1118 Series — BÁNH XE CÀNG SẮT   銑架系列

Bánh xe càng sắt của Dersheng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và thấp.Thích hợp sử dụng ở những nơi cónhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời sản phẩm có tính năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao.
得貹的銑架系列為耐高溫及耐低溫的產品。可適用於高溫或低溫場所,並具有抗腐蝕及耐磨損的特性。

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2" 57 × 72mm (2-1/4" × 2-13/16") 40 × 55mm (1-9/16" × 2-3/16") 8mm (5/16")
3" 84 × 84mm (3-1/3" × 3-1/3") 64 × 64mm (2-1/2" × 2-1/2") 8mm (5/16")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2" 57 × 72mm
(2-1/4" × 2-13/16")
40 × 55mm
(1-9/16" × 2-3/16")
8mm
(5/16")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
2" 57 × 72mm
(2-1/4" × 2-13/16")
40 × 55mm
(1-9/16" × 2-3/16")
8mm
(5/16")
3" 84 × 84mm
(3-1/3" × 3-1/3")
64 × 64mm
(2-1/2" × 2-1/2")
8mm
(5/16")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
50 × 21mm
(2" × 7/8")
70kgs (155 lbs) Bánh xe gang
銑輪
1118-02-14-2 Ống trục/
Ống bạc
中管
74mm (2 - 7/8") Xoay 46mm
活動 46mm
75 × 21mm
(3" × 7/8")
90kgs (198 lbs) Bánh xe gang
銑輪
1118-03-14-1 1118-03-14-2 Ổ bi
滾珠
94mm (3 - 3/4") Xoay 56mm
活動 56mm