1115-L Series — BÁNH XE LÒ XO SIÊU NHẸ   特輕彈簧輪系列

Là sản phẩm có bằng sáng chế của Dersheng, có độ chống xóc cao, thích hợp sử dụng cho xe đẩy trong ngành công nghiệp điện tử và cho sản phẩm yêu cầu độ chống xóc cao.
屬得貹專利產品,高避震力,針對電子產業需要高度防震產品市場。

Đặc điểm   特色區

Total Lock Brake with Aluminum Alloy Pedal

Khóa nhôm
鋁剎

Thread guard

Nắp chống
bụi cho bánh xe
輪子可附防塵蓋

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh xe dẫn điện<br>導電輪
    Bánh xe dẫn điện
    導電輪
    Bánh TPR lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR lõi PP
    超級人造膠
    Bánh W Resolute<br>W全效輪
    Bánh W Resolute
    W全效輪
    Bánh Resolute<br>全效輪
    Bánh Resolute
    全效輪
    Bánh QPU lõi nhôm<br>鋁芯AQPU
    Bánh QPU lõi nhôm
    鋁芯AQPU

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
4" 5" 91 x 91 mm
(3-9/16"x 3-9/16")
68 x 68 mm
(2-11/16" x 2-11/16")
10 mm
(3/8")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100mm × 32mm
(4" × 1-1/4")
60 kgs (130lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
-- 1115-04-17-2-L 1115-04-17-4-L Ổ bi
滾珠
155.5 mm
(6-1/8")
Xoay 82.5mm
Khóa 105mm

活動 82.5 mm
煞車 105 mm
90 kgs (198lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
-- 1115-04-75-2-L 1115-04-75-4-L
130 kgs (286lbs) Bánh W Resolute
W全效輪
-- 1115-04-48-2-L 1115-04-48-4-L
120 kgs (264lbs) Bánh Resolute
全效輪
-- 1115-04-68-2-L 1115-04-68-4-L
140 kgs (308lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
-- 1115-04-87-2-L 1115-04-87-4-L
125mm × 32mm
(5" × 1-1/4")
70 kgs (150lbs) Bánh xe dẫn điện
導電輪
-- 1115-05-17-2-L 1115-05-17-4-L Ổ bi
滾珠
193 mm
(7-5/8")
Xoay 91.5mm
Khóa 105mm

活動 91.5 mm
煞車 105 mm
100 kgs (200lbs) Bánh TPR lõi PP
超級人造膠
-- 1115-05-75-2-L 1115-05-75-4-L
147 kgs (323lbs) Bánh W Resolute
W全效輪
-- 1115-05-48-2-L 1115-05-48-4-L
40 kgs (308lbs) Bánh Resolute
全效輪
-- 1115-05-68-2-L 1115-05-68-4-L
150 kgs (330lbs) Bánh QPU lõi nhôm
鋁芯AQPU
-- 1115-05-87-2-L 1115-05-87-4-L