1112 Series — SERIES 1112-3   長珠系列

Tải trọng lớn và xoay chuyển linh hoạt, thích hợp sử dụng để vận chuyển đồ trong nhà máy. Ngoài ra, có thể lắp thêm nắp chống bụi(sản phẩm có bằng sáng chế của công ty Dersheng) để ngăn chặn bụi và sợi bám vào bánh, và giúp tăng tuổi thọ sử dụng của bánh xe.
高負載且轉動靈活,普遍適用於一般工廠搬運,另可附防塵蓋,屬得貹專利產品,且可有效防止腳輪因灰塵或纏絲而無法轉動,提高腳輪使用壽命。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇


  • Bánh xe PPP đỏ đậm kiểu Hàn
    韓式大紅PPP輪

  • Bánh MRC
    透明MRC輪

  • Bánh xe PP gió lửa
    風火PP輪

  • Bánh CDP
    透明CDP輪

  • Bánh xe PPP đỏ táo
    棗紅PPP輪

  • Bánh HDR (cong)
    大圓弧PPR輪

  • Bánh xe PU Hàn
    韓款PU輪

  • Bánh W Resolute
    平面W全效輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
4,5,6,8 114 x 102 mm
(4-1/2" x 4")
84.2 x 71.5 mm
(3-3/8" ~ 2-7/8")
M10

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100 × 48mm
(4" × 1-7/8")
150kgs (330 lbs) Bánh xe PPP
đỏ đậm kiểu Hàn
韓式大紅PPP輪
1112-040-29-1 1112-040-29-2 1112-040-29-4 Ổ bi
滾珠
136mm
(5-3/8")
Xoay 90.5mm
Khóa bên 138.5mm
Khóa AK 105mm

活動 90.5mm
側剎 138.5mm
AK剎 105mm
100 × 48mm
(4" × 1-7/8")
150 kgs (330 lbs) Bánh xe PP gió lửa
風火PP輪
1112-040-29-1 1112-040-29-2 1112-040-29-4
100 × 48mm
(4" × 1-7/8")
150 kgs (330 lbs) Bánh xe PPP đỏ táo
棗紅PPP輪
1112-040-29-1 1112-040-29-2 1112-040-29-4
100 × 48mm
(4" × 1-7/8")
250 kgs (550 lbs) Bánh xe PU Hàn
韓款PU輪
1112-040-33-1 1112-040-33-2 1112-040-33-4
100 × 32mm
(4" × 1-1/4")
200 kgs (440 lbs) Bánh MRC
透明MRC輪
1112-040-07-1 1112-040-07-2 1112-040-07-4
100 × 32mm
(4" × 1-1/4")
150 kgs (330 lbs) Bánh CDP
透明CDP輪
1112-040-44-1 1112-040-44-2 1112-040-44-4
100 × 50mm
(4" × 2")
135 kgs (297 lbs) Bánh HDR (cong)
大圓弧PPR輪
1112-040-26-1 1112-040-26-2 1112-040-26-4
100 × 50mm
(4" × 2")
180 kgs (396 lbs) Bánh W Resolute
平面W全效輪
1112-040-45-1 1112-040-45-2 1112-040-45-4
125 × 48mm
(5" × 1-7/8")
180kgs (396 lbs) Bánh xe PPP
đỏ đậm kiểu Hàn
韓式大紅PPP輪
1112-050-29-1 1112-050-29-2 1112-050-29-4 Ổ bi
滾珠
162mm
(6-3/8")
Xoay 108mm
Khóa bên 157mm
Khóa AK 126.5mm

活動 108mm
側剎 157mm
AK剎 126.5mm
125 × 48mm
(5" × 1-7/8")
180 kgs (396 lbs) Bánh xe PP gió lửa
風火PP輪
1112-050-29-1 1112-050-29-2 1112-050-29-4
125 × 48mm
(5" × 1-7/8")
130 kgs (396 lbs) Bánh xe PPP đỏ táo
棗紅PPP輪
1112-050-29-1 1112-050-29-2 1112-050-29-4
125 × 48mm
(5" × 1-7/8")
290 kgs (639 lbs) Bánh xe PU Hàn
韓款PU輪
1112-050-33-1 1112-050-33-2 1112-050-33-4
125 × 32mm
(5" × 1-1/4")
250 kgs (551 lbs) Bánh MRC
透明MRC輪
1112-050-07-1 1112-050-07-2 1112-050-07-4
125 × 32mm
(5" × 1-1/4")
200 kgs (440 lbs) Bánh CDP
透明CDP輪
1112-050-44-1 1112-050-44-2 1112-050-44-4
125 × 50mm
(5" × 2")
170 kgs (374 lbs) Bánh HDR (cong)
大圓弧PPR輪
1112-050-26-1 1112-050-26-2 1112-050-26-4
127 × 50mm
(4" × 2")
227 kgs (500 lbs) Bánh W Resolute
平面W全效輪
1112-050-45-1 1112-050-45-2 1112-050-45-4
150 × 48mm
(6" × 1-7/8")
200kgs (440 lbs) Bánh xe PPP
đỏ đậm kiểu Hàn
韓式大紅PPP輪
1112-060-29-1 1112-060-29-2 1112-060-29-4 Ổ bi
滾珠
190mm
(7-1/2")
Xoay 128.5mm
Khóa bên 157mm
Khóa AK 128.5mm

活動 128.5mm
側剎 157mm
AK剎 128.5mm
150 × 48mm
(6" × 1-7/8")
200 kgs (440 lbs) Bánh xe PP gió lửa
風火PP輪
1112-060-29-1 1112-060-29-2 1112-060-29-4
150 × 48mm
(6" × 1-7/8")
200 kgs (440 lbs) Bánh xe PPP đỏ táo
棗紅PPP輪
1112-060-29-1 1112-060-29-2 1112-060-29-4
150 × 48mm
(6" × 1-7/8")
330 kgs (727 lbs) Bánh xe PU Hàn
韓款PU輪
1112-060-33-1 1112-060-33-2 1112-060-33-4
150 × 32mm
(6" × 1-1/4")
350 kgs (771 lbs) Bánh WMRC
透明WMRC輪
1112-060-07-1 1112-060-07-2 1112-060-07-4
150 × 32mm
(6" × 1-1/4")
250 kgs (551 lbs) Bánh WCDP
透明WCDP輪
1112-060-44-1 1112-060-44-2 1112-060-44-4
150 × 50mm
(6" × 2")
200 kgs (440 lbs) Bánh HDR (cong)
大圓弧PPR輪
1112-060-26-1 1112-060-26-2 1112-060-26-4
151 × 50mm
(8" × 2")
270 kgs (596 lbs) Bánh W Resolute
平面W全效輪
1112-060-45-1 1112-060-45-2 1112-060-45-4
200 × 48mm
(8" × 1-7/8")
220kgs (485 lbs) Bánh xe PPP
đỏ đậm kiểu Hàn
韓式大紅PPP輪
1112-080-29-1 1112-080-29-2 1112-080-29-4 Ổ bi
滾珠
240.5mm
(9-1/2")
Xoay 150mm
Khóa bên 157mm
Khóa AK 150mm

活動 150mm
側剎 157mm
AK剎 150mm
200 × 48mm
(8" × 1-7/8")
220 kgs (485 lbs) Bánh xe PP gió lửa
風火PP輪
1112-060-29-1 1112-060-29-2 1112-060-29-4
200 × 48mm
(8" × 1-7/8")
220 kgs (485 lbs) Bánh xe PPP đỏ táo
棗紅PPP輪
1112-080-29-1 1112-080-29-2 1112-080-29-4
200 × 48mm
(8" × 1-7/8")
380 kgs (837 lbs) Bánh xe PU Hàn
韓款PU輪
1112-080-33-1 1112-080-33-2 1112-080-33-4
200 × 32mm
(8" × 1-1/4")
400 kgs (881 lbs) Bánh MRC
透明MRC輪
1112-080-07-1 1112-080-07-2 1112-080-07-4
200 × 32mm
(8" × 1-1/4")
300 kgs (661 lbs) Bánh WCDP
透明WCDP輪
1112-080-44-1 1112-080-44-2 1112-080-44-4
200 × 50mm
(8" × 2")
270 kgs (595 lbs) Bánh HDR (cong)
大圓弧PPR輪
1112-080-26-1 1112-080-26-2 1112-080-26-4
202 × 50mm
(8" × 2")
380 kgs (661 lbs) Bánh W Resolute
平面W全效輪
1112-080-45-1 1112-080-45-2 1112-080-45-4