1139-1 Series   39-1高級底板系列

Dòng sản phẩm tấm lắp cao cấp có khả năng chịu tải vượt trội, xoay chuyển linh hoạt, điều hướng dễ dàng,
có thể thay đổi hướng một cách dễ dàng, thao tác nhẹ nhàng và hiệu quả. Tính ổn định rất tốt khi di chuyển,
không bị nghiêng hoặc rung lắc
Cung cấp nhiều phương thức lắp đặt và các kích thước khác nhau, có thể linh hoạt phù hợp với các thiết bị và
môi trường làm việc khác nhau, việc lắp đặt và thay thế rất thuận tiện. Ứng dụng đa dạng, phù hợp sử dụng trong
các ngành công nghiệp, kho bãi, thương mại, y tế và dịch vụ ăn uống, là sự lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu quả và tính ổn định

39-1高級底板系列擁有優異的承載能力,轉動靈活、轉向便捷,可輕鬆改變方向,操作省力又高效。
移動時穩定性極佳,不易傾倒或晃動,適用性廣泛。提供多種安裝方式與尺寸規格,能靈活適配各類設備與工作環境,
安裝與更換都非常方便。適合應用於工業、物流倉儲、商業場所、醫療行業及餐飲服務等多種場景,是提升效率與穩定性的最佳選擇。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh xe PPU
    Bánh xe PPU
    通花PPP輪
    Bánh xe PPR
    Bánh xe PPR
    PPR輪
    Bánh xe PPP trắng
    Bánh xe PPP trắng
    白色PPP輪
    Bánh xe WCPD
    Bánh xe WCPD
    WCPD輪
    Bánh xe PPR kinh điển
    Bánh xe PPR kinh điển
    經典PPR輪
    Bánh xe WMRC
    Bánh xe WMRC
    WMRC輪
    Bánh xe PPP Hàn
    Bánh xe PPP Hàn
    韓式PPP輪
    Bánh xe W Resolute
    Bánh xe W Resolute
    W 全效輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 94 X 63 mm (3-3/4" X 2-1/2") 45 x 75 mm (1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板)
6.35 mm (1/4")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
1 M12 x30

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 ψ10.5 & ψ12.5

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 94 X 63 mm
(3-3/4" X 2-1/2")
45 x 75 mm (1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板)
6.35 mm
(1/4")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 94 X 63 mm
(3-3/4" X 2-1/2")
45 x 75 mm (1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板)
6.35 mm
(1/4")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
1 M12 x30

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 ψ10.5 & ψ12.5

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn
bánh xe
軸承
Tổng
chiều
cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Xoay khóa
(Khóa đôi)
活煞(雙煞)
Trục ren
螺紋
Trục ren
(Khóa đôi)
螺紋(雙煞)
Lỗ trơn
(Xoay)
空鉚(活動)
63mm x 36mm
(2-1/2" x 1-1/2")
80kgs
(176 lbs)
Bánh xe PPU
通花PPP輪
1139-025-29-1 1139-025-29-2 1139-025-29-4 1139-025-29-5 1139-025-29-6 1139-025-29-7 Ổ bi
滾珠
93mm
(3-5/8")
Xoay 61.5mm
Khóa kép 105mm

活動 61.5mm
雙煞 105mm
63.5mm x 32mm
(2-1/2" x 1-1/4")
80 kgs
(176 lbs)
Bánh xe PPP trắng
白色PPP輪
1139-025-29-1 1139-025-29-2 1139-025-29-4 1139-025-29-5 1139-025-29-6 1139-025-29-7
62.5mm x 23.5mm
(2-1/2" x 7/8")
70 kgs
(154 lbs)
Bánh xe
PPR kinh điển
經典PPR輪
1139-025-26-1 1139-025-26-2 1139-025-26-4 1139-025-26-5 1139-025-26-6 1139-025-26-7
62.5mm x 32mm
(2-1/2" x 1-1/4")
80 kgs
(176 lbs)
Bánh xe PPP Hàn
韓式PPP輪
1139-025-29-1 1139-025-29-2 1139-025-29-4 1139-025-29-5 1139-025-29-6 1139-025-29-7
75mm x 38mm
(3" x 1-1/2")
100kgs
(220 lbs)
Bánh xe PPU
通花PPP輪
1139-030-29-1 1139-030-29-2 1139-030-29-4 1139-030-29-5 1139-030-29-6 1139-030-29-7 Ổ bi
滾珠
106mm
(4-1/8")
Xoay 67.5mm
Khóa kép 105mm

活動 67.5mm
雙煞 105mm
75mm x 32mm
(3" x 1-1/4")
100 kgs
(220 lbs)
Bánh xe PPP trắng
白色PPP輪
1139-030-29-1 1139-030-29-2 1139-030-29-4 1139-030-29-5 1139-030-29-6 1139-030-29-7
75mm x 24mm
(3" x 1")
90 kgs
(198 lbs)
Bánh xe
PPR kinh điển
經典PPR輪
1139-030-26-1 1139-030-26-2 1139-030-26-4 1139-030-26-5 1139-030-26-6 1139-030-26-7
75mm x 32mm
(3" x 1-1/4")
100 kgs
(220 lbs)
Bánh xe PPP Hàn
韓式PPP輪
1139-030-29-1 1139-030-29-2 1139-030-29-4 1139-030-29-5 1139-030-29-6 1139-030-29-7
75mm x 31mm
(3" x 1-1/4")
90 kgs
(198 lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1139-030-26-1 1139-030-26-2 1139-030-26-4 1139-030-26-5 1139-030-26-6 1139-030-26-7
75mm x 31mm
(3" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe WCPD
WCPD輪
1139-030-44-1 1139-030-44-2 1139-030-44-4 1139-030-44-5 1139-030-44-6 1139-030-44-7
75mm x 31mm
(3" x 1-1/4")
130 kgs
(287 lbs)
Bánh xe WMRC
WMRC輪
1139-030-07-1 1139-030-07-2 1139-030-07-4 1139-030-07-5 1139-030-07-6 1139-030-07-7
75mm x 31mm
(3" x 1-1/4")
90 kgs
(198 lbs)
Bánh xe W Resolute
W 全效輪
1139-030-45-1 1139-030-45-2 1139-030-45-4 1139-030-45-5 1139-030-45-6 1139-030-45-7
100mm x 38mm
(4" x 1-1/2")
120kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPU
通花PPP輪
1139-040-29-1 1139-040-29-2 1139-040-29-4 1139-040-29-5 1139-040-29-6 1139-040-29-7 Ổ bi
滾珠
130mm
(5-1/8")
Xoay 80mm
Khóa kép 105mm

活動 80mm
雙煞 105mm
100mm x 32mm
(4" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPP trắng
白色PPP輪
1139-040-29-1 1139-040-29-2 1139-040-29-4 1139-040-29-5 1139-040-29-6 1139-040-29-7
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe
PPR kinh điển
經典PPR輪
1139-040-26-1 1139-040-26-2 1139-040-26-4 1139-040-26-5 1139-040-26-6 1139-040-26-7
100mm x 32mm
(4" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPP Hàn
韓式PPP輪
1139-040-29-1 1139-040-29-2 1139-040-29-4 1139-040-29-5 1139-040-29-6 1139-040-29-7
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1139-040-26-1 1139-040-26-2 1139-040-26-4 1139-040-26-5 1139-040-26-6 1139-040-26-7
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe WCPD
WCPD輪
1139-040-44-1 1139-040-44-2 1139-040-44-4 1139-040-44-5 1139-040-44-6 1139-040-44-7
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
140 kgs
(309 lbs)
Bánh xe WMRC
WMRC輪
1139-040-07-1 1139-040-07-2 1139-040-07-4 1139-040-07-5 1139-040-07-6 1139-040-07-7
100mm x 31mm
(4" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe W Resolute
W 全效輪
1139-040-45-1 1139-040-45-2 1139-040-45-4 1139-040-45-5 1139-040-45-6 1139-040-45-7
125mm x 38mm
(5" x 1-1/2")
120kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPU
通花PPP輪
1139-050-29-1 1139-050-29-2 1139-050-29-4 1139-050-29-5 1139-050-29-6 1139-050-29-7 Ổ bi
滾珠
155mm
(6-1/8")
Xoay 92.5mm
Khóa kép 105mm

活動 92.5mm
雙煞 105mm
125mm x 32mm
(5" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPP trắng
白色PPP輪
1139-050-29-1 1139-050-29-2 1139-050-29-4 1139-050-29-5 1139-050-29-6 1139-050-29-7
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe
PPR kinh điển
經典PPR輪
1139-050-26-1 1139-050-26-2 1139-050-26-4 1139-050-26-5 1139-050-26-6 1139-050-26-7
125mm x 32mm
(5" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe PPP Hàn
韓式PPP輪
1139-050-29-1 1139-050-29-2 1139-050-29-4 1139-050-29-5 1139-050-29-6 1139-050-29-7
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
110 kgs
(243 lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1139-050-26-1 1139-050-26-2 1139-050-26-4 1139-050-26-5 1139-050-26-6 1139-050-26-7
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
130 kgs
(287 lbs)
Bánh xe WCPD
WCPD輪
1139-050-44-1 1139-050-44-2 1139-050-44-4 1139-050-44-5 1139-050-44-6 1139-050-44-7
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
150 kgs
(330 lbs)
Bánh xe WMRC
WMRC輪
1139-050-07-1 1139-050-07-2 1139-050-07-4 1139-050-07-5 1139-050-07-6 1139-050-07-7
125mm x 31mm
(5" x 1-1/4")
120 kgs
(264 lbs)
Bánh xe W Resolute
W 全效輪
1139-050-45-1 1139-050-45-2 1139-050-45-4 1139-050-45-5 1139-050-45-6 1139-050-45-7