1102 Series — BÁNH XE LỐP HƠI LOẠI CÀNG KIỂU B   B型風輪系列

Chịu tải lớn và xoay chuyển linh hoạt, thích hợp sử dụng ở những nơi yêu cầu tải nặng, đồng thời có thể di chuyển êm và dễ dàng qua những nơi bề mặt gồ ghề.
超高負載且旋轉靈活,適用於負載重的車間,更能遊刃有餘於凹凸不平的路面環境。

Vật liệu bánh xe 輪子選擇

  • Bánh xe lốp hơi có săm<br>風輪 with painted steel rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm thép sơn màu)
    風輪(烤漆鐵框)
  • Bánh xe lốp hơi có săm<br>風輪 with plastic rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm nhựa)
    風輪(塑框)
  • Bánh xe lốp hơi có săm<br>風輪 with plated steel rim
    Bánh xe
    lốp hơi có săm
    (mâm thép mạ kẽm)
    風輪(鍍鋅鐵框)
  • Bánh xe<br>cao su đặc<br>風硬輪 wheel with painted steel rim
    Bánh xe
    cao su đặc
    (mâm thép sơn màu)
    風硬輪(烤漆鐵框)
  • Flate Freee Tire
    Bánh xe flat free
    防爆輪
     
     
  • Bánh cao su W đặcResolute<br>風硬W全效輪
    Bánh cao
    su đặc W Resolute
    風硬 W全效輪
  • Bánh cao su đặc Resolute<br>風硬全效輪
    Bánh cao su
    đặc Resolute
    風硬全效輪
     
  • Bánh cao su NBR lõi gang<br>鐵芯NBR橡膠輪
    Bánh cao
    su NBR lõi gang
    鐵芯NBR橡膠輪
  • Bánh xe<br>cao su đặc<br>風硬輪 wheel with painted steel rim
    Bánh xe cao su đặc
    (mâm thép mạ kẽm)
    風硬輪(鍍鋅鐵框)

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" B風架
110 x 140mm (4-1/3" x 5-1/2") 75~80 x 110mm (3-1/8" x 4-5/16") 12.7mm (1/2")
Bánh xe 10", Bánh xe12"
10" B風架,12" B風架
130 x 172mm (5-1/8" x 6-3/4") 100 x 140mm (3-15/16" x 5-1/2") 12.7mm (1/2")

Quy cách tấm lắp   底板規格

Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" B風架
110 x 140mm
(4-1/3" x 5-1/2")
75~80 x 110mm
(3-1/8" x 4-5/16")
12.7mm
(1/2")
Kích cỡ bánh xe
腳輪尺寸
Kích thước tấm lắp
底板尺寸
Khoảng cách các lỗ lắp
底板孔距
Kích thước bu lông
安裝尼帽尺寸
Bánh xe 8"
8" B風架
110 x 140mm (4-1/3" x 5-1/2") 75~80 x 110mm (3-1/8" x 4-5/16") 12.7mm (1/2")
Bánh xe 10", Bánh xe12"
10" B風架,12" B風架
130 x 172mm (5-1/8" x 6-3/4") 100 x 140mm (3-15/16" x 5-1/2") 12.7mm (1/2")

Quy Cách Chi Tiết Của Bánh Xe   輪子詳細規格

Đường kính
Bề rộng bánh xe
輪徑 x 輪寬
Tải trọng
載重
Vật liệu
bánh xe
材質
Mã sản phẩm   型號 Ổ lăn bánh xe
軸承
Tổng chiều cao
總高
Bán kính xoay
迴旋半徑
Các loại
bánh xe
輪子樣式
Càng cố định
固定
Càng xoay
活動
Có Phanh/Khóa
剎車
200mm x 53mm
(8" x 2-1/8")
120 kgs
(265 lbs)
Bánh xe
cao su đặc
風硬輪
1102-P-08-02-1 1102-P-08-02-2 1102-P-08-02-4 Ổ bi
滾珠軸承
248mm
(9-3/4")
Xoay 160.5mm
Khóa giữa
160.5mm

活動 160.5mm
中煞 160.5mm
202mm x 51mm
(8" x 2")
180 kgs
(400 lbs)
Bánh cao
su đặc Resolute
風硬全效輪
1102-P-08-53-1 1102-P-08-53-2 1102-P-08-53-4 Ổ bi
滾珠軸承
249mm
(9-13/16")
Xoay 161.5mm
Khóa giữa
161.5mm

活動 161.5mm
中煞 161.5mm
208mm x 55mm
(8-3/16" x 2-9/16")
100 kgs
(220 lbs)
Bánh xe flat free
防爆輪
1102-P-08-05-1 1102-P-08-05-2 1102-P-08-05-4 Ổ bi
滾珠軸承
252mm
(9-15/16")
Xoay 164.5mm
Khóa giữa
164.5mm

活動 164.5mm
中煞 164.5mm
216mm x 65mm
(8-1/2" x 2-9/16")
150 kgs
(330 lbs)
Bánh xe
lốp hơi có săm
風輪
1102-P-08-01-1 1102-P-08-01-2 1102-P-08-01-4 Ổ bi
滾珠軸承
256mm
(10-1/16")
Xoay 168.5mm
Khóa giữa
168.5mm

活動 168.5mm
中煞 168.5mm
246mm x 74mm
(10" x 2-15/16")
230 kgs
(505 lbs)
Bánh cao
su W đặc Resolute
風硬W全效輪
1102-P-10-95-1 1102-P-10-95-2 1102-P-10-95-4 Ổ bi
滾珠軸承
314mm
(12-3/8")
Xoay 195.5mm
Khóa giữa
195.5mm

活動 195.5mm
中煞 195.5mm
250mm x 74mm
(10" x 2-15/16")
180 kgs
(395 lbs)
Bánh xe
cao su đặc
風硬輪
1102-P-10-02-1 1102-P-10-02-2 1102-P-10-02-4 Ổ bi
滾珠軸承
316mm
(12-7/16")
Xoay 197.5mm
Khóa giữa
197.5mm

活動 197.5mm
中煞 197.5mm
252mm x 71mm
(10" x 2-13/16")
300 kgs
(660 lbs)
Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1102-P-10-04-1 1102-P-10-04-2 1102-P-10-04-4 Ổ bi
滾珠軸承
317mm
(12-1/2")
Xoay 198.5mm
Khóa giữa
198.5mm

活動 198.5mm
中煞 198.5mm
260mm x 85mm
(10-1/4" x 3-3/8")
150 kgs
(330 lbs)
Bánh xe flat free
防爆輪
1102-P-10-05-1 1102-P-10-05-2 1102-P-10-05-4 Ổ bi
滾珠軸承
321mm
(12-5/8")
Xoay 202.5mm
Khóa giữa
202.5mm

活動 202.5mm
中煞 202.5mm
270mm x 86mm
(10-5/8" x 3-3/8")
200 kgs
(440 lbs)
Bánh xe
lốp hơi có săm
風輪
1102-P-10-01-1 1102-P-10-01-2 1102-P-10-01-4 Ổ bi
滾珠軸承
326mm
(12-7/8")
Xoay 207.5mm
Khóa giữa
207.5mm

活動 207.5mm
中煞 207.5mm
307mm x 85mm
(12-1/8" x 3-3/8")
250 kgs
(550 lbs)
Bánh xe
lốp hơi có săm
風輪
1102-P-12-01-1 1102-P-12-01-2 1102-P-12-01-4 Ổ bi
滾珠軸承
363.5mm
(14-5/6")
Xoay 224.5mm
Khóa giữa
224.5mm

活動 224.5mm
中煞 224.5mm
308mm x 76mm
(12-1/8" x 3")
350 kgs
(770 lbs)
Bánh cao
su NBR lõi gang
鐵芯NBR橡膠輪
1102-P-12-04-1 1102-P-12-04-2 1102-P-12-04-4 Ổ bi
滾珠軸承
363.5mm
(14-5/6")
Xoay 224.5mm
Khóa giữa
224.5mm

活動 224.5mm
中煞 224.5mm