1110-YOYO Series — BÁNH XE YOYO (Bánh xe đôi càng nhựa)   優優輪系列

Thiết kế mặt bánh rộng, di chuyển êm, nhẹ, không gây tiếng động, xoay chuyển linh hoạt, hình dáng đẹp, ưa nhìn. Có thể lựa chọn hai loại bàn đạp (lớn và nhỏ), đáp ứng nhu cầu đa dạng hóa của khách hàng. Bánh xe dễ thao tác và chuyển hướng.
大輪低設計,行走穩定順暢且靜音、轉動靈活、外形美觀、兩種煞車踏板(大vs小)供選擇,滿足客人多樣化需求、轉向易操控。

Đặc điểm   特色區

Big peda

Bàn đạp lớn
大踏板

Small peda

Bàn đạp nhỏ
小踏板

Two different colors to choose from

Gồm hai màu để lựa chọn
兩種顏色供選擇

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh PVC lõi PP<br>PVC輪
    Bánh PVC lõi PP
    PVC輪

Quy cách tấm lắp 底板規格

Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42X42mm 32X32mm M4/M5
60X60mm 39X39mm / 46X46mm M6
69X96mm 45X75mm
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級底板)
M8

Quy cách trục trơn 插桿規格

Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
11X22mm Vòng chữ C(C型環)
11X31.8mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
11X38mm Vòng chữ C(C型環)
11X50mm Vòng chữ C(C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
M8X15mm
(With Flange)
M8X25mm M10X15mm M10X19mm
M12X25mm M12X25mm 1/2-12UNCX25mm 1/2-13UNCX25mm
3/8-16UNCX25mm

Quy cách tấm lắp 底板規格

Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42X42mm 32X32mm M4/M5
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
42X42mm 32X32mm M4/M5
60X60mm 39X39mm / 46X46mm M6
69X96mm 45X75mm
(Tấm lắp càng cao cấp)(高級底板)
M8

Quy cách trục trơn 插桿規格

Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
11X22mm Vòng chữ C(C型環)
11X31.8mm Vòng chữ C(C型銅扣環)
11X38mm Vòng chữ C(C型環)
11X50mm Vòng chữ C(C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
M8X15mm
(With Flange)
M8X25mm M10X15mm M10X19mm
M12X25mm M12X25mm 1/2-12UNCX25mm 1/2-13UNCX25mm
3/8-16UNCX25mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn
bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng xoay
活動
Khóa kép
雙煞
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
65mm x 14.6mm
(2.5" x 0.57")
———————————
Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
65mm x 59mm
(2.5" x 2.3")
Tấm lắp
四角底板
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-25-113-2 1110-Y-25-113-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
81.5mm 20 mm Xoay 52.5mm
Khóa (Bàn đạp lớn) 77mm
Khóa (Bàn đạp nhỏ) 68.5mm

活動 52.5mm
剎車(大踏板) 77mm
剎車(小踏板) 68.5mm
Trục ren
絲扣
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-25-113-2 1110-Y-25-113-4 75mm
Trục trơn
插杆
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-25-113-2(1) 1110-Y-25-113-4(1) 72mm
1110-Y-25-113-2 1110-Y-25-113-4 79mm
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
73mm x 16.3mm
(3" x 0.64")
———————————
Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
73mm x 63mm
(3" x 2.48")
Tấm lắp
四角底板
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-03-113-2 1110-Y-03-113-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
90mm 24.5mm Xoay 61mm
Khóa (Bàn đạp lớn) 85mm
Khóa (Bàn đạp nhỏ) 77mm

活動 61mm
剎車(大踏板) 85mm
剎車(小踏板) 77mm
Trục ren
絲扣
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-03-113-2 1110-Y-03-113-4 83mm
Trục trơn
插杆
45kgs
(110 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-03-113-2(1) 1110-Y-03-113-4(1) 80mm
1110-Y-03-113-2 1110-Y-03-113-2 87mm
Độ rộng mặt bánh
輪面寬度
100mm x 18mm
(4" x 0.71")
———————————
Độ rộng bánh xe
腳輪寬度
100mm x 72mm
(4" x 2.83")
Tấm lắp
四角底板
100kgs
(220 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-04-113-2 1110-Y-04-113-4 Ổ bi
chính xác
精密軸承
115mm 32mm Xoay 82mm
Khóa (Bàn đạp lớn) 105mm
Khóa (Bàn đạp nhỏ) 99mm

活動 82mm
剎車(大踏板) 105mm
剎車(小踏板) 99mm
Trục ren
絲扣
100kgs
(220 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-04-113-2 1110-Y-04-113-4 108.5mm
Trục trơn
插杆
100kgs
(220 lbs)
Bánh PVC lõi PP
PVC輪
1110-Y-04-113-2(1) 1110-Y-04-113-4(1) 105.5mm
1110-Y-04-113-2 1110-Y-04-113-4 113mm