Càng bánh xe sử dụng cấu trúc khung dập, chịu tải lớn và xoay chuyển linh hoạt, có khóa giữa để lựa chọn, kết hợp bánh xe PU trong suốt, độ cứng 80 ± 5 Shore A. Được sử dụng chủ yếu cho ghế văn phòng và bánh xe dùng cho nội thất văn phòng. Phù hợp với nhiều loại mặt sàn văn phòng hoặc nhà ở khác nhau, với khả năng di chuyển mượt mà và không tạo tiếng động.
腳架採用沖壓式支架結構,荷重高、轉動靈活,有中煞可供選擇,輪子搭配透明水晶輪,硬度為80±5 Shore A,主要用於辦公椅與辦公家具用輪,能適用於各種辦公室或居家地板,提供靜音與滑順的滾動。
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Đường kính x Độ dài trục trơn 插桿直徑 X 長度 |
Độ cao lỗ lắp 孔位高度 |
Kích thước lỗ lắp 孔尺寸 |
2", 2.5", 3" | 11 x 22 mm | — | Vòng chữ C (C型環) |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 X 長度 |
2", 2.5", 3" | M8 x 15 mm |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Đường kính x Độ dài trục trơn 插桿直徑 X 長度 |
Độ cao lỗ lắp 孔位高度 |
Kích thước lỗ lắp 孔尺寸 |
2", 2.5", 3" | 11 x 22 mm | — | Vòng chữ C (C型環) |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Đường kính x Độ dài trục trơn 插桿直徑 X 長度 |
Độ cao lỗ lắp 孔位高度 |
Kích thước lỗ lắp 孔尺寸 |
2", 2.5", 3" | 11 x 22 mm | — | Vòng chữ C (C型環) |
Kích cỡ bánh xe 腳輪尺寸 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 X 長度 |
2", 2.5", 3" | M8 x 15 mm |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
||||||
48mm x 23.5mm (1-7/8" x 7/8") |
30 kgs (66 lbs) |
Bánh PU (Đen) 水晶輪(內仁黑) |
— | 1110-2-02-116-2-BK | 1110-2-02-116-3-BK | Ổ bi 滾珠軸承 |
Tổng chiều cao trục ren 68 mm Tổng chiều cao trục trơn 65 mm 絲扣總高 68 mm 插桿總高 65 mm |
Càng xoay 44 mm Càng khóa 72 mm 活動 44 mm 剎車 72 mm |
Bánh PU (Xám) 水晶輪(內仁灰) |
— | 1110-2-02-116-2-G | 1110-2-02-116-3-G | |||||
Bánh PU (Trắng) 水晶輪(內仁白) |
— | 1110-2-02-116-2-W | 1110-2-02-116-3-W | |||||
Bánh PU (Xanh) 水晶輪(內仁藍) |
— | 1110-2-02-116-2-BL | 1110-2-02-116-3-BL | |||||
Bánh PU (Đỏ) 水晶輪(內仁紅) |
— | 1110-2-02-116-2-R | 1110-2-02-116-3-R | |||||
Bánh PU (Hồng) 水晶輪(內仁粉紅) |
— | 1110-2-02-116-2-P | 1110-2-02-116-3-P | |||||
64mm x 23.5mm (2-1/2" x 7/8") |
40 kgs (88 lbs) |
Bánh PU (Đen) 水晶輪(內仁黑) |
— | 1110-2-25-116-2-BK | 1110-2-25-116-3-BK | Ổ bi 滾珠軸承 |
Tổng chiều cao trục ren 83 mm Tổng chiều cao trục trơn 80 mm 絲扣總高 83 mm 插桿總高 80 mm |
Càng xoay 53 mm Càng khóa 72 mm 活動 53 mm 剎車 72 mm |
Bánh PU (Xám) 水晶輪(內仁灰) |
— | 1110-2-25-116-2-G | 1110-2-25-116-3-G | |||||
Bánh PU (Trắng) 水晶輪(內仁白) |
— | 1110-2-25-116-2-W | 1110-2-25-116-3-W | |||||
Bánh PU (Xanh) 水晶輪(內仁藍) |
— | 1110-2-25-116-2-BL | 1110-2-25-116-3-BL | |||||
Bánh PU (Đỏ) 水晶輪(內仁紅) |
— | 1110-2-25-116-2-R | 1110-2-25-116-3-R | |||||
Bánh PU (Hồng) 水晶輪(內仁粉紅) |
— | 1110-2-25-116-2-P | 1110-2-25-116-3-P | |||||
76mm x 23.5mm (3" x 7/8") |
50 kgs (110 lbs) |
Bánh PU (Đen) 水晶輪(內仁黑) |
— | 1110-2-03-116-2-BK | 1110-2-03-116-3-BK | Ổ bi 滾珠軸承 |
Tổng chiều cao trục ren 97 mm Tổng chiều cao trục trơn 94 mm 絲扣總高 97 mm 插桿總高 94 mm |
Càng xoay 60 mm Càng khóa 76 mm 活動 60 mm 剎車 76 mm |
Bánh PU (Xám) 水晶輪(內仁灰) |
— | 1110-2-03-116-2-G | 1110-2-03-116-3-G | |||||
Bánh PU (Trắng) 水晶輪(內仁白) |
— | 1110-2-03-116-2-W | 1110-2-03-116-3-W | |||||
Bánh PU (Xanh) 水晶輪(內仁藍) |
— | 1110-2-03-116-2-BL | 1110-2-03-116-3-BL | |||||
Bánh PU (Đỏ) 水晶輪(內仁紅) |
— | 1110-2-03-116-2-R | 1110-2-03-116-3-R | |||||
Bánh PU (Hồng) 水晶輪(內仁粉紅) |
— | 1110-2-03-116-2-P | 1110-2-03-116-3-P |