Dễ di chuyển và khóa bánh, thích hợp sử dụng cho giàn giáo.
制動簡易,適用於腳手輪。
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 35mm (1-3/8") |
100 × 60mm (3-15/16" × 2-3/8") |
11mm (7/16") |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
|||||
150mm × 50mm (6" × 2") |
350kgs (770lbs) |
Bánh cao su NBR lõi gang 鐵芯NBR橡膠輪 |
–– | –– | 1119-06-04-4 | Ổ đũa 滾針 |
Khóa 120mm 煞車 120mm |
350kgs (770lbs) |
Bánh PU chịu mài mòn lõi PP 高科技耐磨聚氨酯 |
–– | –– | 1119-06-31-4 | |||
200mm × 45mm (8" × 1-3/4") |
420kgs (925lbs) |
Bánh cao su NBR lõi gang 鐵芯NBR橡膠輪 |
–– | –– | 1119-08-04-4 | Ổ bi 滾珠 |
Khóa 143.5mm 煞車 143.5mm |
200mm × 50mm (8" × 2") |
420kgs (925lbs) |
Bánh cao su NBR lõi gang 鐵芯NBR橡膠輪 |
–– | –– | 1119-08-04-4 | Ổ đũa 滾針 |
Khóa 152mm 煞車 152mm |
420kgs (925lbs) |
Bánh PU chịu mài mòn lõi PP 高科技耐磨聚氨酯 |
–– | –– | 1119-08-31-4 |