1148 Series — SERIES 48 BÁNH XE ĐÔI KHÓA TRUNG TÂM   48中控雙球輪系列

Xoay chuyển linh hoạt, tải trọng lớn, hình dáng đẹp, trọng tâm thấp, di chuyển êm, nhẹ. Sử dụng ổ bi chính xác, gồm bánh xe TPR và bánh Resolute để chọn lựa. Ngoài ra, còn có bánh xe không từ tính và bánh xe xoay không có khóa trung tâm. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.
轉動靈活、乘載重量高、外型美觀,低重心,行走穩定順暢。使用精密滾珠軸承。輪面有兩種選擇:PPR輪和全效輪。可提供無磁腳輪。另有提供活動,詳情請與我們聯絡。

Đặc điểm   特色區

E-Conductive

Bánh xe dẫn điện
導電輪

Magnetic Free Caster

Bánh xe
không từ tính
無磁腳輪

Đặc điểm   特色區

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Kiểu khóa xe
剎車型式
Đường kính bánh xe(mm)
輪徑
Bề rộng bánh xe(mm)
輪寬
Đường kính trục trơn(mm)
插桿直徑
Độ dài trục trơn(mm)
插桿長度
Lệch tâm(mm)
偏心距
Tổng chiều cao(mm)
總高
Tải trọng(kg)
載重
Bán kính xoay(mm)
旋轉半徑
Độ cao lỗ lắp(mm)
插桿六角孔中心高
Đường kính lỗ lắp(mm)
插桿六角孔對邊
Góc xoay
六角轉件角度
Vật liệu bánh xe
輪面材質
Mã sản phẩm
品號
Càng xoay với khóa kép
二段
125 15 28 96 40 130 125 102.5 78.5 11 A Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11480500268010
B 11480500268020
125 15 32 50 40 130 125 102.5 34 11 A 11480500268030
B 11480500268040
150 15 28 96 47.5 155 125 122.5 78.5 11 A 11480600268010
B 11480600268020
150 15 32 50 47.5 155 125 122.5 34 11 A 11480600268030
B 11480600268040
125 15 28 96 40 130 150 102.5 78.5 11 A Bánh Resolute
全效輪
11480500458060
B 11480500458020
125 15 32 50 40 130 150 102.5 34 11 A 11480500458070
B 11480500458040
150 15 28 96 47.5 155 150 122.5 78.5 11 A 11480600458090
B 11480600458020
150 15 32 50 47.5 155 150 122.5 34 11 A 11480600458100
B 11480600458040

Kiểu khóa xe
剎車型式
Đường kính bánh xe(mm)
輪徑
Bề rộng bánh xe(mm)
輪寬
Đường kính trục trơn(mm)
插桿直徑
Độ dài trục trơn(mm)
插桿長度
Lệch tâm(mm)
偏心距
Tổng chiều cao(mm)
總高
Tải trọng(kg)
載重
Bán kính xoay(mm)
旋轉半徑
Độ cao lỗ lắp(mm)
插桿六角孔中心高
Đường kính lỗ lắp(mm)
插桿六角孔對邊
Góc xoay
六角轉件角度
Vật liệu bánh xe
輪面材質
Mã sản phẩm
品號
Càng xoay với khóa kép và khóa đa hướng
三段
125 15 28 96 40 130 125 102.5 78.5 11 A Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11480500268050
B 11480500268060
125 15 32 50 40 130 125 102.5 34 11 A 11480500268070
B 11480500268080
150 15 28 96 47.5 155 125 122.5 78.5 11 A 11480600268050
B 11480600268060
150 15 32 50 47.5 155 125 122.5 34 11 A 11480600268070
B 11480600268080
125 15 28 96 40 130 150 102.5 78.5 11 A Bánh Resolute
全效輪
11480500458080
B 11480500458010
125 15 32 50 40 130 150 102.5 34 11 A 11480500458090
B 11480500458030
150 15 28 96 47.5 155 150 122.5 78.5 11 A 11480600458050
B 11480600458010
150 15 32 50 47.5 155 150 122.5 34 11 A 11480600458060
B 11480600458030