Cấu tạo chịu tải nặng của càng bánh được thiết kế đặc biệt. Cùm xoay càng bánh lớn, xoay chuyển linh hoạt. Khóa xe chắc chắn, hiệu quả cao. Gồm bàn đạp đôi được làm bằng nhựa kỹ thuật cao Bánh Nylon gia cường sợi thủy tinh, phanh xe được làm bằng loại thép cao cấp, giúp tăng độ bền và không bị biến dạng khi sử dụng lâu.
採用特別腳架荷重結構設計, 超大波盤結構轉動靈活, 剎車制動效果良好, 剎車採用加纖塑料 雙踏板,彈片採用高張力鋼制成, 不會因為長期使用而變形。
Càng cố định được
gia cố cứng
(Liên hệ chúng tôi)
儀器新式固定架
(諮詢工廠)
Càng khóa đa
hướng 90 độ
90度定向剎車架
Càng khóa đa
hướng 180 độ
180度定向剎車架
Bàn đạp đôi
bằng Nylon
尼龍雙踏板
Bàn đạp đôi
bằng Nylon
(Bàn đạp dài)
尼龍雙踏板(長踏板)
Thanh sắt V lỗ
角鐵底板
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp)(高級架底板) |
6.35mm (1/4") |
2 | 72 x 91 mm (2-13/16" x 3-19/32") |
53 x 72 mm (2-1/8" x 2-7/8") (Tấm lắp càng thiết bị/y tế)(醫療/儀器架底板) |
6.35mm (1/4") |
3 | 77 x 66.5 mm (3" x 2-5/8") |
59 x 49 mm (TW) 2-5/16" x 1-15/16" |
6.35mm (1/4") |
4 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
49 x 74.5 mm (1-15/16" x 2-15/16") (Tấm lắp lỗ nghiêng)(斜孔底板) |
8mm (5/16") |
5 | 93 x 110 mm (3"-5/8" x 4-3/8") |
70 x 85 mm (2-5/8"~3" x 3"~3-5/8") (Tấm lắp càng tải nặng) (重型架底板) |
9.5mm (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính X Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính X Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度 |
3"~6" | 11 x 38 mm (TW) | 3"~6" | 21.9 x 56mm (TW) 0.862" diameter x 2-3/16" |
3"~6" | 27 x 63 mm (TW) 1-1/16" diameter x 2-31/64" |
3"~6" | 28 x 45mm (TW) 1-7/64" diameter x 1-49/64" |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 x 長度 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 x 長度 |
3"~6" | 3/8-16UNC x 32mm (TW) | 3"~6" | 1/2-12UNC x 32mm (TW) |
3"~6" | 5/8-11UNC x 32mm (TW) | 3"~6" | M12-1.75 x 32mm (TW) |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
3"~6" | 10.5 mm (TW)(cho trục 3/8" & M10) | 3"~6" | 12.5 mm (TW)(cho trục M12) |
3"~6" | 13mm (TW)(cho trục 1/2") |
Quy cách thanh V 2 lỗ 兩孔規格 |
Quy cách thanh V 3 lỗ 三孔規格 |
![]() |
![]() |
Số thứ tự 編號 |
Kích thước tấm lắp 底板尺寸 |
Khoảng cách các lỗ lắp 底板孔距 |
Kích thước bu lông 安裝尼帽尺寸 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp) (高級架底板) |
6.35mm (1/4") |
Số thứ tự 編號 |
Top Plate Số thứ tự 編號 |
Bolt Hole Spacing | Attaching Bolt Số thứ tự 編號 |
1 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
45 x 75 mm (1-3/4" x 3") (Tấm lắp càng cao cấp) (高級架底板) |
6.35mm (1/4") |
2 | 72 x 91 mm (2-13/16" x 3-19/32") |
53 x 72 mm (2-1/8" x 2-7/8") (Tấm lắp càng thiết bị/y tế) (醫療/儀器架底板) |
6.35mm (1/4") |
3 | 77 x 66.5 mm (3" x 2-5/8") |
59 x 49 mm (TW) 2-5/16" x 1-15/16" |
6.35mm (1/4") |
4 | 69 x 96 mm (2-23/32" x 3-25/32") |
49 x 74.5 mm (1-15/16" x 2-15/16") (Tấm lắp lỗ nghiêng) (斜孔底板) |
8mm (5/16") |
5 | 93 x 110 mm (3"-5/8" x 4-3/8") |
70 x 85 mm (2-5/8"~3" x 3"~3-5/8") (Tấm lắp càng tải nặng) (重型架底板) |
9.5mm (3/8") |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính X Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính X Độ dài trục trơn
插桿直徑 x 長度 |
3"~6" | 11 x 38 mm (TW) | 3"~6" | 21.9 x 56mm (TW) 0.862" diameter x 2-3/16" |
3"~6" | 27 x 63 mm (TW) 1-1/16" diameter x 2-31/64" |
3"~6" | 28 x 45mm (TW) 1-7/64" diameter x 1-49/64" |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 x 長度 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính ren X Độ dài trục ren 絲扣牙徑 x 長度 |
3"~6" | 3/8-16UNC x 32mm (TW) | 3"~6" | 1/2-12UNC x 32mm (TW) |
3"~6" | 5/8-11UNC x 32mm (TW) | 3"~6" | M12-1.75 x 32mm (TW) |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
Số thứ tự 編號 |
Đường kính lỗ giữa/lỗ trơn 孔徑 |
3"~6" | 10.5 mm (TW) (cho trục 3/8" & M10) |
3"~6" | 12.5 mm (TW)(cho trục M12) |
3"~6" | 13mm (TW) (cho trục 1/2") |
Quy cách thanh V 2 lỗ 兩孔規格 |
Quy cách thanh V 3 lỗ 三孔規格 |
![]() |
![]() |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
||||||
75mm x 24mm (3" x 1") |
40 kgs (88 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-R-03-75-1 | 1106-R-03-75-2 | 1106-R-03-75-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp: 底板類總高 112mm (4-7/16") Tổng chiều cao trục ren: 絲扣類總高 113mm (4-29/64") Tổng chiều cao trục trơn: 插桿類總高 110mm (4-21/64") Tổng chiều cao thanh V 2 lỗ: 兩孔角鐵底板總高 plate OAH: 110mm (4-21/64") Tổng chiều cao thanh V 3 lỗ: 三孔角鐵底板總高 139mm (5-15/32") |
Xoay |
50 kgs (110 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-R-03-68-1 | 1106-R-03-68-2 | 1106-R-03-68-4 | ||||
75mm x 32mm (3"-1-1/4") |
90 kgs (198 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-03-75-1 | 1106-03-75-2 | 1106-03-75-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 Ổ bi 滾珠 |
||
160 kgs (352 lbs) |
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
1106-03-87-1 | 1106-03-87-2 | 1106-03-87-4 | Ổ bi 滾珠 |
|||
90 kgs (198 lbs) |
Bánh WPPR W超級人造膠 |
1106-03-47-1 | 1106-03-47-2 | 1106-03-47-4 | ||||
90 kgs (198 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-03-68-1 | 1106-03-68-2 | 1106-03-68-4 | ||||
110 kgs (250 lbs) |
Bánh W Resolute W全效輪 |
1106-03-48-1 | 1106-03-48-2 | 1106-03-48-4 | ||||
80 kgs (175 lbs) |
Bánh xe dẫn điện 導電輪 |
1106-03-17-1 | 1106-03-17-2 | 1106-03-17-4 | ||||
160 kgs (352 lbs) |
Bánh WMRC WMRC輪 |
1106-03-45-1 | 1106-03-45-2 | 1106-03-45-4 | ||||
70 kgs (155 lbs) |
Bánh cao su 橡膠輪 | 1106-03-06-1 | 1106-03-06-2 | 1106-03-06-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
|||
90 kgs (198 lbs) |
Bánh PP 塑料輪 |
1106-03-29-1 | 1106-03-29-2 | 1106-03-29-4 | ||||
100mm x 24mm (4" x 1") |
50 kgs (110 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-R-04-75-1 | 1106-R-04-75-2 | 1106-R-04-75-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp: 底板類總高 137mm (5-25/64") Tổng chiều cao trục ren: 絲扣類總高 138mm (5-7/16") Tổng chiều cao trục trơn: 插桿類總高 135mm (5-5/16") Tổng chiều cao thanh V 2 lỗ: 兩孔角鐵底板總高 plate OAH: 136mm (5-23/64") Tổng chiều cao thanh V 3 lỗ: 三孔角鐵底板總高 155mm (6-7/64") |
Xoay |
55 kgs (121 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-R-04-68-1 | 1106-R-04-68-2 | 1106-R-04-68-4 | ||||
100mm x 32mm (4" x 1-1/4") |
120kgs (265 lbs) |
Bánh PU chịu mài mòn lõi PP 高科技耐磨聚氨酯 |
1106-04-31-1 | 1106-04-31-2 | 1106-04-31-4 | Ổ bi 滾珠 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||
100kgs (220 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-04-75-1 | 1106-04-75-2 | 1106-04-75-4 | ||||
80kgs (175 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 (Donut) |
1106-04-110-1 | 1106-04-110-2 | 1106-04-110-4 | ||||
90kgs (198 lbs) |
Bánh Resolute (Donut) 全效輪(大圓弧) |
1106-04-111-1 | 1106-04-111-2 | 1106-04-111-4 | ||||
125kgs (275 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-04-68-1 | 1106-04-68-2 | 1106-04-68-4 | Ổ bi 滾珠 |
|||
80kgs (176 lbs) |
Bánh xe dẫn điện 導電輪 |
1106-04-17-1 | 1106-04-17-2 | 1106-04-17-4 | ||||
135kgs (300 lbs) |
Bánh W Resolute W全效輪 |
1106-04-48-1 | 1106-04-48-2 | 1106-04-48-4 | ||||
180kgs (400 lbs) |
Bánh WHDR WHDR輪 |
1106-04-66-1 | 1106-04-66-2 | 1106-04-66-4 | ||||
100kgs (220 lbs) |
Bánh WPPR W超級人造膠 |
1106-04-47-1 | 1106-04-47-2 | 1106-04-47-4 | ||||
180kgs (396 lbs) |
Bánh WMRC WMRC輪 |
1106-04-45-1 | 1106-04-45-2 | 1106-04-45-4 | ||||
130kgs (285 lbs) |
Bánh WPP WPP輪 |
1106-04-46-1 | 1106-04-46-2 | 1106-04-46-4 | ||||
135kgs (300 lbs) |
Bánh cao |
1106-04-22-1 | 1106-04-22-2 | 1106-04-22-4 | ||||
200kgs (440 lbs) |
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
1106-04-87-1 | 1106-04-87-2 | 1106-04-87-4 | ||||
70kgs (154 lbs) |
Bánh NPPR NPPR輪 |
1106-04-67-1 | 1106-04-67-2 | 1106-04-67-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
|||
120kgs (256 lbs) |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
1106-04-07-1 | 1106-04-07-2 | 1106-04-07-4 | ||||
135kgs (300 lbs) |
Bánh chịu nhiệt cao 耐高溫輪 |
1106-04-25-1 | 1106-04-25-2 | 1106-04-25-4 | ||||
80kgs (175 lbs) |
Bánh cao su 橡膠輪 | 1106-04-06-1 | 1106-04-06-2 | 1106-04-06-4 | ||||
90kgs (198 lbs) |
Bánh PP 塑料輪 |
1106-04-29-1 | 1106-04-29-2 | 1106-04-29-4 |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
||||||
100mm x 36mm (4" x 1-1/2") |
160 kgs (352 lbs) |
Bánh CPD CPD輪 |
1106-04-71-1 | 1106-04-71-2 | 1106-04-71-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp: 底板類總高 137mm (5-25/64") Tổng chiều cao trục ren: 絲扣類總高 138mm (5-7/16") Tổng chiều cao trục trơn: 插桿類總高 135mm (5-5/16") Tổng chiều cao thanh V 2 lỗ: 兩孔角鐵底板總高 plate OAH: 136mm (5-23/64") Tổng chiều cao thanh V 3 lỗ: 三孔角鐵底板總高 155mm (6-7/64") |
Xoay 89mm Khóa kép (Bàn đạp thường) 106mm Khóa kép (Bàn đạp dài) 122mm Khóa bên 95mm 活動 74mm 雙煞(一般踏板) 106mm 雙煞(長踏板) 122mm 側煞 95mm |
160 kgs (352 lbs) |
Blue Resilient Bánh cao su 橡膠輪 Wheel |
1106-04-50-1 | 1106-04-50-2 | 1106-04-50-4 | ||||
140 kgs (308 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-04-77-1 | 1106-04-77-2 | 1106-04-77-4 | ||||
160 kgs (352 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-04-76-1 | 1106-04-76-2 | 1106-04-76-4 | ||||
200 kgs (440 lbs) |
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
1106-04-87-1 | 1106-04-87-2 | 1106-04-87-4 | ||||
125mm x 24.5mm (5" x 1") |
70 kgs (155 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-R-05-75-1 | 1106-R-05-75-2 | 1106-R-05-75-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp: 底板類總高 162mm (6-3/8") Tổng chiều cao trục ren: 絲扣類總高 163mm (6-27/64") Tổng chiều cao trục trơn: 插桿類總高 160mm (6-19/64") Tổng chiều cao thanh V 2 lỗ: 兩孔角鐵底板總高 plate OAH: 160mm (6-19/64") Tổng chiều cao thanh V 3 lỗ: 三孔角鐵底板總高 188mm (7-13/32") |
Xoay |
80 kgs (175 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-R-05-68-1 | 1106-R-05-68-2 | 1106-R-05-68-4 | ||||
125mm x 32mm (5" x 1-1/4") |
130 kgs (285 lbs) |
Bánh PU chịu mài mòn lõi PP 高科技耐磨聚氨酯 |
1106-05-31-1 | 1106-05-31-2 | 1106-05-31-4 | Ổ bi 滾珠 Ống trục/ Ống bạc 中管 |
||
110 kgs (240 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-05-75-1 | 1106-05-75-2 | 1106-05-75-4 | ||||
100 kgs (220 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 (Donut) |
1106-05-110-1 | 1106-05-110-2 | 1106-05-110-4 | ||||
120 kgs (265 lbs) |
Bánh Resolute (Donut) 全效輪(大圓弧) |
1106-05-111-1 | 1106-05-111-2 | 1106-05-111-4 | ||||
147 kgs (325 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-05-68-1 | 1106-05-68-2 | 1106-05-68-4 | Ổ bi 滾珠 |
|||
90 kgs (198 lbs) |
Bánh xe dẫn điện 導電輪 |
1106-05-17-1 | 1106-05-17-2 | 1106-05-17-4 | ||||
147 kgs (325 lbs) |
Bánh W Resolute W全效輪 |
1106-05-48-1 | 1106-05-48-2 | 1106-05-48-4 | ||||
180 kgs (400 lbs) |
Bánh WHDR WHDR輪 |
1106-05-66-1 | 1106-05-66-2 | 1106-05-66-4 | ||||
110kgs (240 lbs) |
Bánh WPPR W超級人造膠 |
1106-05-47-1 | 1106-05-47-2 | 1106-05-47-4 | ||||
200kgs (440 lbs) |
Bánh WMRC WMRC輪 |
1106-05-45-1 | 1106-05-45-2 | 1106-05-45-4 | ||||
150kgs (330 lbs) |
Bánh WPP WPP輪 |
1106-05-46-1 | 1106-05-46-2 | 1106-05-46-4 | ||||
200kgs (440 lbs) |
Bánh QPU lõi nhôm 鋁芯AQPU |
1106-05-87-1 | 1106-05-87-2 | 1106-05-87-4 | ||||
140kgs (305 lbs) |
Bánh Nylon 尼龍輪 |
1106-05-07-1 | 1106-05-07-2 | 1106-05-07-4 | Ống trục/ Ống bạc 中管 |
|||
90kgs (198 lbs) |
Bánh cao su 橡膠輪 | 1106-05-06-1 | 1106-05-06-2 | 1106-05-06-4 | ||||
100kgs (220 lbs) |
Bánh PP 塑料輪 |
1106-05-29-1 | 1106-05-29-2 | 1106-05-29-4 | ||||
125mm x 36mm (5" x 1-1/2") |
200kgs (440 lbs) |
Bánh CPD CPD輪 |
1106-05-71-1 | 1106-05-71-2 | 1106-05-71-4 | Ổ bi 滾珠 |
||
250kgs (550 lbs) |
Blue Resilient Bánh cao su 橡膠輪 Wheel |
1106-05-50-1 | 1106-05-50-2 | 1106-05-50-4 | ||||
160kgs (352 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-05-77-1 | 1106-05-77-2 | 1106-05-77-4 | ||||
180kgs (400 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-05-76-1 | 1106-05-76-2 | 1106-05-76-4 |
Đường kính Bề rộng bánh xe 輪徑 x 輪寬 |
Tải trọng 載重 |
Vật liệu bánh xe 材質 |
Mã sản phẩm 型號 | Ổ lăn bánh xe 軸承 |
Tổng chiều cao 總高 |
Bán kính xoay 迴旋半徑 |
||
Càng cố định 固定 |
Càng xoay 活動 |
Có Phanh/Khóa 剎車 |
||||||
150mm x 32mm (6" x 1-1/4") |
130kgs (285 lbs) |
Bánh PU chịu mài mòn lõi PP 高科技耐磨聚氨酯 |
1106-05-31-1 | 1106-05-31-2 | 1106-05-31-4 | Ổ bi 滾珠 |
Tổng chiều cao tấm lắp: 底板類總高 187mm (7-23/64") Tổng chiều cao trục ren: 絲扣類總高 188mm (7-13/32") Tổng chiều cao trục trơn: 插桿類總高 185mm (7-9/32") Tổng chiều cao thanh V 2 lỗ: 兩孔角鐵底板總高 plate OAH: 184mm (7-1/4") Tổng chiều cao thanh V 3 lỗ: 三孔角鐵底板總高 204mm (8-1/32") |
Xoay 113mm Khóa kép (Bàn đạp thường) 113mm Khóa kép (Bàn đạp dài) 125mm Khóa bên 113mm 活動 113mm 雙煞(一般踏板) 113mm 雙煞(長踏板) 125mm 側煞 113mm |
110kgs (240 lbs) |
Bánh TPR lõi PP 超級人造膠 |
1106-05-75-1 | 1106-05-75-2 | 1106-05-75-4 | ||||
147kgs (325 lbs) |
Bánh Resolute 全效輪 |
1106-05-68-1 | 1106-05-68-2 | 1106-05-68-4 | ||||
147kgs (325 lbs) |
Bánh W Resolute W全效輪 |
1106-05-48-1 | 1106-05-48-2 | 1106-05-48-4 | ||||
200kgs (440 lbs) |
Bánh WHDR WHDR輪 |
1106-05-66-1 | 1106-05-66-2 | 1106-05-66-4 | ||||
110kgs (240 lbs) |
Bánh WPPR W超級人造膠 |
1106-05-47-1 | 1106-05-47-2 | 1106-05-47-4 |