1159 Series — BÁNH XE SÂN BAY   機場輪系列

Đặc điểm   特色

◆ Không tạo tiếng động
◆ Càng xoay có lắp nắp chống bụi bằng kim loại,giúp ngăn bụi bám và tăng tuổi thọ sử dụng của bánh xe.
◆ Sử dụng bánh xe King Kong, khả năng chịu va đập cao.
◆ Dễ tháo lắp

◆ 靜音
◆ 活動腳架附上鐵製防塵蓋避免弄髒讓使用壽命更長久
◆ 使用抗衝擊的高強度金剛輪
◆ 易安裝/拆卸

Ổ lăn bánh xe   軸承

◆ Ổ bi chính xác: Bánh xe và càng xoay đều sử dụng ổ bi chính xác.
◆ Vật liệu bánh xe: Nylon
◆ Xử lý bề mặt: Mạ kẽm
◆ Nhiệt độ môi trường thích hợp: -35℃ ~ +80℃
◆ Tải trọng: 550 pound

◆ 精密滾珠軸承:輪子和活動腳架皆使用精密滾珠軸承
◆ 輪子材料:尼龍
◆ 表面處理:五彩鋅
◆ 適用溫度環境:-35℃ ~ +80℃
◆ 載重:550磅

Ứng dụng  應用

◆Thiết bị vận chuyển hàng hóa
◆Vận chuyển và xếp hàng
◆Nhà máy may
◆Sử dụng cho các loại công cụ, xe đẩy vận chuyển hàng hóa

◆ 貨物運輸送設備
◆ 搬運/裝卸貨物
◆ 紡織業
◆ 運輸工具相關應用

Quy cách tấm lắp   底板規格

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Mã sản phẩm
品號
Đường kính bánh xe
輪徑
Bề rộng bánh xe
輪寬
Tổng chiều cao
總高
Tải trọng
載重(磅)
Tấm lắp
底板類型
Chân chống đỡ
支撐架
Ổ lăn bánh xe
軸承
11590200202 2-1/4"(58mm) 1-3/4"(34mm) 3-3/4"(96mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp vuông
方形底板
Có chân chống đỡ
附支撐架
Ổ bi chính xác
精密滾珠軸承
11590200204 2-1/4"(58mm) 1-3/4"(34mm) 3-3/4"(96mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp vuông
方形底板
11590200201 2-1/4"(58mm) 1-3/4"(34mm) 3-3/4"(96mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp hình thoi
菱形底板
Có chân chống đỡ
附支撐架
11590200203 2-1/4"(58mm) 1-3/4"(34mm) 3-3/4"(96mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp hình thoi
菱形底板
11590280204 2-3/4"(70mm) 1-3/4"(34mm) 4"(102mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp vuông
方形底板
Có chân chống đỡ
附支撐架
11590280203 2-3/4"(70mm) 1-3/4"(34mm) 4"(102mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp vuông
方形底板
11590280202 2-3/4"(70mm) 1-3/4"(34mm) 4"(102mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp hình thoi
菱形底板
Có chân chống đỡ
附支撐架
11590280201 2-3/4"(70mm)) 1-3/4"(34mm) 4"(102mm) 250kgs(550 lbs) Tấm lắp hình thoi
菱形底板