1150 Series — SERIES 50 LOẠI CÀNG CHUẨN CHÂU ÂU   50系列(歐規腳架系列)

Tấm lắp chuẩn Châu Âu, cấu tạo càng bánh được thiết kế đặc biệt, chịu tải lớn, xoay chuyển linh hoạt, khóa kép chắc chắn, thích hợp sử dụng cho xe đẩy chịu tải vừa và nhẹ.
歐規底板,腳架採特別結構設計,荷重高、轉動靈活,雙煞制動,適用於中、輕型台車。

Đặc điểm   特色區

Total Lock Brake

Khóa kép
雙煞

Swivel Dust Cover

Đai chống
bụi cho cùm xoay
波盤防塵圈

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh PU chịu<br>mài mòn lõi PP<br>高科技耐磨聚氨酯
    Bánh PU chịu
    mài mòn lõi PP
    高科技耐磨聚氨酯
  • Bánh TPR lõi PP<br>級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    級人造膠
  • Bánh Rseoulute<br>全效輪
    Bánh Rseoulute
    全效輪
  • Bánh WHDR<br>WHDR輪
    Bánh WHDR
    WHDR輪
     
  • Bánh xe dẫn điện<br>導電輪
    Bánh xe dẫn điện
    導電輪
  • Bánh TPR lõi PP<br>級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    級人造膠
  • Bánh Rseoulute<br>全效輪
    Bánh Rseoulute
    全效輪
     
  • Bánh W Rseoulute<br>W全效輪
    Bánh W Rseoulute
    W全效輪
  • Bánh WPPR<br>W超級人造膠
    Bánh WPPR
    W超級人造膠
  • Bánh WPP<br>WPP輪
    Bánh WPP
    WPP輪
     
  • Bánh WMRC<br>WMRC輪
    Bánh WMRC
    WMRC輪
  • Bánh CPD<br>CPD輪
    Bánh CPD
    CPD輪
  • Blue Resilient Resolute Rubber
    Bánh cao
    su đàn hồi xanh
    藍色彈力輪
  • Bánh xe Sandwich<br>三明治輪
    Bánh xe Sandwich
    三明治輪
  • Bánh QPU lõi nhôm<br>鋁芯AQPU
    Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU
  • Bánh chịu nhiệt cao<br>耐高溫輪
    Bánh chịu nhiệt cao
    耐高溫輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 80 x 105 mm (3-1/2" x 4-1/8") 60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8")
(Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規孔距)
8 mm (5/16")

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 10.5mm 2 12.5mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 80 x 105 mm
(3-1/2" x 4-1/8")
60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8")
(Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規孔距)
8 mm
(5/16")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 80 x 105 mm
(3-1/2" x 4-1/8")
60 x 80 mm (2-3/8" x 3-1/8")
(Tấm lắp chuẩn Châu Âu)(歐規孔距)
8 mm
(5/16")

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 10.5mm 2 12.5mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100mm x 32mm
(4" x 1-1/4")
120kgs (265lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1150-04-31-1 1150-04-31-2 1150-04-31-4 Ổ bi
滾珠
128mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 115mm

活動 90mm
煞車 115mm
100kgs (220lbs) Bánh TPR lõi PP
級人造膠
1150-04-75-1 1150-04-75-2 1150-04-75-4
125kgs (275lbs) Bánh Rseoulute
全效輪
1150-04-68-1 1150-04-68-2 1150-04-68-4
80kgs (175lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1150-04-17-1 1150-04-17-2 1150-04-17-4
180kgs (396lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1150-04-66-1 1150-04-66-2 1150-04-66-4
135kgs (300lbs) Bánh W Rseoulute
W全效輪
1150-04-48-1 1150-04-48-2 1150-04-48-4
100kgs (220lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1150-04-47-1 1150-04-47-2 1150-04-47-4
130kgs (285lbs) Bánh WPP
WPP輪
1150-04-46-1 1150-04-46-2 1150-04-46-4
180kgs (396lbs) Bánh WMRC
WMRC輪
1150-04-45-1 1150-04-45-2 1150-04-45-4
230kgs (506lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1150-04-87-1 1150-04-87-2 1150-04-87-4
135kgs (300lbs) Bánh chịu nhiệt cao
耐高溫輪
1150-04-25-1 1150-04-25-2 1150-04-25-4
100mm x 36mm
(4" x 1-1/2")
160kgs (352lbs) Bánh CPD
CPD輪
1150-04-71-1 1150-04-71-2 1150-04-71-4 Ổ bi
滾珠
128mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 115mm

活動 90mm
煞車 115mm
160kgs (352lbs) Bánh cao
su đàn hồi xanh
藍色彈力輪
1150-04-50-1 1150-04-50-2 1150-04-50-4
140kgs (308lbs) Bánh TPR lõi PP
級人造膠
1150-04-77-1 1150-04-77-2 1150-04-77-4
160kgs (352lbs) Bánh Rseoulute
全效輪
1150-04-76-1 1150-04-76-2 1150-04-76-4
250kgs (550lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1150-04-87-1 1150-04-87-2 1150-04-87-4
200kgs (440lbs) Bánh xe Sandwich
三明治輪
1150-04-40-1 1150-04-40-2 1150-04-40-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
100mm x 40mm
(4" x 1-3/5")
250kgs (550lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1150-04-87-1 1150-04-87-2 1150-04-87-4 Ổ bi
滾珠
128mm
(5-1/16")
Xoay 90mm
Khóa 115mm

活動 90mm
煞車 115mm
125mm x 32mm
(5" x 1-1/4")
130kgs (285lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1150-05-31-1 1150-05-31-2 1150-05-31-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 102.5mm
Khóa 115mm

活動 102.5mm
煞車 115mm
110kgs (240lbs) Bánh TPR lõi PP
級人造膠
1150-05-75-1 1150-05-75-2 1150-05-75-4
147kgs (325lbs) Bánh Rseoulute
全效輪
1150-05-68-1 1150-05-68-2 1150-05-68-4
90kgs (198lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
1150-05-17-1 1150-05-17-2 1150-05-17-4
200kgs (440lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1150-05-66-1 1150-05-66-2 1150-05-66-4
147kgs (325lbs) Bánh W Rseoulute
W全效輪
1150-05-48-1 1150-05-48-2 1150-05-48-4
110kgs (240lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1150-05-47-1 1150-05-47-2 1150-05-47-4
150kgs (330lbs) Bánh WPP
WPP輪
1150-05-46-1 1150-05-46-2 1150-05-46-4
200kgs (440lbs) Bánh WMRC
WMRC輪
1150-05-45-1 1150-05-45-2 1150-05-45-4
250kgs (550lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1150-05-87-1 1150-05-87-2 1150-05-87-4
125mm x 36mm
(5" x 1-1/2")
200kgs (440lbs) Bánh CPD
CPD輪
1150-05-71-1 1150-05-71-2 1150-05-71-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 102.5mm
Khóa 115mm

活動 102.5mm
煞車 115mm
250kgs (550lbs) Bánh cao
su đàn hồi xanh
藍色彈力輪
1150-05-50-1 1150-05-50-2 1150-05-50-4
160kgs (352lbs) Bánh TPR lõi PP
級人造膠
1150-05-77-1 1150-05-77-2 1150-05-77-4
180kgs (396lbs) Bánh Rseoulute
全效輪
1150-05-76-1 1150-05-76-2 1150-05-76-4
250kgs (550lbs) Bánh xe Sandwich
三明治輪
1150-05-40-1 1150-05-40-2 1150-05-40-4 Ổ bi
滾珠
Ổ đũa
滾針
125mm x 40mm
(5" x 1-3/5")
250kgs (550lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
1150-05-87-1 1150-05-87-2 1150-05-87-4 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 102.5mm
Khóa 115mm

活動 102.5mm
煞車 115mm