1117 Series — LOẠI CÀNG XANH   藍架系列

Chịu tải lớn, thích hợp sử dụng ở những nơi bề mặt gồ ghề và nền xi măng.
Gồm có bánh xe lốp hơi và bánh xe cao su đặc (được sản xuất bằng loại cao su cao cấp), tải trọng lớn, chịu mài mòn và chịu va đập.
高負載,適用於水泥路面或凹凸不平的地面,所配風輪、風硬輪,採用優質橡膠製成,荷重高,耐磨耐衝擊。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh xe flat free<br>防爆輪 with painted steel rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm thép sơn màu)
    風輪(烤漆鐵框)
  • Bánh xe flat free<br>防爆輪 with plastic rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm nhựa)
    風輪(塑框)
  • Bánh xe flat free<br>防爆輪 with plated steel rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm thép mạ kẽm)
    風輪(鍍鋅鐵框)
  • Bánh xe<br>cao su đặc<br>風硬輪 wheel with painted steel rim
    Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép sơn màu)
    風硬輪(烤漆鐵框)
  • Flat Free Tire
    Bánh xe flat free
    防爆輪
     
     
  • W Resoulte Rubber
    Bánh cao su đặc W Resolute
    風硬 W全效輪
  • Resoulte Rubber
    Bánh cao
    su đặc Resolute
    風硬全效輪
     
  • Bánh xe<br>cao su đặc<br>風硬輪 wheel with plated steel rim
    Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép mạ kẽm)
    風硬輪(鍍鋅鐵框)

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" 藍架
105 mm x 144 mm (4-1/8" x 5-11/16") 75 mm x 120 mm (3" x 4-3/4")
12 mm (1/2")
Bánh xe 10"
10" 藍架
130 mm x 167 mm (5-1/8" x 6-11/16") 100 mm x 140 mm (4" x 5-1/2")
12 mm (1/2")
Bánh xe 12"
12" 藍架
130 mm x 167 mm (5-1/8" x 6-11/16") 100 mm x 140 mm (4" x 5-1/2") 12 mm (1/2")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" 藍架
105 mm x 144 mm
(4-1/8" x 5-11/16")
75 mm x 120 mm
(3" x 4-3/4")
12 mm
(1/2")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" 藍架
105 mm x 144 mm
(4-1/8" x 5-11/16")
75 mm x 120 mm
(3" x 4-3/4")
12 mm
(1/2")
Bánh xe 10"
10" 藍架
130 mm x 167 mm
(5-1/8" x 6-11/16")
100 mm x 140 mm
(4" x 5-1/2")
12 mm
(1/2")
Bánh xe 12"
12" 藍架
130 mm x 167 mm
(5-1/8" x 6-11/16")
100 mm x 140 mm
(4" x 5-1/2")
12 mm
(1/2")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
輪子樣式
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
200mm x 53mm
(8" x 2-1/8")
120kgs
(256 lbs)
Bánh xe
cao su đặc
風硬輪
1117-08-02-1 1117-08-02-2 1117-08-02-4 Ổ bi
滾珠軸承
245mm
(9-5/8")
Xoay 163mm
Khóa giữa 163mm

活動 163mm
中煞 163mm
202mm x 51mm
(8" x 2")
180kgs
(400 lbs)
Bánh cao
su đặc Resolute
風硬全效輪
1117-08-53-1 1117-08-53-2 1117-08-53-4 Ổ bi
滾珠軸承
246mm
(9-5/8")
Xoay 164mm
Khóa giữa 164mm

活動 164mm
中煞 164mm
208mm x 55mm
(8-3/16" x 2-3/16")
100kgs
(220 lbs)
Bánh xe flat free
防爆輪
1117-08-05-1 1117-08-05-2 1117-08-05-4 Ổ bi
滾珠軸承
249mm
(9-13/16")
Xoay 167mm
Khóa giữa 167mm

活動 167mm
中煞 167mm
216mm x 65mm
(8-1/2" x 2-9/16")
150kgs
(330 lbs)
Bánh xe lốp
hơi có săm
風輪
1117-08-01-1 1117-08-01-2 1117-08-01-4 Ổ bi
滾珠軸承

253mm
(10")

Xoay 171mm
Khóa giữa 171mm

活動 171mm
中煞 171mm
246mm x 74mm
(10" x 2-15/16")
230kgs
(505 lbs)
Bánh cao su
đặc W Resolute
風硬 W全效輪
1117-10-95-1 1117-10-95-2 1117-10-95-4 Ổ bi
滾珠軸承
296 mm
(11-11/16")
Xoay 199mm
Khóa giữa 199mm

活動 199mm
中煞 199mm
250mm x 74mm
(10" x 2-15/16")
180kgs
(395 lbs)
Bánh xe
cao su đặc
風硬輪
1117-10-02-1 1117-10-02-2 1117-10-02-4 Ổ bi
滾珠軸承
298 mm
(11-3/4")
Xoay 201mm
Khóa giữa 201mm

活動 201mm
中煞 201mm
260mm x 85mm
(10-1/4" x 3-3/8")
150kgs
(330 lbs)
Bánh xe flat free
防爆輪
1117-10-05-1 1117-10-05-2 1117-10-05-4 Ổ bi
滾珠軸承
303 mm
(11-15/16")
Xoay 206mm

Khóa giữa 206mm

活動 206mm
中煞 206mm
270mm x 86mm
(10-5/8" x 3-3/8")
200kgs
(440 lbs)
Bánh xe lốp
hơi có săm
風輪
1117-10-01-1 1117-10-01-2 1117-10-01-4 Ổ bi
滾珠軸承
308 mm
(12-3/16")
Xoay 211mm
Khóa giữa 211mm

活動 211mm
中煞 211mm
307mm x 85mm
(12-1/8" x 3-3/8")
250kgs
(550 lbs)
Bánh xe lốp
hơi có săm
風輪
1117-12-01-1 1117-12-01-2 1117-12-01-4 Ổ bi
滾珠軸承
350 mm
(13-13/16")
Xoay 230mm
Khóa 230mm

活動 230mm
煞車 230mm