1141 Series — LOẠI CÀNG KHÔNG ĐINH TÁN CHỦ   長珠抗衝擊系列

Tải trọng lớn và chống va đập, giúp cho bánh xe không bị biến dạng trong quá trình di chuyển, được sử dụng nhiều để vận chuyển đồ trong công xưởng. Có thể lắp thêm nắp chống bụi (là sản phẩm có bằng sáng chế của Dersheng), giúp ngăn chặn sợi và bụi bám vào bánh, và giúp tăng tuổi thọ sử dụng của bánh xe.
高負載且高抗衝擊,在搬運過程可避免腳架變形扭曲,普遍適用於一般工廠搬運,可另附防塵蓋,屬得貹專利產品,可以有效防止腳輪因灰塵或纏絲而無法轉動,提高腳輪使用壽命。

Đặc điểm   特色區

Side Lock Beake

Khóa bên
側煞

AK Brake

Khóa AK
AK煞

Directional Lock

Khóa đa hướng
(Tùy chọn)
定向煞(可選配)

Double groove is also available. Please consult with factory.

Cùm bi xoay 2 tầng
(Liên hệ với chúng tôi)
可選配雙槽

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh PU chịu mài
    mòn lõi PP (cong)
    高科技耐磨聚氨酯
    (圓弧形)

  • Bánh cao
    su NBR lõi gang
    鐵芯NBR橡膠輪

  • Bánh PU lõi gang
    鐵芯聚氨酯
     

  • Bánh TPR lõi PP (cong)
    超級人造膠(圓弧形)

  • Bánh TPR
    lõi PP (phẳng)
    超級人造膠(平面)

  • Bánh PU
    lõi gang (cong)
    韓款鐵芯聚氨酯
    (圓弧形)

  • Bánh Phenolic
    電木輪
     

  • Bánh PU chịu
    mài mòn lõi PP
    高科技耐磨聚氨酯

  • Bánh xe gang
    SS鐵輪

  • Bánh VG
    VG輪
     
     

  • Bánh CPU lõi PP
    SPU輪

  • Bánh EPU
    EPU輪

  • Bánh HDR (cong)
    HDR輪(圓弧形)
     

  • Bánh WHDR
    WHDR輪

  • Bánh Resolute (cong)
    全效輪(圓弧形)

  • Bánh Resolute (phẳng)
    全效輪(平面)
     

  • Bánh W Resolute (phẳng)
    W全效輪(平面)

  • Bánh WPPR (phẳng)
    W超級人造膠(平面)

  • Bánh EQPU
    EQPU輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 × 115
(4" × 4-1/2")
70 × 85mm
(2-5/8"~3" × 3"~3-5/8")
9.5mm
(3/8")
2 115 × 159
(4-1/2" × 6-1/4")
75 × 130mm
(2-7/16"~3-3/8" × 4-15/16"~5-1/4")
12.7mm
(1/2")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 × 115
(4" × 4-1/2")
70 × 85mm
(2-5/8"~3" × 3"~3-5/8")
9.5mm
(3/8")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 × 115
(4" × 4-1/2")
70 × 85mm
(2-5/8"~3" × 3"~3-5/8")
9.5mm
(3/8")
2 115 × 159
(4-1/2" × 6-1/4")
75 × 130mm
(2-7/16"~3-3/8" × 4-15/16"~5-1/4")
12.7mm
(1/2")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100×50mm
(4"×2")
270kgs(600lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1141-04-43-1 1141-04-43-2 1141-04-43-4 Ổ bi
滾珠
142mm
(5-5/8")
Cùm bi xoay 1 tầng:
Xoay 80mm
Khóa bên 102mm
Khóa AK 143mm

Cùm bi xoay 2 tầng:
Xoay 90mm
Khóa bên 112mm
Khóa AK 153mm

單槽:
活動 80mm
側煞 102mm
AK煞 143mm

雙槽:
活動 90mm
側煞 112mm
AK煞 153mm
200kgs(440lbs) Bánh PU
lõi gang (cong)
韓款鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1141-04-42-1 1141-04-42-2 1141-04-42-4
150kgs(325lbs) Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1141-04-04-1 1141-04-04-2 1141-04-04-4 Ổ đũa
滾針
320kgs(700lbs) Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1141-04-33-1 1141-04-33-2 1141-04-33-4
360kgs(800lbs) Bánh Phenolic
電木輪
1141-04-25-1 1141-04-25-2 1141-04-25-4
270kgs(600lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1141-04-31-1 1141-04-31-2 1141-04-31-4
360kgs(800lbs) Bánh xe gang
SS鐵輪
1141-04-21-1 1141-04-21-2 1141-04-21-4
360kgs(800lbs) Bánh VG
VG輪
1141-04-28-1 1141-04-28-2 1141-04-28-4
120kgs(265lbs) Bánh TPR
lõi PP (cong)
超級人造膠
(圓弧形)
1141-04-26-1 1141-04-26-2 1141-04-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
150kgs(330lbs) Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1141-04-52-1 1141-04-52-2 1141-04-52-4
150kgs(330lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1141-04-47-1 1141-04-47-2 1141-04-47-4
181kgs(400lbs) Bánh W Resolute (phẳng)
W全效輪(平面)
1141-04-48-1 1141-04-48-2 1141-04-48-4
181kgs(400lbs) Bánh Resolute (phẳng)
全效輪(平面)
1141-04-51-1 1141-04-51-2 1141-04-51-4
136kgs(300lbs) Bánh Resolute (cong)
全效輪(圓弧形)
1141-04-44-1 1141-04-44-2 1141-04-44-4
228kgs(500lbs) Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1141-04-54-1 1141-04-54-2 1141-04-54-4
270kgs(600lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1141-04-55-1 1141-04-55-2 1141-04-55-4
125×50mm
(5"×2")
340kgs(750lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1141-05-43-1 1141-05-43-2 1141-05-43-4 Ổ bi
滾珠
167mm
(6-1/2")
Cùm bi xoay 1 tầng:
Xoay 95.5mm
Khóa bên 102mm
Khóa AK 154mm

Cùm bi xoay 2 tầng:
Xoay 105.5mm
Khóa bên 122mm
Khóa AK 164mm

單槽:
活動 95.5mm
側煞 102mm
AK煞 154mm

雙槽:
活動 105.5mm
側煞 122mm
AK煞 164mm
230kgs(500lbs) Bánh PU
lõi gang (cong)
韓款鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1141-05-42-1 1141-05-42-2 1141-05-42-4
340kgs(750lbs) Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1141-05-63-1 1141-05-63-2 1141-05-63-4
400kgs(880lbs) Bánh EPU
EPU輪
1141-05-78-1 1141-05-78-2 1141-05-78-4
500kgs(1100lbs) Bánh EQPU
EQPU輪
1141-05-81-1 1141-05-81-2 1141-05-81-4
200kgs(440lbs) Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1141-05-04-1 1141-05-04-2 1141-05-04-4 Ổ đũa
滾針
360kgs(790lbs) Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1141-05-33-1 1141-05-33-2 1141-05-33-4
400kgs(880lbs) Bánh Phenolic
電木輪
1141-05-25-1 1141-05-25-2 1141-05-25-4
340kgs(750lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1141-05-31-1 1141-05-31-2 1141-05-31-4
400kgs(880lbs) Bánh xe gang
SS鐵輪
1141-05-21-1 1141-05-21-2 1141-05-21-4
400kgs(880lbs) Bánh VG
VG輪
1141-05-28-1 1141-05-28-2 1141-05-28-4
140kgs(300lbs) Bánh TPR lõi PP (cong)
超級人造膠(圓弧形)
1141-05-26-1 1141-05-26-2 1141-05-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
180kgs(396lbs) Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1141-05-52-1 1141-05-52-2 1141-05-52-4
180kgs(396lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1141-05-47-1 1141-05-47-2 1141-05-47-4
227kgs(500lbs) Bánh W Resolute (phẳng)
W全效輪(平面)
1141-05-48-1 1141-05-48-2 1141-05-48-4
227kgs(500lbs) Bánh Resolute (phẳng)
全效輪(平面)
1141-05-51-1 1141-05-51-2 1141-05-51-4
170kgs(375lbs) Bánh Resolute (cong)
全效輪(圓弧形)
1141-05-44-1 1141-05-44-2 1141-05-44-4
261kgs(575lbs) Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1141-05-54-1 1141-05-54-2 1141-05-54-4
340kgs(750lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1141-05-55-1 1141-05-55-2 1141-05-55-4

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
150×50mm
(6"×2")
410kgs(900lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1141-06-43-1 1141-06-43-2 1141-06-43-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
Cùm bi xoay 1 tầng:
Xoay 111mm
Khóa bên 123mm
Khóa AK 158mm

Cùm bi xoay 2 tầng:
Xoay 123mm
Khóa bên 135mm
Khóa AK 170mm

單槽:
活動 111mm
側煞 123mm
AK煞 158mm

雙槽:
活動 123mm
側煞 135mm
AK煞 170mm
260kgs(570lbs) Bánh PU
lõi gang (cong)
韓款鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1141-06-42-1 1141-06-42-2 1141-06-42-4
410kgs(900lbs) Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1141-06-63-1 1141-06-63-2 1141-06-63-4
500kgs(1100lbs) Bánh EPU
EPU輪
1141-06-78-1 1141-06-78-2 1141-06-78-4
600kgs(1320lbs) Bánh EQPU
EQPU輪
1141-06-81-1 1141-06-81-2 1141-06-81-4
250kgs(550lbs) Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1141-06-04-1 1141-06-04-2 1141-06-04-4 Ổ đũa
滾針
410kgs(900lbs) Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1141-06-33-1 1141-06-33-2 1141-06-33-4
420kgs(925lbs) Bánh Phenolic
電木輪
1141-06-25-1 1141-06-25-2 1141-06-25-4
410kgs(900lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1141-06-31-1 1141-06-31-2 1141-06-31-4
420kgs(925lbs) Bánh xe gang
SS鐵輪
1141-06-21-1 1141-06-21-2 1141-06-21-4
420kgs(925lbs) Bánh VG
VG輪
1141-06-28-1 1141-06-28-2 1141-06-28-4
160kgs(350lbs) Bánh TPR lõi PP (cong)
超級人造膠(圓弧形)
1141-06-26-1 1141-06-26-2 1141-06-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
210kgs(462lbs) Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1141-06-52-1 1141-06-52-2 1141-06-52-4
210kgs(462lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1141-06-47-1 1141-06-47-2 1141-06-47-4
272kgs(600lbs) Bánh W Resolute (phẳng)
W全效輪(平面)
1141-06-48-1 1141-06-48-2 1141-06-48-4
272kgs(600lbs) Bánh Resolute (phẳng)
全效輪(平面)
1141-06-51-1 1141-06-51-2 1141-06-51-4
204kgs(450lbs) Bánh Resolute (cong)
全效輪(圓弧形)
1141-06-44-1 1141-06-44-2 1141-06-44-4
295kgs(650lbs) Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1141-06-54-1 1141-06-54-2 1141-06-54-4
408kgs(900lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1141-06-55-1 1141-06-55-2 1141-06-55-4
200×50mm
(8"×2")
420kgs(925lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1141-08-43-1 1141-08-43-2 1141-08-43-4 Ổ bi
滾珠
240mm
(9-1/2")
Cùm bi xoay 1 tầng:
Xoay 145mm
Khóa bên 145mm
Khóa AK 169mm

Cùm bi xoay 2 tầng:
Xoay 157mm
Khóa bên 157mm
Khóa AK 181mm

單槽:
活動 145mm
側煞 145mm
AK煞 169mm

雙槽:
活動 157mm
側煞 157mm
AK煞 181mm
300kgs(660lbs) Bánh PU
lõi gang (cong)
韓款鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1141-08-42-1 1141-08-42-2 1141-08-42-4
420kgs(925lbs) Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1141-08-63-1 1141-08-63-2 1141-08-63-4
600kgs(1320lbs) Bánh EPU
EPU輪
1141-08-78-1 1141-08-78-2 1141-08-78-4
750kgs(1650lbs) Bánh EQPU
EQPU輪
1141-08-81-1 1141-08-81-2 1141-08-81-4
300kgs(660lbs) Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1141-08-04-1 1141-08-04-2 1141-08-04-4 Ổ đũa
滾針
450kgs(990lbs) Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1141-08-33-1 1141-08-33-2 1141-08-33-4
450kgs(990lbs) Bánh Phenolic
電木輪
1141-08-25-1 1141-08-25-2 1141-08-25-4
420kgs(925lbs) Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1141-08-31-1 1141-08-31-2 1141-08-31-4
450kgs(990lbs) Bánh xe gang
SS鐵輪
1141-08-21-1 1141-08-21-2 1141-08-21-4
450kgs(990lbs) Bánh VG
VG輪
1141-08-28-1 1141-08-28-2 1141-08-28-4
185kgs(400lbs) Bánh TPR lõi PP (cong)
超級人造膠(圓弧形)
1141-08-26-1 1141-08-26-2 1141-08-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
230kgs(506lbs) Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1141-08-52-1 1141-08-52-2 1141-08-52-4
230kgs(506lbs) Bánh WPPR
W超級人造膠
1141-08-47-1 1141-08-47-2 1141-08-47-4
306kgs(675lbs) Bánh W Resolute (phẳng)
W全效輪(平面)
1141-08-48-1 1141-08-48-2 1141-08-48-4
306kgs(675lbs) Bánh Resolute (phẳng)
全效輪(平面)
1141-08-51-1 1141-08-51-2 1141-08-51-4
272kgs(600lbs) Bánh Resolute (cong)
全效輪(圓弧形)
1141-08-44-1 1141-08-44-2 1141-08-44-4
318kgs(700lbs) Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1141-08-54-1 1141-08-54-2 1141-08-54-4
430kgs(950lbs) Bánh WHDR
WHDR輪
1141-08-55-1 1141-08-55-2 1141-08-55-4