1153 Series — SERIES 53 BÁNH XE CHUẨN CHÂU ÂU   53歐款系列

Tấm lắp chuẩn Châu Âu, cấu tạo càng bánh được thiết kế đặc biệt, chịu tải lớn. Bánh xe Xoay
chuyển linh hoạt, có khóa kép, thích hợp cho những loại xe đẩy tải nặng và vừa.
歐規底板,腳架採特別結構設計,荷重高、轉動靈活,雙剎制動,適用於中、重型台車

Đặc điểm   特色區

Rear Total Lock

Khóa sau
後剎

Front Total Lock

Khóa trước
前剎

Swivel with Central, Total Lock

Khóa trung tâm
中控

Directional Lock

Khóa định hướng
定向剎

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    QPU on AL Core
    Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU
     
     
    EQPU
    Bánh EQPU
    EQPU輪
     
     
    VQPU
    Bánh VQPU
    VQPU輪

    Bánh cao
    su lõi nhôm
    鋁芯橡膠輪
     
    MRC
    Bánh MRC
    MRC輪
     
     
    Resilient Resolute Wheel (Blue Tread)
    Bánh Resolute
    đàn hồi(Đen xanh)
    彈力全效輪(黑藍)
    Resilient Resolute Wheel (Gray Tread)
    Bánh Resolute
    đàn hồi (Xám xám)
    彈力全效輪(灰灰)
     
    Black Rubber Wheel (Steel Core)
    Bánh cao su
    đàn hồi đen(Lõi thép)
    實心橡膠彈力輪
    (鐵框+黑膠條)
    Gray Rubber Wheel (Steel Core)
    Bánh cao su
    đàn hồi xám(Lõi thép)
    實心橡膠彈力輪
    (鐵框+灰膠條)
    Black Rubber Wheel (Plastic Core)
    Bánh cao su
    đàn hồi đen(Lõi nhựa)
    實心橡膠彈力輪
    (塑框+黑膠條)
    Gray Rubber Wheel (Plastic Core)
    Bánh cao su
    đàn hồi xám(Lõi nhựa)
    實心橡膠彈力輪
    (塑框+灰膠條)

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") 105 x 80/75mm (4-1/8" x 3-1/8") 10mm (3/8")
2 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") 92.5 x 84.5mm(3-5/8" x 3-5/16")
(Tấm lắp lớn VN)(越南大底板)
M10 (3/8")
3 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") 118 x 75mm(4-11/16" x 3")
(Tấm lắp càng xanh)(藍架底板)
M10 (3/8")

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 13mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 137 x 105mm
(5-3/8" x 4-1/8")
105 x 80/75mm
(4-1/8" x 3-1/8")
10mm
(3/8")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 137 x 105mm
(5-3/8" x 4-1/8")
105 x 80/75mm
(4-1/8" x 3-1/8")
10mm
(3/8")
2 137 x 105mm
(5-3/8" x 4-1/8")
92.5 x 84.5mm(3-5/8" x 3-5/16")
(Tấm lắp lớn VN)(越南大底板)
M10
(3/8")
3 137 x 105mm
(5-3/8" x 4-1/8")
118 x 75mm(4-11/16" x 3")
(Tấm lắp càng xanh)(藍架底板)
M10
(3/8")

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 13mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
150 x 40mm
(6" x 1-9/16")
280kgs
(615 lbs)
Bánh cao
su lõi nhôm
鋁芯橡膠輪
1153-06-22-1 1153-06-22-2 1153-06-22-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
55mm Xoay
131mm
Khóa sau
131mm

活動131mm
後剎131mm
350kgs
(770 lbs)
Bánh MRC
MRC輪
1153-06-45-1 1153-06-45-2 1153-06-45-4 Ổ bi
滾珠
125kgs
(275 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+黑膠條)
1153-06-103-1 1153-06-103-2 1153-06-103-4 Ổ đũa
滾針
125kgs
(275 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+黑膠條)
1153-06-104-1 1153-06-104-2 1153-06-104-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
125kgs
(275 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+灰膠條)
1153-06-106-1 1153-06-106-2 1153-06-106-4 Ổ đũa
滾針
125kgs
(275 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+灰膠條)
1153-06-107-1 1153-06-107-2 1153-06-107-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
150 x 42mm
(6" x 1-5/8")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (cong)
鋁芯AQPU(圓弧)
1153-06-87-1 1153-06-87-2 1153-06-87-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
55mm Xoay
131mm
Khóa sau
131mm

活動131mm
後剎131mm
350kgs
(770 lbs)
Bánh EQPU(cong)
EQPU輪(圓弧)
1153-06-81-1 1153-06-81-2 1153-06-81-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh EQPU(phẳng)
EQPU輪(平面)
1153-06-81-1 1153-06-81-2 1153-06-81-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh VQPU (cong)
VQPU輪(圓弧)
1153-06-83-1 1153-06-83-2 1153-06-83-4
150 x 50mm
(6" x 2")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (phẳng)
鋁芯AQPU(平面)
1153-06-87-1 1153-06-87-2 1153-06-87-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
55mm Xoay
131mm
Khóa sau
131mm

活動131mm
後剎131mm
160 x 40mm
(6-5/16" x 1-9/16")
350kgs
(770 lbs)
Bánh MRC
MRC輪
1153-65-45-1 1153-65-45-2 1153-65-45-4 Ổ bi
滾珠
Ống trục/
Ống bạc
中管
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承
200mm
(7-7/8")
55mm Xoay
136mm
Khóa sau
136mm

活動136mm
後剎136mm
135kgs
(295 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+黑膠條)
1153-65-103-1 1153-65-103-2 1153-65-103-4 Ổ đũa
滾針
135kgs
(295 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+黑膠條)
1153-65-104-1 1153-65-104-2 1153-65-104-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
135kgs
(295 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+灰膠條)
1153-65-106-1 1153-65-106-2 1153-65-106-4 Ổ đũa
滾針
135kgs
(295 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+灰膠條)
1153-65-107-1 1153-65-107-2 1153-65-107-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
160 x 42mm
(6-5/16" 1-5/8")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (cong)
鋁芯AQPU(圓弧)
1153-65-87-1 1153-65-87-2 1153-65-87-4 Ổ bi
滾珠
200mm
(7-7/8")
55mm Xoay
136mm
Khóa sau
136mm

活動136mm
後剎136mm
300kgs
(660 lbs)
Bánh cao
su lõi nhôm
鋁芯橡膠輪
1153-65-22-1 1153-65-22-2 1153-65-22-4 Ổ bi
滾珠
160 x 48mm
(6-5/16" x 1-7/8")
300kgs
(660 lbs)
Bánh Resolute
đàn hồi(Xám xám)
彈力全效輪(灰灰)
1153-65-105-1 1153-65-105-2 1153-65-105-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承
200mm
(7-7/8")
55mm Xoay
136mm
Khóa sau
136mm

活動136mm
後剎136mm
300kgs
(660 lbs)
Bánh Resolute
đàn hồi(Đen xanh)
彈力全效輪(黑藍)
1153-65-50-1 1153-65-50-2 1153-65-50-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
160 x 50mm
(6-5/16" x 2")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (phẳng)
鋁芯AQPU(平面)
1153-65-87-1 1153-65-87-2 1153-65-87-4 Ổ bi
滾珠
200mm
(7-7/8")
55mm Xoay
136mm
Khóa sau
136mm

活動136mm
後剎136mm
180 x 44mm
(7" x 1-3/4")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (cong)
鋁芯AQPU(圓弧)
1153-07-87-1 1153-07-87-2 1153-07-87-4 Ổ bi
滾珠
220mm
(8-11/16")
55mm Xoay
145mm
Khóa sau
145mm

活動145mm
後剎145mm
180 x 50mm
(7" x 2")
175kgs
(385 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+黑膠條)
1153-07-103-1 1153-07-103-2 1153-07-103-4 Ổ đũa
滾針
220mm
(8-11/16")
55mm Xoay
145mm
Khóa sau
145mm

活動145mm
後剎145mm
175kgs
(385 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+黑膠條)
1153-07-104-1 1153-07-104-2 1153-07-104-4 Ổ đũa
滾針
中管
Ống trục/
Ống bạc
中管
175kgs
(385 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+灰膠條)
1153-07-106-1 1153-07-106-2 1153-07-106-4 Ổ đũa
滾針
175kgs
(385 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+灰膠條)
1153-07-107-1 1153-07-107-2 1153-07-107-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
200 x 44mm
(8" x 1-3/4")
350kgs
(770 lbs)
Bánh cao
su lõi nhôm
鋁芯橡膠輪
1153-08-22-1 1153-08-22-2 1153-08-22-4 Ổ bi
滾珠
240mm
(9-1/2")
55mm Xoay
155mm
Khóa sau
155mm

活動155mm
後剎155mm
200 x 48mm
(8" x 1-7/8")
325kgs
(715 lbs)
Bánh Resolute
đàn hồi(Xám xám)
彈力全效輪(灰灰)
1153-08-105-1 1153-08-105-2 1153-08-105-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承
240mm
(9-1/2")
55mm Xoay
155mm
Khóa sau
155mm

活動155mm
後剎155mm
325kgs
(715 lbs)
Bánh Resolute
đàn hồi(Đen xanh)
彈力全效輪(黑藍)
1153-08-50-1 1153-08-50-2 1153-08-50-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承
200 x 50mm
(8" x 2")
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (phẳng)
鋁芯AQPU(平面)
1153-08-87-1 1153-08-87-2 1153-08-87-4 Ổ bi
滾珠
240mm
(9-1/2")
55mm Xoay
155mm
Khóa sau
155mm

活動155mm
後剎155mm
350kgs
(770 lbs)
Bánh QPU
lõi nhôm (cong)
鋁芯AQPU(圓弧)
1153-08-87-1 1153-08-87-2 1153-08-87-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh EQPU(cong)
EQPU輪(圓弧)
1153-08-81-1 1153-08-81-2 1153-08-81-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh EQPU(phẳng)
EQPU輪(平面)
1153-08-81-1 1153-08-81-2 1153-08-81-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh VQPU (cong)
VQPU輪(圓弧)
1153-08-83-1 1153-08-83-2 1153-08-83-4
350kgs
(770 lbs)
Bánh MRC
MRC輪
1153-08-45-1 1153-08-45-2 1153-08-45-4 Ổ bi
滾珠
Ống trục/
Ống bạc
中管
Ổ đũa
滾針
Ổ đũa
chính xác
精密
長珠軸承
205kgs
(450 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+黑膠條)
1153-08-103-1 1153-08-103-2 1153-08-103-4 Ổ đũa
滾針
205kgs
(450 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi đen(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+黑膠條)
1153-08-104-1 1153-08-104-2 1153-08-104-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管
205kgs
(450 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi thép)
實心橡膠彈力輪
(鐵框+灰膠條)
1153-08-106-1 1153-08-106-2 1153-08-106-4 Ổ đũa
滾針
205kgs
(450 lbs)
Bánh cao su
đàn hồi xám(Lõi nhựa)
實心橡膠彈力輪
(塑框+灰膠條)
1153-08-107-1 1153-08-107-2 1153-08-107-4 Ổ đũa
滾針
Ống trục/
Ống bạc
中管