1105 Series — LOẠI CÀNG KIỂU E   E型系列

Là loại bánh xe chuẩn Châu Âu, có kích cỡ từ 80mm đến 200mm, thích hợp sử dụng cho xe đẩy mini.
適用於迷你台車。

Đặc điểm   特色區

Khóa giữa<br>中煞

Khóa giữa
中煞

Nắp chống bụi cho bánh xe (tùy chọn)<br>輪子可附防塵蓋

Nắp chống bụi cho bánh xe (tùy chọn)
輪子可附防塵蓋

Đặc điểm   特色區

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

    Bánh cao su kiểu Âu<br>E型橡膠輪 Steel rim
    Bánh cao su kiểu Âu lõi thép
    E型橡膠輪(鐵框)
    Bánh cao su kiểu Âu<br>E型橡膠輪 Plactic rim
    Bánh cao su kiểu Âu lõi nhựa
    E型橡膠輪(塑框)
    Bánh Nylon<br>尼龍輪
    Bánh Nylon
    尼龍輪

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3-1/2"Tấm lắp
3-1/2"底板
85 x 105 mm (3-5/16" x 4-1/8") 60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
8 mm (5/16")
4" 5"Tấm lắp
4" 5"底板
85 x 105 mm (3-5/16" x 4-1/8") 60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
8 mm (5/16")
6" 8"Tấm lắp
6" 8"底板
110 x 140 mm (4-3/8" x 5-1/2") 75 x 105 mm
(3" x 4-1/8")
10 mm (3/8")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3-1/2"Tấm lắp
3-1/2"底板
85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
8 mm
(5/16")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
3-1/2"Tấm lắp
3-1/2"底板
85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
8 mm
(5/16")
4" 5"Tấm lắp
4" 5"底板
85 x 105 mm
(3-5/16" x 4-1/8")
60 x 80 mm
(2-3/8" x 3-1/8")
8 mm
(5/16")
6" 8"Tấm lắp
6" 8"底板
110 x 140 mm
(4-3/8" x 5-1/2")
75 x 105 mm
(3" x 4-1/8")
10 mm
(3/8")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
80 x 35 mm
(3-1/2" x 1-3/8")
50kgs (110lbs) Bánh cao su kiểu Âu
E型橡膠輪
1105-35-36-1 1105-35-36-2 1105-35-36-4 Ổ đũa
滾針
106mm
(4-3/16")
Xoay 67mm
Khóa 96mm
Bánh Nylon
尼龍輪
1105-35-07-1 1105-35-07-2 1105-35-07-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
100 x 30 mm
(4" x 1-3/16")
70kgs (155lbs) Bánh cao su kiểu Âu
E型橡膠輪
1105-04-36-1 1105-04-36-2 1105-04-36-4 Ổ đũa
滾針
128mm
(5")
Xoay 88mm
Khóa 125mm
Bánh Nylon
尼龍輪
1105-04-07-1 1105-04-07-2 1105-04-07-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
125 x 37.5 mm
(5" x 1-9/16")
100kgs (220lbs) Bánh cao su kiểu Âu
E型橡膠輪
1105-05-36-1 1105-05-36-2 1105-05-36-4 Ổ đũa
滾針
150mm
(6")
Xoay 103mm
Khóa 124mm
Bánh Nylon
尼龍輪
1105-05-07-1 1105-05-07-2 1105-05-07-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
160 x 40 mm
(6" x 1-9/16")
155kgs (340lbs) Bánh cao su kiểu Âu
E型橡膠輪
1105-06-36-1 1105-06-36-2 1105-06-36-4 Ổ đũa
滾針
195mm
(7-11/16")
Xoay 120mm
Khóa 160mm
Bánh Nylon
尼龍輪
1105-06-07-1 1105-06-07-2 1105-06-07-4 Ống trục/
Ống bạc
中管
200 x 50 mm
(8" x 2")
210kgs (462lbs) Bánh cao su kiểu Âu
E型橡膠輪
1105-08-36-1 1105-08-36-2 1105-08-36-4 Ổ đũa
滾針
235mm
(9-1/4")
Xoay 148mm
Khóa 161mm
Bánh Nylon
尼龍輪
1105-08-07-1 1105-08-07-2 1105-08-07-4 Ống trục/
Ống bạc
中管