Tấm lắp chuẩn Châu Âu, cấu tạo càng bánh được thiết kế đặc biệt, chịu tải lớn. Bánh xe xoay chuyển linh hoạt, có khóa kép, thích hợp cho những loại xe đẩy tải nặng và vừa.
歐規底板,腳架採特別結構設計,荷重高、轉動靈活,雙剎制動,適用於中、重型台車
Khóa sau
後剎
Khóa định hướng
定向剎
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") | 105 x 80/75mm (4-1/8" x 3-1/8") | 10mm (3/8") |
2 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") | 92.5 x 84.5mm(3-5/8" x 3-5/16") (Tấm lắp lớn VN)(越南大底板) |
M10 (3/8") |
3 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") | 118 x 75mm(4-11/16" x 3") (Tấm lắp càng xanh)(藍架底板) |
M10 (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
1 | 13mm |
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") |
105 x 80/75mm (4-1/8" x 3-1/8") |
10mm (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") |
105 x 80/75mm (4-1/8" x 3-1/8") |
10mm (3/8") |
2 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") |
92.5 x 84.5mm(3-5/8" x 3-5/16") (Tấm lắp lớn VN)(越南大底板) |
M10 (3/8") |
3 | 137 x 105mm (5-3/8" x 4-1/8") |
118 x 75mm(4-11/16" x 3") (Tấm lắp càng xanh)(藍架底板) |
M10 (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
1 | 13mm |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Lệch tâm 偏心距 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
|||||||
150 x 40mm (6" x 1-9/16") |
280kgs (615 lbs) | Bánh cao su lõi nhôm 鋁芯橡膠輪 |
1153-06-22-1 | 1153-06-22-2 | 1153-06-22-4 | Ổ bi 滾珠 |
190mm (7-1/2") |
55mm | Xoay 131mm Khóa sau 131mm 活動131mm 後剎131mm |
350kgs (770 lbs) | Bánh MRC MRC輪 |
1153-06-45-1 | 1153-06-45-2 | 1153-06-45-4 | Ổ bi 滾珠 |
||||
125kgs (275 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+黑膠條) |
1153-06-103-1 | 1153-06-103-2 | 1153-06-103-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
125kgs (275 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+黑膠條) |
1153-06-104-1 | 1153-06-104-2 | 1153-06-104-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
125kgs (275 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+灰膠條) |
1153-06-106-1 | 1153-06-106-2 | 1153-06-106-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
125kgs (275 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+灰膠條) |
1153-06-107-1 | 1153-06-107-2 | 1153-06-107-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
150 x 42mm (6" x 1-5/8") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (cong) 鋁芯AQPU(圓弧) |
1153-06-87-1 | 1153-06-87-2 | 1153-06-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
190mm (7-1/2") |
55mm | Xoay 131mm Khóa sau 131mm 活動131mm 後剎131mm |
350kgs (770 lbs) | Bánh EQPU(cong) EQPU輪(圓弧) |
1153-06-81-1 | 1153-06-81-2 | 1153-06-81-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh EQPU(phẳng) EQPU輪(平面) |
1153-06-81-1 | 1153-06-81-2 | 1153-06-81-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh VQPU (cong) VQPU輪(圓弧) |
1153-06-83-1 | 1153-06-83-2 | 1153-06-83-4 | |||||
150 x 50mm (6" x 2") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (phẳng) 鋁芯AQPU(平面) |
1153-06-87-1 | 1153-06-87-2 | 1153-06-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
190mm (7-1/2") |
55mm | Xoay 131mm Khóa sau 131mm 活動131mm 後剎131mm |
160 x 40mm (6-5/16" x 1-9/16") |
350kgs (770 lbs) | Bánh MRC MRC輪 |
1153-65-45-1 | 1153-65-45-2 | 1153-65-45-4 | Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
200mm (7-7/8") |
55mm | Xoay 136mm Khóa sau 136mm 活動136mm 後剎136mm |
135kgs (295 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+黑膠條) |
1153-65-103-1 | 1153-65-103-2 | 1153-65-103-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
135kgs (295 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+黑膠條) |
1153-65-104-1 | 1153-65-104-2 | 1153-65-104-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
135kgs (295 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+灰膠條) |
1153-65-106-1 | 1153-65-106-2 | 1153-65-106-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
135kgs (295 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+灰膠條) |
1153-65-107-1 | 1153-65-107-2 | 1153-65-107-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
160 x 42mm (6-5/16" 1-5/8") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (cong) 鋁芯AQPU(圓弧) |
1153-65-87-1 | 1153-65-87-2 | 1153-65-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
200mm (7-7/8") |
55mm | Xoay 136mm Khóa sau 136mm 活動136mm 後剎136mm |
300kgs (660 lbs) | Bánh cao su lõi nhôm 鋁芯橡膠輪 |
1153-65-22-1 | 1153-65-22-2 | 1153-65-22-4 | Ổ bi 滾珠 |
||||
160 x 48mm (6-5/16" x 1-7/8") |
300kgs (660 lbs) | Bánh Resolute đàn hồi (Xám xám) 彈力全效輪(灰灰) |
1153-65-105-1 | 1153-65-105-2 | 1153-65-105-4 | Ổ bi 滾珠 Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
200mm (7-7/8") |
55mm | Xoay 136mm Khóa sau 136mm 活動136mm 後剎136mm |
300kgs (660 lbs) | Bánh Resolute đàn hồi(Đen xanh) 彈力全效輪(黑藍) |
1153-65-50-1 | 1153-65-50-2 | 1153-65-50-4 | Ổ bi 滾珠 Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Lệch tâm 偏心距 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
|||||||
160 x 50mm (6-5/16" x 2") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (phẳng) 鋁芯AQPU(平面) |
1153-65-87-1 | 1153-65-87-2 | 1153-65-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
200mm (7-7/8") |
55mm | Xoay 136mm Khóa sau 136mm 活動136mm 後剎136mm |
180 x 44mm (7" x 1-3/4") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (cong) 鋁芯AQPU(圓弧) |
1153-07-87-1 | 1153-07-87-2 | 1153-07-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
220mm (8-11/16") |
55mm | Xoay 145mm Khóa sau 145mm 活動145mm 後剎145mm |
180 x 50mm (7" x 2") |
175kgs (385 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+黑膠條) |
1153-07-103-1 | 1153-07-103-2 | 1153-07-103-4 | Ổ đũa 滾針 |
220mm (8-11/16") |
55mm | Xoay 145mm Khóa sau 145mm 活動145mm 後剎145mm |
175kgs (385 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+黑膠條) |
1153-07-104-1 | 1153-07-104-2 | 1153-07-104-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
175kgs (385 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+灰膠條) |
1153-07-106-1 | 1153-07-106-2 | 1153-07-106-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
175kgs (385 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+灰膠條) |
1153-07-107-1 | 1153-07-107-2 | 1153-07-107-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
200 x 44mm (8" x 1-3/4") |
350kgs (770 lbs) | Bánh cao su lõi nhôm 鋁芯橡膠輪 |
1153-08-22-1 | 1153-08-22-2 | 1153-08-22-4 | Ổ bi 滾珠 |
240mm (9-1/2") |
55mm | Xoay 155mm Khóa sau 155mm 活動155mm 後剎155mm |
200 x 48mm (8" x 1-7/8") |
325kgs (715 lbs) | Bánh Resolute đàn hồi (Xám xám) 彈力全效輪(灰灰) |
1153-08-105-1 | 1153-08-105-2 | 1153-08-105-4 | Ổ bi 滾珠 Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
240mm (9-1/2") |
55mm | Xoay 155mm Khóa sau 155mm 活動155mm 後剎155mm |
325kgs (715 lbs) | Bánh Resolute đàn hồi(Đen xanh) 彈力全效輪(黑藍) |
1153-08-50-1 | 1153-08-50-2 | 1153-08-50-4 | Ổ bi 滾珠 Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
||||
200 x 50mm (8" x 2") |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (phẳng) 鋁芯AQPU(平面) |
1153-08-87-1 | 1153-08-87-2 | 1153-08-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
240mm (9-1/2") |
55mm | Xoay 155mm Khóa sau 155mm 活動155mm 後剎155mm |
350kgs (770 lbs) | Bánh QPU lõi nhôm (cong) 鋁芯AQPU(圓弧) |
1153-08-87-1 | 1153-08-87-2 | 1153-08-87-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh EQPU(cong) EQPU輪(圓弧) |
1153-08-81-1 | 1153-08-81-2 | 1153-08-81-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh EQPU(phẳng) EQPU輪(平面) |
1153-08-81-1 | 1153-08-81-2 | 1153-08-81-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh VQPU (cong) VQPU輪(圓弧) |
1153-08-83-1 | 1153-08-83-2 | 1153-08-83-4 | |||||
350kgs (770 lbs) | Bánh MRC MRC輪 |
1153-08-45-1 | 1153-08-45-2 | 1153-08-45-4 | Ổ bi 滾珠 Ống trục/ Ống bạc 中管 Ổ đũa 滾針 Ổ đũa chính xác 精密 長珠軸承 |
||||
205kgs (450 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+黑膠條) |
1153-08-103-1 | 1153-08-103-2 | 1153-08-103-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
205kgs (450 lbs) | Bánh cao su đàn hồi đen(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+黑膠條) |
1153-08-104-1 | 1153-08-104-2 | 1153-08-104-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||||
205kgs (450 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi thép) 實心橡膠彈力輪 (鐵框+灰膠條) |
1153-08-106-1 | 1153-08-106-2 | 1153-08-106-4 | Ổ đũa 滾針 |
||||
205kgs (450 lbs) | Bánh cao su đàn hồi xám(Lõi nhựa) 實心橡膠彈力輪 (塑框+灰膠條) |
1153-08-107-1 | 1153-08-107-2 | 1153-08-107-4 | Ổ đũa 滾針 Ống trục/ Ống bạc 中管 |