Càng xoay và bánh xe đều sử dụng ổ bi chính xác, giúp xoay chuyển linh hoạt và di chuyển nhẹ nhàng. Sử dụng bánh xe Resolute có độ đàn hồi cao, chịu tải lớn, đồng thời giúp duy trì độ ổn định và giảm tiếng ồn khi di chuyển. Ốp che ngoài được thiết kế chuyên nghiệp với hình dáng đẹp, ưa nhìn
腳架採用沖壓鐵支架。輪子與腳架旋轉部分均採用精密軸承,提供優越的旋轉與轉動能力。輪子為高彈力全效輪,在提供高荷重的前提下依然有靜音與平穩的行程。專業設計的腳架裝飾蓋提供腳輪優越的外觀。
Kiểu khóa xe 剎車型式 |
Đường kính bánh xe(mm) 輪徑 |
Bề rộng bánh xe(mm) 輪寬 |
Đường kính trục trơn(mm) 插桿直徑 |
Độ dài trục trơn(mm) 插桿長度 |
Lệch tâm(mm) 偏心距 |
Tổng chiều cao(mm) 總高 |
Tải trọng(kg) 載重 |
Bán kính xoay(mm) 旋轉半徑 |
Độ cao lỗ lắp(mm) 插桿六角孔中心高 |
Đường kính lỗ lắp(mm) 插桿六角孔對邊 |
Góc xoay 六角轉件角度 |
Vật liệu bánh xe 輪面材質 |
Mã sản phẩm 品號 |
Càng xoay với khóa kép 二段 |
125 | 31 | 28 | 96 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458033 |
125 | 31 | 28 | 96 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458233 | ||
125 | 31 | 28 | 50 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 34 | 11.2 | A | 11560500458133 | ||
125 | 31 | 28 | 50 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 34 | 11.2 | B | 11560500458333 | ||
Càng xoay với khóa kép và khóa đa hướng 三段 |
125 | 31 | 28 | 96 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458023 |
125 | 31 | 28 | 96 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458223 | ||
125 | 31 | 28 | 50 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 34 | 11.2 | A | 11560500458123 | ||
125 | 31 | 28 | 50 | 35 | 158.5 | 120 | 98 | 34 | 11.2 | B | 11560500458323 | ||
Càng xoay với khóa kép 二段 |
150 | 31 | 28 | 96 | 40 | 183 | 150 | 115 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458033 |
150 | 31 | 28 | 96 | 40 | 183 | 150 | 115 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458233 | ||
150 | 31 | 32 | 50 | 40 | 183 | 150 | 115 | 34 | 11.2 | A | 11560500458133 | ||
150 | 31 | 32 | 50 | 40 | 183 | 150 | 115 | 34 | 11.2 | B | 11560500458333 | ||
Càng xoay với khóa kép và khóa đa hướng 三段 |
150 | 31 | 28 | 96 | 40 | 183 | 150 | 115 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458023 |
150 | 31 | 28 | 96 | 40 | 183 | 150 | 115 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458223 | ||
150 | 31 | 32 | 50 | 40 | 183 | 150 | 115 | 34 | 11.2 | A | 11560500458123 | ||
150 | 31 | 32 | 50 | 40 | 183 | 150 | 115 | 34 | 11.2 | B | 11560500458323 | ||
Càng xoay với khóa kép 二段 |
200 | 31 | 28 | 96 | 60 | 229 | 150 | 160 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458033 |
200 | 31 | 28 | 96 | 60 | 229 | 150 | 160 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458233 | ||
200 | 31 | 32 | 50 | 60 | 229 | 150 | 160 | 34 | 11.2 | A | 11560500458133 | ||
200 | 31 | 32 | 50 | 60 | 229 | 150 | 160 | 34 | 11.2 | B | 11560500458333 | ||
Càng xoay với khóa kép và khóa đa hướng 三段 |
200 | 31 | 28 | 96 | 60 | 229 | 150 | 160 | 78.5 | 11.2 | A | Bánh Resolute 全效輪 |
11560500458023 |
200 | 31 | 28 | 96 | 60 | 229 | 150 | 160 | 78.5 | 11.2 | B | 11560500458223 | ||
200 | 31 | 32 | 50 | 60 | 229 | 150 | 160 | 34 | 11.2 | A | 11560500458123 | ||
200 | 31 | 32 | 50 | 60 | 229 | 150 | 160 | 34 | 11.2 | B | 11560500458323 |