1138 Series — SERIES 38 BÁNH XE KHÓA TRUNG TÂM   38中控系列

Sử dụng ổ bi chính xác cho cả càng xoay và bánh xe. Gồm bánh xe TPR và bánh Bánh Resolute để chọn lựa, ốp che được làm bằng vật liệu tổng hợp.Ngoài ra, còn có bánh xe xoay không có khóa trung tâm. Hãy liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết.
使用精密滾珠軸承。輪面有兩種選擇: PPR輪及全效輪。 另有提供活動,詳情請與我們聯絡。

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Kiểu khóa xe
剎車型式
Đường kính bánh xe(mm)
輪徑
Bề rộng bánh xe(mm)
輪寬
Đường kính trục trơn(mm)
插桿直徑
Độ dài trục trơn(mm)
插桿長度
Lệch tâm(mm)
偏心距
Tổng chiều cao(mm)
總高
Tải trọng(kg)
載重
Bán kính xoay(mm)
旋轉半徑
Độ cao lỗ lắp(mm)
插桿六角孔中心高
Đường kính lỗ lắp(mm)
插桿六角孔對邊
Góc xoay
六角轉件角度
Vật liệu bánh xe
輪面材質
Mã sản phẩm
品號
Càng xoay với khóa kép
二段
100 31 28 96 43.4 138.8 90 93.4 78.5 11.2 A Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11380400268010
B 11380400268020
100 31 32 50 43.4 138.8 90 93.4 34 11.2 A 11380400268030
B 11380400268040
125 31 28 96 38 162.5 125 100.5 78.5 11.2 A 11380500268040
B 11380500268110
125 31 32 50 38 162.5 125 100.5 34 11.2 A 11380500268130
B 11380500268120
150 31 28 96 39 190 125 114 78.5 11.2 A 11380600268010
B 11380600268020
150 31 32 50 39 190 125 114 34 11.2 A 11380600268040
B 11380600268030
100 31 28 96 43.4 138.8 90 93.4 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11380400458010
B 11380400458020
100 31 32 50 43.4 138.8 90 93.4 34 11.2 A 11380400458030
B 11380400458040
125 31 28 96 38 162.5 125 100.5 78.5 11.2 A 11380500458030
B 11380500458050
125 31 32 50 38 162.5 125 100.5 34 11.2 A 11380500458080
B 11380500458090
150 31 28 96 39 190 125 114 78.5 11.2 A 11380600458010
B 11380600458020
150 31 32 50 39 190 125 114 34 11.2 A 11380600458030
B 11380400268010

Kiểu khóa xe
剎車型式
Đường kính bánh xe(mm)
輪徑
Bề rộng bánh xe(mm)
輪寬
Đường kính trục trơn(mm)
插桿直徑
Độ dài trục trơn(mm)
插桿長度
Lệch tâm(mm)
偏心距
Tổng chiều cao(mm)
總高
Tải trọng(kg)
載重
Bán kính xoay(mm)
旋轉半徑
Độ cao lỗ lắp(mm)
插桿六角孔中心高
Đường kính lỗ lắp(mm)
插桿六角孔對邊
Góc xoay
六角轉件角度
Vật liệu bánh xe
輪面材質
Mã sản phẩm
品號
Càng xoay với khóa kép và khóa đa hướng
三段
100 31 28 96 43.4 138.8 90 93.4 78.5 11.2 A Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
11380400268050
B 11380400268060
100 31 32 50 43.4 138.8 90 93.4 34 11.2 A 11380400268070
B 11380400268080
125 31 28 96 38 162.5 125 100.5 78.5 11.2 A 11380500268030
B 11380500268010
125 31 32 50 38 162.5 125 100.5 34 11.2 A 11380500268140
B 11380500268020
150 31 28 96 39 190 125 114 78.5 11.2 A 11380600268050
B 11380600268060
150 31 32 50 39 190 125 114 34 11.2 A 11380600268080
B 11380600268070
100 31 28 96 43.4 138.8 90 93.4 78.5 11.2 A Bánh Resolute
全效輪
11380400458050
B 11380400458060
100 31 32 50 43.4 138.8 90 93.4 34 11.2 A 11380400458080
B 11380400458070
125 31 28 96 38 162.5 125 100.5 78.5 11.2 A 11380500458040
B 11380500458010
125 31 32 50 38 162.5 125 100.5 34 11.2 A 11380500458100
B 11380500458020
150 31 28 96 39 190 125 114 78.5 11.2 A 11380600458050
B 11380600458060
150 31 32 50 39 190 125 114 34 11.2 A 11380600458080
B 11380400268070