1160 Series — SERIES UNI   UNI系列

Xoay chuyển linh hoạt, hình dáng đẹp, ưa nhìn, di chuyển êm, nhẹ. Ngoài ra còn có thể lựa chọn phụ kiện bằng vật liệu inox.
轉動靈活、外型美觀,行走穩定順暢,另有不鏽鋼材質的五金件可供選擇。

Đặc điểm   特色區

Center Brake

Khóa giữa
中煞

E-conductive

Bánh xe chống tĩnh điện
導電輪

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42 x 42 mm
32 x 32 mm
M4/M5
60 x 60 mm
42.5 x 42.5 mm
M6

Quy cách trục trơn 插桿規格

Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
11 x 38 mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
11 x 22 mm Vòng chữ C(C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
M8X15mm M8X25mm 3/8-16UNCX15mm 3/8-16UNCX25mm
M10X25mm M12 x 25 mm 1/2-12UNCX25mm

Lỗ kín 盲 孔 規 格

Đường kính lỗ
孔徑
10mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42 x 42 mm
32 x 32 mm
M4/M5
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42 x 42 mm
32 x 32 mm
M4/M5
60 x 60 mm
42.5 x 42.5 mm
M6

Quy cách trục trơn 插桿規格

Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
11 x 38 mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
11 x 22 mm Vòng chữ C(C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X
Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
M8X15mm M8X25mm 3/8-16UNCX15mm 3/8-16UNCX25mm
M10X25mm M12 x 25 mm 1/2-12UNCX25mm

Lỗ kín 盲 孔 規 格

Đường kính lỗ
孔徑
10mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Khóa giữa
中煞
51mmx20mm
(2"x13/16")
Tấm lắp
四角底板
30kgs(66lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11600200262013 11600200264013 Ống trục/
Ống bạc
中管
86.5mm
24mm Xoay 50mm
Khóa 71mm

活動 50mm
煞車 71mm
11600200262023 11600200264023
Trục ren
絲扣
30kgs(66lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11600200265043 11600200266043 79.5mm
11600200265033 11600200266033
11600200265023 11600200266023
11600200265223 11600200266223
11600200265013 11600200266013
11600200265293 11600200266293
11600200265213 11600200266213
Lỗ kín
盲孔
30kgs(66lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11600200269213 11600200269413 74mm
Trục trơn
插桿
30kgs(66lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11600200267023 11600200268023 79.5mm
11600200267043 11600200268043
80mmx24mm
(3.2"x1")
Tấm lắp
四角底板
40kgs(88lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11602300262013 11602300264013 Ống trục/
Ống bạc
中管
116.5mm
34mmm Xoay 74.5mm
Khóa 105mm

活動 74.5mm
煞車 105mm
11602300262023 11602300264023
Trục ren
絲扣
40kgs(88lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11602300265043 11602300266043 109.5mm
11602300265033 11602300266033
11602300265023 11602300266023
11602300265223 11602300266223
11602300265013 11602300266013
11602300265293 11602300266293
11602300265213 11602300266213
Lỗ kín
盲孔
40kgs(88lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11602300269213 11602300269413 104mm
Trục trơn
插桿
40kgs(88lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11602300267023 11602300268023 109.5mm
11602300267043 11602300268043