1156 Series — SERIES 56 BÁNH XE KHÓA TRUNG TÂM   56中控系列

Càng xoay và bánh xe đều sử dụng ổ bi chính xác, giúp xoay chuyển linh hoạt và di chuyển nhẹ nhàng. Sử dụng bánh xe Resolute có độ đàn hồi cao, chịu tải lớn, đồng thời giúp duy trì độ ổn định và giảm tiếng ồn khi di chuyển. Ốp che ngoài được thiết kế chuyên nghiệp với hình dáng đẹp, ưa nhìn
腳架採用沖壓鐵支架。輪子與腳架旋轉部分均採用精密軸承,提供優越的旋轉與轉動能力。輪子為高彈力全效輪,在提供高荷重的前提下依然有靜音與平穩的行程。專業設計的腳架裝飾蓋提供腳輪優越的外觀。

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Kiểu khóa xe
剎車型式
Đường kính bánh xe(mm)
輪徑
Bề rộng bánh xe(mm)
輪寬
Đường kính trục trơn(mm)
插桿直徑
Độ dài trục trơn(mm)
插桿長度
Lệch tâm(mm)
偏心距
Tổng chiều cao(mm)
總高
Tải trọng(kg)
載重
Bán kính xoay(mm)
旋轉半徑
Độ cao lỗ lắp(mm)
插桿六角孔中心高
Đường kính lỗ lắp(mm)
插桿六角孔對邊
Góc xoay
六角轉件角度
Vật liệu bánh xe
輪面材質
Mã sản phẩm
品號
Càng xoay
với khóa kép
二段
125 31 28 96 35 158.5 120 98 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458033
125 31 28 96 35 158.5 120 98 78.5 11.2 B 11560500458233
125 31 28 50 35 158.5 120 98 34 11.2 A 11560500458133
125 31 28 50 35 158.5 120 98 34 11.2 B 11560500458333
Càng xoay
với khóa kép
và khóa đa hướng
三段
125 31 28 96 35 158.5 120 98 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458023
125 31 28 96 35 158.5 120 98 78.5 11.2 B 11560500458223
125 31 28 50 35 158.5 120 98 34 11.2 A 11560500458123
125 31 28 50 35 158.5 120 98 34 11.2 B 11560500458323
Càng xoay
với khóa kép
二段
150 31 28 96 40 183 150 115 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458033
150 31 28 96 40 183 150 115 78.5 11.2 B 11560500458233
150 31 32 50 40 183 150 115 34 11.2 A 11560500458133
150 31 32 50 40 183 150 115 34 11.2 B 11560500458333
Càng xoay
với khóa kép
và khóa đa hướng
三段
150 31 28 96 40 183 150 115 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458023
150 31 28 96 40 183 150 115 78.5 11.2 B 11560500458223
150 31 32 50 40 183 150 115 34 11.2 A 11560500458123
150 31 32 50 40 183 150 115 34 11.2 B 11560500458323
Càng xoay
với khóa kép
二段
200 31 28 96 60 229 150 160 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458033
200 31 28 96 60 229 150 160 78.5 11.2 B 11560500458233
200 31 32 50 60 229 150 160 34 11.2 A 11560500458133
200 31 32 50 60 229 150 160 34 11.2 B 11560500458333
Càng xoay
với khóa kép
và khóa đa hướng
三段
200 31 28 96 60 229 150 160 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11560500458023
200 31 28 96 60 229 150 160 78.5 11.2 B 11560500458223
200 31 32 50 60 229 150 160 34 11.2 A 11560500458123
200 31 32 50 60 229 150 160 34 11.2 B 11560500458323