Bánh xe chịu tải lớn được thiết kế dành riêng cho tủ dụng cụ, hình dáng đẹp, ưa nhìn, bánh xe chắc chắn và bền.
專門為工具箱用的高荷重輪,外型設計美觀、耐用。
Tấm lắp cao
反珠碗
Khóa bên
側煞
Khóa kép (Bàn đạp lớn)
鐵雙煞(超大踏板)
Khóa kép (Bàn đạp dài)
鐵雙煞(長踏)
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") | 45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板) |
6.35 mm (1/4") |
2 | 105 x 115 mm (4-1/8" x 4-1/2") | 70 x 85 mm (2-5/8"~3" x 3"~3-5/8") (Tấm lắp lớn)(大底板) |
9.5 mm (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp) (高級架底板) |
6.35 mm (1/4") |
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp) (高級架底板) |
6.35 mm (1/4") |
2 | 105 x 115 mm (4-1/8" x 4-1/2") |
70 x 85 mm (2-5/8"~3" x 3"~3-5/8") (Tấm lắp lớn) (大底板) |
9.5 mm (3/8") |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
||||||
100mm x 48mm (4" x 1-7/8") |
80kgs (176 lbs) |
Bánh PP 塑料輪 |
1111-TC-04-29-1 | 1111-TC-04-29-2 | 1111-TC-04-29-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
Tổng chiều cao tấm lắp càng cao cấp (khóa bên/ bàn đạp đơn): 高級架底板類總高 (側煞/單踏) 138.5mm (5-7/16") Tổng chiều cao tấm lắp lớn (khóa bên/ bàn đạp đơn): 大底板類總高 (側煞/單踏) 139.5mm (5-1/2") |
Xoay 91mm Khóa bên 94mm Khóa trước (bàn đạp đơn) 118.5mm 活動 91mm 側煞 94mm 前煞(單踏) 118.5mm |
100mm x 50mm (4" x 2") |
130kgs (286 lbs) |
Bánh HDR HDR輪 |
1111-TC-04-74-1 | 1111-TC-04-74-2 | 1111-TC-04-74-4 | Ổ bi 滾珠 |
||
125mm x 49mm (5" x 1-15/16") |
100kgs (220 lbs) |
Bánh PP 塑料輪 |
1111-TC-05-29-1 | 1111-TC-05-29-2 | 1111-TC-05-29-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
Tổng chiều cao tấm lắp càng cao cấp (khóa bên/ bàn đạp đơn): 高級架底板類總高 (側煞/單踏) 158mm (6-1/4") Tổng chiều cao tấm lắp cao (bàn đạp đôi): 高級架底板+ 反珠碗類總高 (雙踏) 176.5mm (6-15/16") Tổng chiều cao tấm lắp lớn (khóa bên/ bàn đạp đơn): 大底板類總高 (側煞/單踏) 165mm (6-1/2") |
Xoay 97.5mm Khóa bên 97.5mm Khóa trước (bàn đạp đơn) 118.5mm Khóa trước (bàn đạp đôi) 132.5mm 活動 97.5mm 側煞 97.5mm 前煞(單踏) 118.5mm 前煞(雙踏) 132.5mm |
100kgs (220 lbs) |
Bánh PP lõi hình cánh quạt 風火輪 |
1111-TC-05-65-1 | 1111-TC-05-65-2 | 1111-TC-05-65-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
|||
100kgs (220 lbs) |
Bánh PP 塑料輪(三風型) |
1111-TC-05-73-1 | 1111-TC-05-73-2 | 1111-TC-05-73-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
|||
125mm x 50mm (5" x 2") |
90kgs (198 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1111-TC-05-26-1 | 1111-TC-05-26-2 | 1111-TC-05-26-4 | Ổ bi 滾珠 Vòng bi thép dập A珠軸承 |
||
130kgs (286 lbs) |
Bánh HDR HDR輪 |
1111-TC-05-74-1 | 1111-TC-05-74-2 | 1111-TC-05-74-4 | Ổ bi 滾珠 |
150mm x 50mm (6" x 2") |
130kgs (286 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1111-TC-06-26-1 | 1111-TC-06-26-2 | 1111-TC-06-26-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp cao (bàn đạp đôi): 高級架底板+ 反珠碗類總高 (雙踏) 201mm (7-15/16") Tổng chiều cao tấm lắp lớn (khóa bên/ bàn đạp đơn): 大底板類總高 (側煞/單踏) 187mm (7-3/8") |
Xoay 111.5mm Khóa trước (bàn đạp đôi) 132.5mm 活動 111.5mm 前煞(雙踏) 132.5mm |
130kgs (286 lbs) |
Bánh HDR HDR輪 |
1111-TC-06-74-1 | 1111-TC-06-74-2 | 1111-TC-06-74-4 | Ổ bi 滾珠 |