1161-05-86-2 1161-05-86-4
Trục ren
絲扣
110kgs
(242 lbs)
Bánh Resolute
全效輪
1161-05-84-2 1161-05-84-4 145mm
(5-23/32")
110kgs
(242 lbs)
Bánh xe dẫn điện
導電輪
1161-05-85-2 1161-05-85-4
110kgs
(242 lbs)
Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1161-05-86-2 1161-05-86-4