1151 Series — SERIES 51 TẤM LẮP CHUẨN CHÂU ÂU   51歐規底板系列

Tấm lắp chuẩn Châu Âu, cấu tạo càng bánh được thiết kế đặc biệt, giúp tăng khả năng tải trọng. Tấm lắp dày 3.5mm, xoay chuyển linh hoạt, có khóa kép, thích hợp cho xe đẩy tải trọng nặng và vừa.
歐規底板,腳架採特別結構設計,特高荷重、3.5mm板,轉動靈活,適用於中、重型台車

Đặc điểm   特色區

Total Lock Brake with Extra Big Pedal (standard)

Khóa kép (Bàn đạp lớn)(Loại tiêu chuẩn)
雙煞(超大踏板)(常規)

Swivel Dust Cover

Đai chống bụi
波盤防塵圈

Total Lock Brake with Short Pedal (also available)

Khóa kép(Bàn đạp ngắn)
雙煞(短踏板)

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh PU chịu<br>mài mòn lõi PP<br>高科技耐磨聚氨酯
    Bánh PU chịu
    mài mòn lõi PP
    高科技耐磨聚氨酯
  • Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠
     
  • Bánh Resolute<br>全效輪
    Bánh Resolute
    全效輪
  • Bánh WHDR<br>WHDR輪
    Bánh WHDR
    WHDR輪
     
  • Bánh xe<br>chống tĩnh điện<br>導電輪
    Bánh xe
    chống tĩnh điện
    導電輪
  • Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠
  • Bánh Resolute<br>全效輪
    Bánh Resolute
    全效輪
     
  • Bánh W Resolute<br>W 全效輪
    Bánh W Resolute
    W 全效輪
     
  • Bánh WPPR<br>W 超級人造膠
    Bánh WPPR
    W 超級人造膠
  • Bánh WPP<br>WPP輪
    Bánh WPP
    WPP輪
     
  • Bánh WMRC<br>WMRC輪
    Bánh WMRC
    WMRC輪
     
  • Bánh CPD<br>CPD輪
    Bánh CPD
    CPD輪
  • Bánh cao su<br>đàn hồi xanh<br>藍色彈力輪
    Bánh cao su
    đàn hồi xanh
    藍色彈力輪
  • Bánh xe Sandwich<br>三明治輪
    Bánh xe Sandwich
    三明治輪
     
  • Bánh QPU lõi nhôm<br>鋁芯AQPU
    Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
2 95 x65 mm
(3-3/4" x 2-1/2")
75 x 45 mm
(3" x 1-3/4")
8 mm (5/16")
3 100 x 115 mm
(3-7/8" x 4-1/2")
75 x 80 mm
(3" x 3-1/4")
10 mm (3/8")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm(歐規底板)
2-3/8"x3-1/4"(European Plate)
8 mm (5/16")
2 95 x65 mm
(3-3/4" x 2-1/2")
75 x 45 mm
(3" x 1-3/4")
8 mm (5/16")
3 100 x 115 mm
(3-7/8" x 4-1/2")
75 x 80 mm
(3" x 3-1/4")
10 mm (3/8")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
120kgs(265lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1151-04-31-1 1151-04-31-2 1151-04-31-4 Ổ bi
滾珠
130mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 90mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
100kgs(220lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1151-04-75-1 1151-04-75-2 1151-04-75-4
125kgs(275lbs) Bánh Resolute
全效輪
1151-04-68-1 1151-04-68-2 1151-04-68-4
80kgs(176lbs) Bánh xe
chống tĩnh điện
導電輪
1151-04-17-1 1151-04-17-2 1151-04-17-4
180kgs(400lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1151-04-66-1 1151-04-66-2 1151-04-66-4
135kgs(300lbs) Bánh W Resolute
W 全效輪
1151-04-48-1 1151-04-48-2 1151-04-48-4
100kgs(220lbs) Bánh WPPR
W 超級人造膠
1151-04-47-1 1151-04-47-2 1151-04-47-4
130kgs(285lbs) Bánh WPP
WPP輪
1151-04-46-1 1151-04-46-2 1151-04-46-4
180kgs(396lbs) Bánh WMRC
WMRC輪
1151-04-45-1 1151-04-45-2 1151-04-45-4
100mm x 36mm
(4" x 1-1/2")
160kgs(352lbs) Bánh CPD
CPD輪
1151-04-71-1 1151-04-71-2 1151-04-71-4 Ổ bi
滾珠
130mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 90mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
160kgs(352lbs) Bánh cao su
đàn hồi xanh
藍色彈力輪
1151-04-50-1 1151-04-50-2 1151-04-50-4
140kgs(308lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1151-04-77-1 1151-04-77-2 1151-04-77-4
160kgs(352lbs) Bánh Resolute
全效輪
1151-04-76-1 1151-04-76-2 1151-04-76-4
325kgs(715lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1151-04-87-1 1151-04-87-2 1151-04-87-4
100mm x 40mm
(4" x 1-9/16")
350kgs(770lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1151-04(40)-87-1 1151-04(40)-87-2 1151-04(40)-87-4 Ổ bi
滾珠
130mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 90mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
130kgs(285lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1151-05-31-1 1151-05-31-2 1151-05-31-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 103mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 103mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
110kgs(240lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1151-05-75-1 1151-05-75-2 1151-05-75-4
147kgs(325lbs) Bánh Resolute
全效輪
1151-05-68-1 1151-05-68-2 1151-05-68-4
90kgs(198lbs) Bánh xe
chống tĩnh điện
導電輪
1151-05-17-1 1151-05-17-2 1151-05-17-4
200kgs(440lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1151-05-66-1 1151-05-66-2 1151-05-66-4
147kgs(325lbs) Bánh W Resolute
W 全效輪
1151-05-48-1 1151-05-48-2 1151-05-48-4
110kgs(240lbs) Bánh WPPR
W 超級人造膠
1151-05-47-1 1151-05-47-2 1151-05-47-4
150kgs(330lbs) Bánh WPP
WPP輪
1151-05-46-1 1151-05-46-2 1151-05-46-4
200kgs(440lbs) Bánh WMRC
WMRC輪
1151-05-45-1 1151-05-45-2 1151-05-45-4
125mm x 36mm
(5" x 1-1/2")
200kgs(440lbs) Bánh CPD
CPD輪
1151-05-71-1 1151-05-71-2 1151-05-71-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 103mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 103mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
250kgs(550lbs) Bánh cao su
đàn hồi xanh
藍色彈力輪
1151-05-50-1 1151-05-50-2 1151-05-50-4
160kgs(352lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1151-05-77-1 1151-05-77-2 1151-05-77-4
180kgs(400lbs) Bánh Resolute
全效輪
1151-05-76-1 1151-05-76-2 1151-05-76-4
250kgs(550lbs) Bánh xe Sandwich
三明治輪
1151-05-40-1 1151-05-40-2 1151-05-40-4 Ổ đũa
滾針

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
125mm x 40mm
(5" x 1-9/16")
350kgs (770lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1151-05-87-1 1151-05-87-2 1151-05-87-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 103mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 103mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
150mm x 31mm
(6" x 1-1/4")
130kgs (285lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1151-06-31-1 1151-06-31-2 1151-06-31-4 Ổ bi
滾珠
188mm
(6-1/8")
Xoay 115mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 115mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)
110kgs (240lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
1151-06-75-1 1151-06-75-2 1151-06-75-4
147kgs (325lbs) Bánh Resolute
全效輪
1151-06-68-1 1151-06-68-2 1151-06-68-4
90kgs (198lbs) Bánh xe
chống tĩnh điện
導電輪
1151-06-17-1 1151-06-17-2 1151-06-17-4
200kgs (440lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1151-06-66-1 1151-06-66-2 1151-06-66-4
147kgs (325lbs) Bánh W Resolute
W 全效輪
1151-06-66-1 1151-06-66-2 1151-06-66-4
110kgs (240lbs) Bánh WPPR
W 超級人造膠
1151-06-47-1 1151-06-47-2 1151-06-47-4
150mm x 42mm
(6" x 1-5/8")
350kgs (770lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1151-06-87-1 1151-06-87-2 1151-06-87-4 Ổ bi
滾珠
188mm
(6-1/8")
Xoay 115mm
Khóa 137mm
(bàn đạp ngắn)
Khóa 160mm
(bàn đạp lớn)

活動 115mm
剎車 137mm
(短踏板)
剎車 160mm
(超大踏板)