1110-2 Series — BÁNH XE NỘI THẤT   傢具水晶輪

Càng bánh xe sử dụng cấu trúc khung dập, chịu tải lớn và xoay chuyển linh hoạt, có khóa giữa để lựa chọn, kết hợp bánh xe PU trong suốt, độ cứng 80 ± 5 Shore A. Được sử dụng chủ yếu cho ghế văn phòng và bánh xe dùng cho nội thất văn phòng. Phù hợp với nhiều loại mặt sàn văn phòng hoặc nhà ở khác nhau, với khả năng di chuyển mượt mà và không tạo tiếng động.
腳架採用沖壓式支架結構,荷重高、轉動靈活,有中煞可供選擇,輪子搭配透明水晶輪,硬度為80±5 Shore A,主要用於辦公椅與辦公家具用輪,能適用於各種辦公室或居家地板,提供靜音與滑順的滾動。

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • PU Wheel (Black)
    Bánh PU (Đen)
    水晶輪(內仁黑)
  • PU Wheel (Grey)
    Bánh PU (Xám)
    水晶輪(內仁灰)
  • PU Wheel (White)
    Bánh PU (Trắng)
    水晶輪(內仁白)
  • PU Wheel (Blue)
    Bánh PU (Xanh)
    水晶輪(內仁藍)
  • PU Wheel (Red)
    Bánh PU (Đỏ)
    水晶輪(內仁紅)
  • PU Wheel (Pink)
    Bánh PU (Hồng)
    水晶輪(內仁粉紅)

Quy cách trục trơn 插桿規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
2", 2.5", 3" 11 x 22 mm Vòng chữ C (C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
2", 2.5", 3" M8 x 15 mm

Quy cách trục trơn 插桿規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
2", 2.5", 3" 11 x 22 mm Vòng chữ C (C型環)
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính x Độ dài trục trơn
插桿直徑 X 長度
Độ cao lỗ lắp
孔位高度
Kích thước lỗ lắp
孔尺寸
2", 2.5", 3" 11 x 22 mm Vòng chữ C (C型環)

Quy cách trục ren 絲扣規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Đường kính ren X Độ dài trục ren
絲扣牙徑 X 長度
2", 2.5", 3" M8 x 15 mm

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
48mm x 23.5mm
(1-7/8" x 7/8")
30 kgs
(66 lbs)
Bánh PU (Đen)
水晶輪(內仁黑)
1110-2-02-116-2-BK 1110-2-02-116-3-BK Ổ bi
滾珠軸承
Tổng chiều
cao trục ren
68 mm
Tổng chiều
cao trục trơn
65 mm

絲扣總高 68 mm
插桿總高 65 mm
Càng xoay
44 mm
Càng khóa
72 mm

活動 44 mm
剎車 72 mm
Bánh PU (Xám)
水晶輪(內仁灰)
1110-2-02-116-2-G 1110-2-02-116-3-G
Bánh PU (Trắng)
水晶輪(內仁白)
1110-2-02-116-2-W 1110-2-02-116-3-W
Bánh PU (Xanh)
水晶輪(內仁藍)
1110-2-02-116-2-BL 1110-2-02-116-3-BL
Bánh PU (Đỏ)
水晶輪(內仁紅)
1110-2-02-116-2-R 1110-2-02-116-3-R
Bánh PU (Hồng)
水晶輪(內仁粉紅)
1110-2-02-116-2-P 1110-2-02-116-3-P
64mm x 23.5mm
(2-1/2" x 7/8")
40 kgs
(88 lbs)
Bánh PU (Đen)
水晶輪(內仁黑)
1110-2-25-116-2-BK 1110-2-25-116-3-BK Ổ bi
滾珠軸承
Tổng chiều
cao trục ren
83 mm
Tổng chiều
cao trục trơn
80 mm

絲扣總高 83 mm
插桿總高 80 mm
Càng xoay
53 mm
Càng khóa
72 mm

活動 53 mm
剎車 72 mm
Bánh PU (Xám)
水晶輪(內仁灰)
1110-2-25-116-2-G 1110-2-25-116-3-G
Bánh PU (Trắng)
水晶輪(內仁白)
1110-2-25-116-2-W 1110-2-25-116-3-W
Bánh PU (Xanh)
水晶輪(內仁藍)
1110-2-25-116-2-BL 1110-2-25-116-3-BL
Bánh PU (Đỏ)
水晶輪(內仁紅)
1110-2-25-116-2-R 1110-2-25-116-3-R
Bánh PU (Hồng)
水晶輪(內仁粉紅)
1110-2-25-116-2-P 1110-2-25-116-3-P
76mm x 23.5mm
(3" x 7/8")
50 kgs
(110 lbs)
Bánh PU (Đen)
水晶輪(內仁黑)
1110-2-03-116-2-BK 1110-2-03-116-3-BK Ổ bi
滾珠軸承
Tổng chiều
cao trục ren
97 mm
Tổng chiều
cao trục trơn
94 mm

絲扣總高 97 mm
插桿總高 94 mm
Càng xoay
60 mm
Càng khóa
76 mm

活動 60 mm
剎車 76 mm
Bánh PU (Xám)
水晶輪(內仁灰)
1110-2-03-116-2-G 1110-2-03-116-3-G
Bánh PU (Trắng)
水晶輪(內仁白)
1110-2-03-116-2-W 1110-2-03-116-3-W
Bánh PU (Xanh)
水晶輪(內仁藍)
1110-2-03-116-2-BL 1110-2-03-116-3-BL
Bánh PU (Đỏ)
水晶輪(內仁紅)
1110-2-03-116-2-R 1110-2-03-116-3-R
Bánh PU (Hồng)
水晶輪(內仁粉紅)
1110-2-03-116-2-P 1110-2-03-116-3-P