1155 Series — BÁNH XE CÀNG NHỰA STAT   全塑-1系列

*Không ô nhiễm   *Không tạo tiếng động   *Chống gỉ sét
*Đàn hồi cao   *Ma sát thấp   *Xoay chuyển linh hoạt
*Chịu va đập   *Sản phẩm có bằng sáng chế   *Sản phẩm nhẹ, chắc và bền
*Có thể lựa chọn bánh xe TPR hoặc bánh xe Bánh Resolute có tính kháng khuẩn
*Thích hợp sử dụng cho thiết bị y tế, kệ để đồ, nhà máy thực phẩm, trường học và văn phòng
*Có thể lựa chọn phụ kiện bằng vật liệu inox   *Có cung cấp bánh xe không từ tính

*無汙染 *超靜音 *防生鏽
*彈性佳 *低阻力 *轉動靈活
*耐衝材質 *專利產品 *產品輕量化且堅固耐用
*可另選購有抗菌效果之全效輪TPR輪
*適用於醫療器材設備、傢俱置物架、食品工廠、學校、辦公室等場所。
*另有不鏽鋼材質的五金件可供選擇 *可提供無磁腳輪

Đặc điểm   特色區

Total Lock Brake

Khóa kép
雙煞

Directional Lock Brake

Khóa đa hướng
定向煞

Long Pedal

Bàn đạp dài
長踏板

Extra Long Pedal

Bàn đạp siêu dài
超長踏板

Magnetic Free Caster

Bánh xe
không từ tính
無磁腳輪

Bánh xe dẫn điện<br>導電輪

Bánh xe dẫn điện
導電輪

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh QPU<br>lõi nhôm<br>鋁芯AQPU
    Bánh QPU
    lõi nhôm
    鋁芯AQPU
    Bánh Resolute<br>全效輪
    Bánh Resolute
    全效輪
    Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠
    Bánh xe dẫn điện<br>導電輪
    Bánh xe dẫn điện
    導電輪
    Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠 (Dount)
    Bánh TPR
    lõi PP (Donut)
    超級人造膠(大圓弧)
    Bánh Resolute<br>全效輪 (Dount)
    Bánh Resolute (Donut)
    全效輪(大圓弧)

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm 32 x 32 mm * M4/M5
3" 60 x 60 mm 42.5 x 42.5 mm * M6
3" 62 x 94 mm 45 x 75 mm (高級底板)
(Tấm lắp cao cấp)*
M8
3" 69 x 96 mm 49 x 74.5 mm (斜孔底板)
(Tấm lắp lỗ nghiêng)*
M8
4" 5" 69 x 96 mm 45 x 75 mm (高級底板)
(Tấm lắp cao cấp)*
M8
3" 4" 5" 69 x 96 mm 49 x 74.5 mm (斜孔底板)
(Tấm lắp lỗ nghiêng)*
M8

* Gồm càng cố định và càng xoay khóa đa hướng. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架和定向活動架可供選擇)

Quy cách trục trơn 插桿規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
3" 11 x 22 mm Vòng chữ C(C型環)
3" 11 x 38 mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
4" 5" 21.6 x 56 mm Vòng chữ C(C型環)
4" 5" 21.5 x 44.5 mm 25.4 mm * #10 X 24UNC + Vòng chữ C(C型環)
4" 5" 28 x 30 mm 19 mm * M8
4" 5" 28 x 40 mm 19 mm * M8

* Gồm càng cố định và càng xoay khóa đa hướng. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架和定向活動架可供選擇)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
3" 3/8-16UNC x 25 mm 3" M10 x 15 mm
3" M12 x 25 mm 4" 5" 3/8-16UNC x 32 mm
4" 5" M12 x 25 mm 4" 5" M12X25mm
(Inox SS)(不鏽鋼SS)
4" 5" 1/2-12UNC x 25 mm 4" 5" 1/2-20UNC x 25mm
(Inox SS)(不鏽鋼SS)
4" 5" M16 x 30 mm    

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
3" 4" 5" 10.5 mm 4" 5" 12.5 mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm 32 x 32 mm * M4/M5
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42 x 42 mm 32 x 32 mm * M4/M5
3" 60 x 60 mm 42.5 x 42.5 mm * M6
3" 62 x 94 mm 45 x 75 mm (高級底板)
(Tấm lắp cao cấp)*
M8
3" 69 x 96 mm 49 x 74.5 mm (斜孔底板)
(Tấm lắp lỗ nghiêng)*
M8
4" 5" 69 x 96 mm 45 x 75 mm (高級底板)
(Tấm lắp cao cấp)*
M8
3" 4" 5" 69 x 96 mm 49 x 74.5 mm (斜孔底板)
(Tấm lắp lỗ nghiêng)*
M8

* Gồm càng cố định và càng xoay khóa đa hướng. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架和定向活動架可供選擇)

Quy cách trục trơn 插桿規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
3" 11 x 22 mm Vòng chữ C(C型環)
3" 11 x 38 mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
4" 5" 21.6 x 56 mm Vòng chữ C(C型環)
4" 5" 21.5 x 44.5 mm 25.4 mm * #10 X 24UNC + Vòng chữ C(C型環)
4" 5" 28 x 30 mm 19 mm * M8
4" 5" 28 x 40 mm 19 mm * M8

* Gồm càng cố định và càng xoay khóa đa hướng. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.(有固定架和定向活動架可供選擇)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
3" 3/8-16UNC x 25 mm 3" M10 x 15 mm
3" M12 x 25 mm 4" 5" 3/8-16UNC x 32 mm
4" 5" M12 x 25 mm 4" 5" M12X25mm
(Inox SS)(不鏽鋼SS)
4" 5" 1/2-12UNC x 25 mm 4" 5" 1/2-20UNC x 25mm
(Inox SS)(不鏽鋼SS)
4" 5" M16 x 30 mm    

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
3" 4" 5" 10.5 mm 4" 5" 12.5 mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Khóa kép
雙剎
Khóa đa hướng
定向剎
75mm x 25mm
(3" x 1")
Tấm lắp
四角底板
75kgs (165lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-03-68-1 1155-03-68-2 1155-03-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
113mm 27mm Xoay 64.5mm
Khóa
(bàn đạp ngắn)
75mm
Khóa
(bàn đạp dài)
88mm

活動 64.5mm
煞車(短踏板)
75mm
煞車(長踏板)
88mm
65kgs (143lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-03-17-1 1155-03-17-2 1155-03-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
75kgs (165lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-03-75-1 1155-03-75-2 1155-03-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
Trục ren
絲扣
75kgs (165lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-03-68-2 1155-03-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
107mm
65kgs (143lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-03-17-2 1155-03-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
75kgs (165lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-03-75-2 1155-03-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
Lỗ giữa/
lỗ trơn
空鉚
75kgs (165lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-03-68-2 1155-03-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
104mm
65kgs (143lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-03-17-2 1155-03-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
75kgs (165lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-03-75-2 1155-03-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
Trục trơn
插桿
75kgs (165lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-03-68-1 1155-03-68-2 1155-03-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
104mm
65kgs (143lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-03-17-1 1155-03-17-2 1155-03-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
75kgs (165lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-03-75-1 1155-03-75-2 1155-03-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
100mm x 24mm
(4" x 15/16")
Tấm lắp
四角底板
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
141mm 36mm Xoay 86mm
Khóa
(bàn đạp ngắn)
102mm
Khóa
(bàn đạp dài)
113mm
Khóa
(bàn đạp siêu dài)
126mm

活動 86mm
煞車(短踏板)
102mm
煞車(長踏板)
113mm
煞車
(超長踏板)
126mm
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
中管
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
90kgs (198lbs) Bánh xe Resolute
全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-04-17-1 1155-04-17-2 1155-04-17-4 1155-04-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
80kgs (196lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục
/Ống bạc
中管
80kgs (196lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
90kgs (198lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-04-87-1 1155-04-87-2 1155-04-87-4 1155-04-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
80kgs (176lbs) Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧))
1155-04-110-1 1155-04-110-2 1155-04-110-4 1155-04-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-04-111-1 1155-04-111-2 1155-04-111-4 1155-04-111-9 Ổ bi
滾珠軸承
100mm x 24mm
(4" x 15/16")
Trục ren
絲扣
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
139mm
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ống trục
/Ống bạc
中管
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
90kgs (198lbs) Bánh xe Resolute
全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪e
1155-04-17-2 1155-04-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
80kgs (176lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
80kgs (176lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
90kgs (198lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-04-87-2 1155-04-87-2 Ổ bi
滾珠軸承
80kgs
(176lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧)
1155-04-110-2 1155-04-110-4 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-04-111-2 1155-04-111-4 Ổ bi
滾珠軸承
100mm x 24mm
(4" x 15/16")
Lỗ giữa/
lỗ trơn
空鉚
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
138mm
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
中管
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
90kgs (198lbs) Bánh xe Resolute
全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-04-17-2 1155-04-17-4 1155-04-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
80kgs (186lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục
/Ống bạc
中管
80kgs (186lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
90kgs (198lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-04-87-2 1155-04-87-4 1155-04-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
80kgs
(176lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧)
1155-04-110-2 1155-04-110-4 1155-04-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-04-111-2 1155-04-111-4 1155-04-111-9 Ổ bi
滾珠軸承
100mm x 24mm
(4" x 15/16")
Trục trơn
插桿
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
138mm
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
中管
50kgs (110lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
90kgs (198lbs) Bánh xe Resolute
全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
60kgs (132lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-04-68-1 1155-04-68-2 1155-04-68-4 1155-04-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-04-17-1 1155-04-17-2 1155-04-17-4 1155-04-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục
/Ống bạc
中管
60kgs (132lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-04-75-1 1155-04-75-2 1155-04-75-4 1155-04-75-9 Ống trục
/Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
90kgs (198lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-04-87-1 1155-04-87-2 1155-04-87-4 1155-04-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
80kgs
(176lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧))
1155-04-110-1 1155-04-110-2 1155-04-110-4 1155-04-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-04-111-1 1155-04-111-2 1155-04-111-4 1155-04-111-9 Ổ bi
滾珠軸承

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Khóa kép
雙剎
Khóa đa hướng
定向剎
125mm x 24.5mm
(5" x 15/16")
Tấm lắp
四角底板
80kgs (176lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
166mm 38mm Xoay 100.5mm
Khóa
(bàn đạp ngắn)
102mm
Khóa
(bàn đạp dài)
113mm
Khóa
(bàn đạp siêu dài)
126mm

活動 100.5mm
煞車(短踏板)
102mm
煞車(長踏板)
113mm
煞車
(超長踏板)
126mm
80kgs
(176lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
中管
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
100kgs (220lbs) Bánh xe Resolute
全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-05-17-1 1155-05-17-2 1155-05-17-4 1155-05-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100kgs (220lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-05-87-1 1155-05-87-2 1155-05-87-4 1155-05-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧)
1155-05-110-1 1155-05-110-2 1155-05-110-4 1155-05-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-05-111-1 1155-05-111-2 1155-05-111-4 1155-05-111-9 Ổ bi
滾珠軸承
125mm x 24.5mm
(5" x 15/16")
Trục ren
絲扣
80kgs (176lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-2 1155-05-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
164mm
80kgs
(176lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
100kgs (220lbs) Bánh xe Resolute
全效輪e
1155-05-68-2 1155-05-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-2 1155-05-68-4 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-05-17-2 1155-05-17-4 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100kgs (220lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-05-87-2 1155-05-87-2 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧)
1155-05-110-2 1155-05-110-4 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-05-111-2 1155-05-111-4 Ổ bi
滾珠軸承
125mm x 24.5mm
(5" x 15/16")
Lỗ giữa/
lỗ trơn
空鉚
80kgs (176lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
163mm
80kgs
(176lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
中管
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
100kgs (220lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-05-17-2 1155-05-17-4 1155-05-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100kgs (220lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-05-87-2 1155-05-87-4 1155-05-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧))
1155-05-110-2 1155-05-110-4 1155-05-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-05-111-2 1155-05-111-4 1155-05-111-9 Ổ bi
滾珠軸承
125mm x 24.5mm
(5" x 15/16")
Trục trơn
插桿
80kgs (176lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
163mm
80kgs
(176lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
中管
70kgs
(154lbs)
Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
100kgs (220lbs) Bánh Resolute
全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs (198lbs) Bánh xe
Resolute kinh điển
經典全效輪
1155-05-68-1 1155-05-68-2 1155-05-68-4 1155-05-68-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1155-05-17-1 1155-05-17-2 1155-05-17-4 1155-05-17-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承

Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ổ bi
滾珠軸承
Ống trục/
Ống bạc
中管
90kgs (198lbs) Bánh xe TPR
lõi PP kinh điển
經典超級人造膠
1155-05-75-1 1155-05-75-2 1155-05-75-4 1155-05-75-9 Ống trục/
Ống bạc
(Không nắp bụi)
中管
(無防塵蓋)
100kgs (220lbs) Bánh QPU
lõi nhôm
鋁芯AQPU
1155-05-87-1 1155-05-87-2 1155-05-87-4 1155-05-87-9 Ổ bi
滾珠軸承
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR
lõi PP (Donut)
超級人造膠
(大圓弧))
1155-05-110-1 1155-05-110-2 1155-05-110-4 1155-05-110-9 Ổ bi
滾珠軸承
100kgs (220lbs) Bánh Resolute (Donut)
全效輪(大圓弧)
1155-05-111-1 1155-05-111-2 1155-05-111-4 1155-05-111-9 Ổ bi
滾珠軸承