H-3 Series   H-3系列

Dòng sản phẩm tấm lắp cao cấp có khả năng chịu tải vượt trội, xoay chuyển linh hoạt, điều hướng dễ dàng,
có thể thay đổi hướng một cách dễ dàng, thao tác nhẹ nhàng và hiệu quả. Tính ổn định rất tốt khi di chuyển,
không bị nghiêng hoặc rung lắc
Cung cấp nhiều phương thức lắp đặt và các kích thước khác nhau, có thể linh hoạt phù hợp với các thiết bị và
môi trường làm việc khác nhau, việc lắp đặt và thay thế rất thuận tiện. Ứng dụng đa dạng, phù hợp sử dụng trong
các ngành công nghiệp, kho bãi, thương mại, y tế và dịch vụ ăn uống, là sự lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu quả và tính ổn định

H-3系列擁有優異的承載能力,轉動靈活、轉向便捷,可輕鬆改變方向,操作省力又高效。
移動時穩定性極佳,不易傾倒或晃動,適用性廣泛。提供多種安裝方式與尺寸規格,能靈活適配各類設備與工作環境,
安裝與更換都非常方便。適合應用於工業、物流倉儲、商業場所、醫療行業及餐飲服務等多種場景,是提升效率與穩定性的最佳選擇。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    PPR輪
    Bánh xe PPR
    PPR輪
    全效輪
    Bánh xe Resolute
    全效輪
    PPP輪
    Bánh xe PPP
    PPP輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1-1/2" 60mm × 43mm
(2-3/8"× 1-3/4")
45mm × 30mm
(1-3/4"× 1-1/8")
6mm
(3/16")
2" 69mm × 49mm
(2-3/4"× 1-7/8")
52mm × 35mm
(2"× 1-3/8")
8mm
(5/16")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
1-1/2" M8 × 25mm 2" M8 × 25mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1-1/2" 60mm × 43mm
(2-3/8"× 1-3/4")
45mm × 30mm
(1-3/4"× 1-1/8")
6mm
(3/16")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1-1/2" 60mm × 43mm
(2-3/8"× 1-3/4")
45mm × 30mm
(1-3/4"× 1-1/8")
6mm
(3/16")
2" 69mm × 49mm
(2-3/4"× 1-7/8")
52mm × 35mm
(2"× 1-3/8")
8mm
(5/16")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
1-1/2" M8 × 25mm 2" M8 × 25mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn
bánh xe
軸承
Tổng
chiều
cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
40mm x 20mm
(1-5/8" x 3/4")
40kgs
(88 lbs)
Bánh xe PPP
PPP輪
1127-015-29-1 1127-015-29-2 1127-015-29-4 Ổ bi
滾珠
60mm
(2-3/8")
Xoay 38mm
Khóa kép 66mm

活動 39mm
雙煞 66mm
38mm x 24mm
(1-1/2" x 1")
40 kgs
(88 lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1127-015-26-1 1127-015-26-2 1127-015-26-4 Ổ bi
滾珠
59mm
(2-3/8")
Xoay 37mm
Khóa kép 66mm

活動 37mm
雙煞 66mm
42mm x 22mm
(1-5/8" x 7/8")
40 kgs
(88 lbs)
Bánh xe Resolute
全效輪
1127-015-45-1 1127-015-45-2 1127-015-45-4
50mm x 23mm
(1-5/8" x 7/8")
50kgs
(110 lbs)
Bánh xe PPP
PPP輪
1127-02-29-1 1127-02-29-2 1127-02-29-4 Ổ bi
滾珠
71mm
(2-3/4")
Xoay 45mm
Khóa kép 77mm

活動 45mm
雙煞 77mm
50mm x 22.5mm
(2" x 7/8")
50 kgs
(110 lbs)
Bánh xe Resolute
(Bề mặt phẳng)
全效輪(平面)
1127-02-45-1 1127-02-45-2 1127-02-45-4
50mm x 22mm
(2" x 7/8")
50 kgs
(110 lbs)
Bánh xe Resolute
全效輪
1127-02-45-1 1127-02-45-2 1127-02-45-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
71mm
(2-3/4")
Xoay 45mm
Khóa kép 77mm

活動 45mm
雙煞 77mm
51.5mm x 21mm
(2" x 7/8")
50 kgs
(110 lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1127-02-26-1 1127-02-26-2 1127-02-26-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
71.8mm
(2-7/8")
Xoay 45.8mm
Khóa kép 77mm

活動 45.8mm
雙煞 77mm