1112 Series — SERIES 1112   長珠系列

Tải trọng lớn và xoay chuyển linh hoạt, thích hợp sử dụng để vận chuyển đồ trong nhà máy. Ngoài ra, có thể lắp thêm nắp chống bụi(sản phẩm có bằng sáng chế của công ty Dersheng) để ngăn chặn bụi và sợi bám vào bánh, và giúp tăng tuổi thọ sử dụng của bánh xe.
高負載且轉動靈活,普遍適用於一般工廠搬運,另可附防塵蓋,屬得貹專利產品,且可有效防止腳輪因灰塵或纏絲而無法轉動,提高腳輪使用壽命。

Đặc điểm   特色區

Khóa bên<br>側煞

Khóa bên
側煞

Khóa AK<br>AK煞

Khóa AK
AK煞

Nắp chống bụi cho bánh xe<br>輪子可防塵蓋

Nắp chống bụi cho bánh xe
輪子可防塵蓋

Khóa đa hướng<br>定向桿

Khóa đa hướng
定向桿

Các loại bánh<br>xe PU có độ<br>cứng khác nhau<br>PU輪面可以變化硬度

Các loại bánh
xe PU có độ
cứng khác nhau
PU輪面可以變化硬度

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇


  • Bánh PU chịu
    mài mòn lõi PP (cong)
    高科技耐磨聚氨酯
    (圓弧形)

  • Bánh cao su
    NBR lõi gang
    鐵芯NBR橡膠輪

  • Bánh PU lõi gang
    鐵芯聚氨酯

  • Bánh TPR
    lõi PP (cong)
    超級人造膠
    (圓弧形)

  • Bánh TPR
    lõi PP (phẳng)
    超級人造膠(平面)

  • Bánh PU lõi gang
    鐵芯聚氨酯
    (Round Shape)

  • Bánh Phenolic
    電木輪
     
     

  • Bánh PU chịu
    mài mòn lõi PP
    高科技耐磨聚氨酯

  • Bánh xe gang
    SS鐵輪

  • Bánh VG
    VG輪
     
     

  • Bánh CPU lõi PP
    SPU輪
     

  • Bánh EPU
    EPU輪

  • Bánh HDR (cong)
    HDR輪(圓弧形)
     

  • Bánh WHDR
    WHDR輪
     

  • Bánh Resolute
    (cong)
    全效輪(圓弧形)

  • Bánh Resolute
    (phẳng)
    全效輪(平面)
     

  • Bánh W Resolute
    W全效輪 Wheel
     

  • Bánh WPPR
    W超級人造膠

  • Bánh EQPU
    EQPU輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 x 115 mm (4"x 4-1/2") 70 x 85 mm (2-5/8"~3"x 3"~3-5/8") 9.5mm(3/8")
2 115 x 159 mm (4-1/2"x 6-1/4") 75 x 130mm (2-7/16"~3-3/8" x 4-15/16"~5-1/4") 12.7mm(1/2")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
1 M24 × 150mm

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 x 115 mm (4"x 4-1/2") 70 x 85 mm (2-5/8"~3"x 3"~3-5/8") 9.5mm(3/8")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 100 x 115 mm (4"x 4-1/2") 70 x 85 mm (2-5/8"~3"x 3"~3-5/8") 9.5mm(3/8")
2 115 x 159 mm (4-1/2"x 6-1/4") 75 x 130mm (2-7/16"~3-3/8" x 4-15/16"~5-1/4") 12.7mm(1/2")

Quy cách trục ren 絲扣規格

Số thứ tự
編號
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
4" 5" 6" 8" M24 × 150mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100 × 50mm
(4" × 2")
270 kgs
(600 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1112-04-43-1 1112-04-43-2 1112-04-43-4 Ổ bi
滾珠
142mm
(5-5/8")
Xoay 74.5mm
Khóa bên 78.5mm
Khóa AK 136.5mm

活動 74.5mm
側煞 78.5mm
AK煞 136.5mm
200 kgs
(440 lbs)
Bánh PU
lõi gang (cong)
鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1112-04-42-1 1112-04-42-2 1112-04-42-4
150 kgs
(325 lbs)
Bánh cao su
NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1112-04-04-1 1112-04-04-2 1112-04-04-4 Ổ đũa
滾針
270 kgs
(600 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1112-04-33-1 1112-04-33-2 1112-04-33-4
360 kgs
(800 lbs)
Bánh Phenolic
電木輪
1112-04-25-1 1112-04-25-2 1112-04-25-4
270 kgs
(600 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1112-04-31-1 1112-04-31-2 1112-04-31-4
360 kgs
(800 lbs)
Bánh xe gang
SS鐵輪
1112-04-21-1 1112-04-21-2 1112-04-21-4
360 kgs
(800 lbs)
Bánh VG
VG輪
1112-04-28-1 1112-04-28-2 1112-04-28-4
120 kgs
(265 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (cong)
超級人造膠
(圓弧形)
1112-04-26-1 1112-04-26-2 1112-04-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
150 kgs
(330 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1112-04-52-1 1112-04-52-2 1112-04-52-4
150 kgs
(330 lbs)
Bánh WPPR
W超級人造膠
1112-04-47-1 1112-04-47-2 1112-04-47-4
181 kgs
(400 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1112-04-48-1 1112-04-48-2 1112-04-48-4
181 kgs
(400 lbs)
Bánh Resolute
(phẳng)
全效輪(平面)
1112-04-51-1 1112-04-51-2 1112-04-51-4
136 kgs
(300 lbs)
Bánh Resolute
(cong)
全效輪(圓弧形)
1112-04-44-1 1112-04-44-2 1112-04-44-4
228 kgs
(500 lbs)
Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1112-04-54-1 1112-04-54-2 1112-04-54-4
270 kgs
(600 lbs)
Bánh WHDR
WHDR輪
1112-04-55-1 1112-04-55-2 1112-04-55-4
125 × 50mm
(5" × 2")
340 kgs
(750 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1112-05-43-1 1112-05-43-2 1112-05-43-4 Ổ bi
滾珠
167mm
(6-1/2")
Xoay 92.5mm
Khóa bên 92.5mm
Khóa AK 140mm

活動 92.5mm
側煞 92.5mm
AK煞 140mm
230 kgs
(500 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
(Round Shape)
1112-05-42-1 1112-05-42-2 1112-05-42-4
340 kgs
(750 lbs)
Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1112-05-63-1 1112-05-63-2 1112-05-63-4
360 kgs
(790 lbs)
Bánh EPU
EPU輪
1112-05-78-1 1112-05-78-2 1112-05-78-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh EQPU
EQPU輪
1112-05-81-1 1112-05-81-2 1112-05-81-4
200 kgs
(440 lbs)
Bánh cao su
NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1112-05-04-1 1112-05-04-2 1112-05-04-4 Ổ đũa
滾針
360 kgs
(790 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1112-05-33-1 1112-05-33-2 1112-05-33-4
400 kgs
(880 lbs)
Bánh Phenolic
電木輪
1112-05-25-1 1112-05-25-2 1112-05-25-4
340 kgs
(750 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1112-05-31-1 1112-05-31-2 1112-05-31-4
400 kgs
(880 lbs)
Bánh xe gang
SS鐵輪
1112-05-21-1 1112-05-21-2 1112-05-21-4
400 kgs
(880 lbs)
Bánh VG
VG輪
1112-05-28-1 1112-05-28-2 1112-05-28-4
140 kgs
(300 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (cong)
超級人造膠
(圓弧形)
1112-05-26-1 1112-05-26-2 1112-05-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
180 kgs
(396 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1112-05-52-1 1112-05-52-2 1112-05-52-4
180 kgs
(396 lbs)
Bánh WPPR
W超級人造膠
1112-05-47-1 1112-05-47-2 1112-05-47-4
227 kgs
(500 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1112-05-48-1 1112-05-48-2 1112-05-48-4
227 kgs
(500 lbs)
Bánh Resolute
(phẳng)
全效輪(平面)
1112-05-51-1 1112-05-51-2 1112-05-51-4
170 kgs
(375 lbs)
Bánh Resolute
(cong)
全效輪(圓弧形)
1112-05-44-1 1112-05-44-2 1112-05-44-4
261 kgs
(575 lbs)
Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1112-05-54-1 1112-05-54-2 1112-05-54-4
340 kgs
(750 lbs)
Bánh WHDR
WHDR輪
1112-05-55-1 1112-05-55-2 1112-05-55-4

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
150 × 50mm
(6" × 2")
410 kgs
(900 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1112-06-43-1 1112-06-43-2 1112-06-43-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
Xoay 111mm
Khóa bên 111mm
Khóa AK 145mm

活動 111mm
側煞 111mm
AK煞 145mm
260 kgs
(570 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
(Round Shape)
1112-06-42-1 1112-06-42-2 1112-06-42-4
410 kgs
(900 lbs)
Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1112-06-63-1 1112-06-63-2 1112-06-63-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh EPU
EPU輪
1112-06-78-1 1112-06-78-2 1112-06-78-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh EQPU
EQPU輪
1112-06-81-1 1112-06-81-2 1112-06-81-4
250 kgs
(550 lbs)
Bánh cao su
NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1112-06-04-1 1112-06-04-2 1112-06-04-4 Ổ đũa
滾針
410 kgs
(900 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1112-06-33-1 1112-06-33-2 1112-06-33-4
420 kgs
(925 lbs)
Bánh Phenolic
電木輪
1112-06-25-1 1112-06-25-2 1112-06-25-4
410 kgs
(900 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1112-06-31-1 1112-06-31-2 1112-06-31-4
420 kgs
(925 lbs)
Bánh xe gang
SS鐵輪
1112-06-21-1 1112-06-21-2 1112-06-21-4
420 kgs
(925 lbs)
Bánh VG
VG輪
1112-06-28-1 1112-06-28-2 1112-06-28-4
160 kgs
(350 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (cong)
超級人造膠
(圓弧形)
1112-06-26-1 1112-06-26-2 1112-06-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
210 kgs
(462 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1112-06-52-1 1112-06-52-2 1112-06-52-4
210 kgs
(462 lbs)
Bánh WPPR
W超級人造膠
1112-06-47-1 1112-06-47-2 1112-06-47-4
272 kgs
(600 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1112-06-48-1 1112-06-48-2 1112-06-48-4
272 kgs
(600 lbs)
Bánh Resolute
(phẳng)
全效輪(平面)
1112-06-51-1 1112-06-51-2 1112-06-51-4
204 kgs
(450 lbs)
Bánh Resolute
(cong)
全效輪(圓弧形)
1112-06-44-1 1112-06-44-2 1112-06-44-4
295 kgs
(650 lbs)
Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1112-06-54-1 1112-06-54-2 1112-06-54-4
410 kgs
(900 lbs)
Bánh WHDR
WHDR輪
1112-06-55-1 1112-06-55-2 1112-06-55-4
200 × 50mm
(8" × 2")
420 kgs
(925 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP (cong)
高科技耐磨聚氨酯
(圓弧形)
1112-08-43-1 1112-08-43-2 1112-08-43-4 Ổ bi
滾珠
240mm
(9-1/2")
Xoay 140mm
Khóa bên 140mm
Khóa AK 160mm

活動 140mm
側煞 140mm
AK煞 160mm
300 kgs
(660 lbs)
Bánh PU
lõi gang (cong)
鐵芯聚氨酯
(圓弧形)
1112-08-42-1 1112-08-42-2 1112-08-42-4
420 kgs
(925 lbs)
Bánh CPU lõi PP
SPU輪
1112-08-63-1 1112-08-63-2 1112-08-63-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh EPU
EPU輪
1112-08-78-1 1112-08-78-2 1112-08-78-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh EQPU
EQPU輪
1112-08-81-1 1112-08-81-2 1112-08-81-4
300 kgs
(660 lbs)
Bánh cao su
NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1112-08-04-1 1112-08-04-2 1112-08-04-4 Ổ đũa
滾針
420 kgs
(925 lbs)
Bánh PU lõi gang
鐵芯聚氨酯
1112-08-33-1 1112-08-33-2 1112-08-33-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh Phenolic
電木輪
1112-08-25-1 1112-08-25-2 1112-08-25-4
420 kgs
(925 lbs)
Bánh PU chịu
mài mòn lõi PP
高科技耐磨聚氨酯
1112-08-31-1 1112-08-31-2 1112-08-31-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh xe gang
SS鐵輪
1112-08-21-1 1112-08-21-2 1112-08-21-4
450 kgs
(990 lbs)
Bánh VG
VG輪
1112-08-28-1 1112-08-28-2 1112-08-28-4
185 kgs
(400 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (cong)
超級人造膠
(圓弧形)
1112-08-26-1 1112-08-26-2 1112-08-26-4 Ổ đũa
滾針

Ổ đũa chính xác
精密長珠軸承
230 kgs
(506 lbs)
Bánh TPR
lõi PP (phẳng)
超級人造膠(平面)
1112-08-52-1 1112-08-52-2 1112-08-52-4
230 kgs
(506 lbs)
Bánh WPPR
W超級人造膠
1112-08-47-1 1112-08-47-2 1112-08-47-4
306 kgs
(675 lbs)
Bánh W Resolute
W全效輪
1112-08-48-1 1112-08-48-2 1112-08-48-4
306 kgs
(675 lbs)
Bánh Resolute
(phẳng)
全效輪(平面)
1112-08-51-1 1112-08-51-2 1112-08-51-4
272 kgs
(600 lbs)
Bánh Resolute
(cong)
全效輪(圓弧形)
1112-08-44-1 1112-08-44-2 1112-08-44-4
318 kgs
(700 lbs)
Bánh HDR (cong)
HDR輪(圓弧形)
1112-08-54-1 1112-08-54-2 1112-08-54-4
430 kgs
(950 lbs)
Bánh WHDR
WHDR輪
1112-08-55-1 1112-08-55-2 1112-08-55-4