All Product(text1)


1123 Series — BÁNH XE ĐẨY SIÊU THỊ   超市推車輪系列

Chuyên thiết kế cho xe đẩy siêu thị, có cấu tạo 2 đĩa hoặc 3 đĩa, dễ dàng đẩy xe lên xuống thang cuốn, sử dụng rãnh giữa các đĩa để tự động khóa bánh xe khi lên xuống thang, ngoài ra còn có loại bánh xe đẩy dưới đất, thích hợp dùng cho xe đẩy ở mặt sàn.
專為超市賣場購物車設計,有二片式、三片式結構,適用於上下坡,利用凹槽在爬坡自然狀態下自行鎖定,另有平地輪的設計,適用於一般的平地狀態使用。

Đặc điểm   特色區

Welded Structure

Càng bánh được hàn nối
焊接式腳架

Bumper

Nắp chống va đập
防塵蓋

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh PU<br>chống mài mòn lõi PP<br>高科技耐磨聚氨酯(平地輪)
    Bánh PU
    chống mài mòn lõi PP
    高科技耐磨聚氨酯(平地輪)
  • Bánh TPR lõi PP<br>經典PPR
    Bánh TPR lõi PP
    經典PPR
  • Bánh xe thang cuốn (2 đĩa)<br>電梯爬坡輪(二片式)
    Bánh xe thang cuốn (2 đĩa)
    電梯爬坡輪(二片式)
  • Bánh xe thang cuốn (3 đĩa)<br>電梯爬坡輪(三片式)
    Bánh xe thang cuốn (3 đĩa)
    電梯爬坡輪(三片式)
  • Bánh xe thang cuốn (2 đĩa)<br>電梯爬坡輪(二片式) Accommodate Bánh xe thang cuốn (3 đĩa)<br>電梯爬坡輪(三片式) Fork
    Bánh xe thang cuốn(3+2 đĩa)
    電梯爬坡輪(3+2)
  • Bánh xe thang cuốn (1 đĩa)<br>電梯爬坡輪(單片式)
    Bánh xe thang cuốn (1 đĩa)
    電梯爬坡輪(單片式)
  • Bánh xe ma sát<br>阻力輪(平地輪)
    Bánh xe ma sát
    阻力輪(平地輪)
  • Bánh xe chống tĩnh điện<br>導電輪(平地輪)
    Bánh xe chống tĩnh điện
    導電輪(平地輪)
  • Super Wheel(large cap)
    Bánh xe cao su (Nắp lớn)
    超級橡膠輪(大蓋)
  • Super Wheel(small cap)
    Bánh xe cao su (Nắp nhỏ)
    超級橡膠輪(小蓋)

Quy cách lỗ giữa/lỗ trơn 空鉚規格

Số thứ tự
編號
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn
孔徑
1 M12

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100mm x 32mm
(4" x 1-1/4")
90kgs
(198lbs)
Bánh TPR lõi PP
經典PPR
-- 1123-05-26-2 -- Ổ bi
滾珠
133mm
(5-1/8")
88mm
90kgs
(198lbs)
Bánh PU
chống mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯(平地輪)
-- 1123-05-39-2 --
125mm x 21mm
(5" x 13/16")
80kgs
(176lbs)
Bánh xe thang cuốn (3 đĩa)
電梯爬坡輪(三片式)
-- 1123-05-60-2 -- Ổ bi
滾珠
150mm
(5-7/8")
106mm
125mm x 22mm
(5" x 7/8")
50kgs
(110lbs)
Bánh xe thang cuốn(3+2 đĩa)
電梯爬坡輪(3+2)
-- 1123-05-61-2 --
125mm x 32mm
(5" x 1-1/4")
100kgs
(220lbs)
Bánh xe thang cuốn (1 đĩa)
電梯爬坡輪(單片式)
-- 1123-05-59-2 -- Ổ bi
滾珠
158mm
(6-1/8")
110mm
50kgs
(110lbs)
Bánh xe thang cuốn (2 đĩa)
電梯爬坡輪(二片式)
-- 1123-05-13-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh PU
chống mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯(平地輪)
-- 1123-05-39-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh TPR lõi PP
經典PPR
-- 1123-05-56-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh xe ma sát
阻力輪(平地輪)
-- 1123-05-72-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh xe chống tĩnh điện
導電輪(平地輪)
-- 1123-05-17-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh xe cao su (Nắp lớn)
超級橡膠輪(大蓋)
-- 1123-05-98-2 --
100kgs
(220lbs)
Bánh xe cao su (Nắp nhỏ)
超級橡膠輪(小蓋)
-- 1123-05-99-2 --
All Product(text1)
  •    
  •    
  •            

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CASTERBUY


Địa chỉ:Nhà xưởng A-18A24-CN-A, Lô A _18_CN, Đường NX5, KCN Bàu Bàng,
Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam

Address:Nha xuong A-18A24-CN-A, Lo A _18_CN, Duong NX5, KCN Bau Bang,
Xa Lai Hung, Huyen Bau Bang, Tỉnh Bình Duong, Viet Nam