1111-TC Series — SERIES 1111-TC (BÁNH XE TỦ DỤNG CỤ)   高級5x2系列

Bánh xe chịu tải lớn được thiết kế dành riêng cho tủ dụng cụ, hình dáng đẹp, ưa nhìn, bánh xe chắc chắn và bền.
專門為工具箱用的高荷重輪,外型設計美觀、耐用。

Đặc điểm   特色區

Extra Clerance Between Top Plate and Body

Tấm lắp cao
反珠碗

Side Lock Brake

Khóa bên
側煞

Total Lock Brake with Extra Big Pedal

Khóa kép (Bàn đạp lớn)
鐵雙煞(超大踏板)

Total Lock Brake with Long Pedal

Khóa kép (Bàn đạp dài)
鐵雙煞(長踏)

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    PP
    Bánh PP
    塑料輪
    Bánh TPR<br>lõi PP<br>超級人造膠
    Bánh TPR
    lõi PP
    超級人造膠
    Bánh PP lõi<br>hình cánh quạt<br>風火輪
    Bánh PP lõi
    hình cánh quạt
    風火輪
    PP
    Bánh PP
    塑料輪(三風型)
    Bánh HDR<br>HDR輪
    Bánh HDR
    HDR輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") 45 x 75 mm (1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板)
6.35 mm (1/4")
2 105 x 115 mm (4-1/8" x 4-1/2") 70 x 85 mm (2-5/8"~3" x 3"~3-5/8")
(Tấm lắp lớn)(大底板)
9.5 mm (3/8")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
45 x 75 mm
(1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)
(高級架底板)
6.35 mm (1/4")
Số thứ tự
編號
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
1 69 x 96 mm
(2-23/32" x 3-25/32")
45 x 75 mm
(1-3/4" x 3")
(Tấm lắp càng cao cấp)
(高級架底板)
6.35 mm
(1/4")
2 105 x 115 mm
(4-1/8" x 4-1/2")
70 x 85 mm
(2-5/8"~3" x 3"~3-5/8")
(Tấm lắp lớn)
(大底板)
9.5 mm
(3/8")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
100mm x 48mm
(4" x 1-7/8")
80kgs
(176 lbs)
Bánh PP
塑料輪
1111-TC-04-29-1 1111-TC-04-29-2 1111-TC-04-29-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
Tổng chiều
cao tấm lắp
càng cao cấp
(khóa bên/
bàn đạp đơn):
高級架底板類總高
(側煞/單踏)
138.5mm
(5-7/16")

Tổng chiều
cao tấm lắp lớn
(khóa bên/
bàn đạp đơn):
大底板類總高
(側煞/單踏)
139.5mm
(5-1/2")
Xoay 91mm
Khóa bên
94mm
Khóa trước
(bàn đạp đơn)
118.5mm

活動 91mm
側煞 94mm
前煞(單踏) 118.5mm
100mm x 50mm
(4" x 2")
130kgs
(286 lbs)
Bánh HDR
HDR輪
1111-TC-04-74-1 1111-TC-04-74-2 1111-TC-04-74-4 Ổ bi
滾珠
125mm x 49mm
(5" x 1-15/16")
100kgs
(220 lbs)
Bánh PP
塑料輪
1111-TC-05-29-1 1111-TC-05-29-2 1111-TC-05-29-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
Tổng chiều
cao tấm lắp
càng cao cấp
(khóa bên/
bàn đạp đơn):
高級架底板類總高
(側煞/單踏)
158mm
(6-1/4")

Tổng chiều
cao tấm lắp cao
(bàn đạp đôi):
高級架底板+
反珠碗類總高
(雙踏)
176.5mm
(6-15/16")

Tổng chiều
cao tấm lắp lớn
(khóa bên/
bàn đạp đơn):
大底板類總高
(側煞/單踏)
165mm
(6-1/2")
Xoay 97.5mm
Khóa bên
97.5mm
Khóa trước
(bàn đạp đơn)
118.5mm
Khóa trước
(bàn đạp đôi)
132.5mm

活動 97.5mm
側煞 97.5mm
前煞(單踏) 118.5mm
前煞(雙踏) 132.5mm
100kgs
(220 lbs)
Bánh PP lõi
hình cánh quạt
風火輪
1111-TC-05-65-1 1111-TC-05-65-2 1111-TC-05-65-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
100kgs
(220 lbs)
Bánh PP
塑料輪(三風型)
1111-TC-05-73-1 1111-TC-05-73-2 1111-TC-05-73-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
125mm x 50mm
(5" x 2")
90kgs
(198 lbs)
Bánh TPR
lõi PP
超級人造膠
1111-TC-05-26-1 1111-TC-05-26-2 1111-TC-05-26-4 Ổ bi
滾珠

Vòng bi
thép dập
A珠軸承
130kgs
(286 lbs)
Bánh HDR
HDR輪
1111-TC-05-74-1 1111-TC-05-74-2 1111-TC-05-74-4 Ổ bi
滾珠
150mm x 50mm
(6" x 2")
130kgs
(286 lbs)
Bánh TPR
lõi PP
超級人造膠
1111-TC-06-26-1 1111-TC-06-26-2 1111-TC-06-26-4 Ổ bi
滾珠
Tổng chiều
cao tấm lắp cao
(bàn đạp đôi):
高級架底板+
反珠碗類總高
(雙踏)
201mm
(7-15/16")

Tổng chiều
cao tấm lắp lớn
(khóa bên/
bàn đạp đơn):
大底板類總高
(側煞/單踏)
187mm
(7-3/8")
Xoay
111.5mm
Khóa trước
(bàn đạp đôi)
132.5mm

活動 111.5mm
前煞(雙踏) 132.5mm
130kgs
(286 lbs)
Bánh HDR
HDR輪
1111-TC-06-74-1 1111-TC-06-74-2 1111-TC-06-74-4 Ổ bi
滾珠