1110-3 Series — Series Bánh xe Medi   美美輪系列

Series 1110-3 Bánh xe Medi tiết kiệm chi phí với độ cứng tốt và độ bền cao.
Có nhiều loại tấm lắp tùy chọn, biến hóa linh hoạt, có thể đáp ứng nhu cầu tiết kiệm chi phí
của khách hàng. Bánh xe có khóa đôi thuận tiện hơn khi sử dụng. Bề mặt bánh xe được làm
bằng chất liệu TPR, chống ồn, chống mài mòn và bảo vệ sàn nhà. Phù hợp cho nhiều ngành
nghề như thẩm mỹ viện, y tế, nội thất và kho hàng.

1110-3美美輪系列,經濟實惠,具有良好的強度和耐用性能。
提供多種安裝底板,變換靈活,能滿足客戶高性價比需求。
腳輪雙煞制動,使用更便利,輪面採用TPR材質,靜音、耐磨、保護地板,
適用於美容美髮、醫療、家具、置物等多種行業。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh xe PPR
    Bánh xe PPR
    PPR輪

Quy cách tấm lắp 底板規格

Kích cỡ
規格
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42x42 (1-21/32" x 1-21/32") 32x32 (1-1/4" x 1-1/4") M4/M5
60x60 (2-3/8" x 2-3/8") 42.5x42.5 (1-11/16" x 1-11/16") M6

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ
規格
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Kích cỡ
規格
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
3" M12 x 25

Quy cách tấm lắp 底板規格

Kích cỡ
規格
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42x42
(1-21/32" x 1-21/32")
32x32
(1-1/4" x 1-1/4")
M4/M5
Kích cỡ
規格
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3" 42x42
(1-21/32" x 1-21/32")
32x32
(1-1/4" x 1-1/4")
M4/M5
60x60
(2-3/8" x 2-3/8")
42.5x42.5
(1-11/16" x 1-11/16")
M6

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ
規格
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
Kích cỡ
規格
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 x 長度
3" M12 x 25

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Quy cách
規格
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn
bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Lệch tâm
偏心距
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng xoay
活動
Khóa kép
雙煞
Khóa đa hướng
定向剎
Độ rộng mặt bánh
輪片寬度
75x12 (3" x 1/2")

Độ rộng bánh xe đẩy
腳輪寬度
75x50.5 (3" x 2")
Tấm lắp
底板
30kgs
(66lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1110-03-02-26-2 1110-03-02-26-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
100mm
(3-15/16")
22mm Xoay 66mm
活動 66mm

Khóa 79mm
活煞 79mm
Trục ren
絲扣
30kgs
(66lbs)
Bánh xe PPR
PPR輪
1110-03-02-26-5 1110-03-02-26-6 93.5mm
(3-11/16")